4-3-3Silkeborg 4-3-3

3-4-2-1 FC Copenhagen3-4-2-1

Nicolai Oppen Larsen6.7
1-Nicolai Oppen Larsen
Oliver Sonne6.8
5-Oliver Sonne
Rasmus Thelander6.3
15-Rasmus Thelander
Pedro Luis Machado Ganchas6.6
4-Pedro Luis Machado Ganchas
Robin Öström5.6
3-Robin Öström
Mads Larsen7.0
20-Mads Larsen
Pelle Mattsson6.6 80'
6-Pelle Mattsson
Mads Lautrup6.2
33-Mads Lautrup
Jeppe Andersen8.3 68'
8-Jeppe Andersen
Tonni Adamsen6.6
23-Tonni Adamsen
Younes Bakiz8.0 80'
10-Younes Bakiz
Nathan Trott5.6
1-Nathan Trott
Gabriel Pereira8.3
5-Gabriel Pereira
Kevin Diks7.5
2-Kevin Diks
Pantelis Hatzidiakos7.7
6-Pantelis Hatzidiakos
V. Froholdt6.3
17-V. Froholdt
Lukas Lerager6.7 68'
12-Lukas Lerager
Thomas Delaney6.7 84'
27-Thomas Delaney
Marcos López6.3 46'
15-Marcos López
Magnus Elkjaer Mattsson6.0 46'
8-Magnus Elkjaer Mattsson
Mohamed Elyounoussi6.7
10-Mohamed Elyounoussi
Andreas Cornelius5.3 89'
14-Andreas Cornelius

Thay người

80'

Pelle Mattsson

6-Pelle Mattsson

Tiền vệ

O. Boesen

41-O. Boesen

Tiền vệ

80'

Younes Bakiz

10-Younes Bakiz

Tiền đạo

Julius Nielsen

36-Julius Nielsen

Tiền vệ

68'

Jeppe Andersen

8-Jeppe Andersen

Tiền đạo

Frederik Carlsen

11-Frederik Carlsen

Tiền vệ

89'

Andreas Cornelius

14-Andreas Cornelius

Tiền đạo

William Clem

36-William Clem

Tiền vệ

84'

Thomas Delaney

27-Thomas Delaney

Tiền vệ

German Onugkha

9-German Onugkha

Tiền đạo

68'

Lukas Lerager

12-Lukas Lerager

Tiền vệ

Viktor Claesson

7-Viktor Claesson

Tiền vệ

46'

Marcos López

15-Marcos López

Tiền vệ

Giorgi Gocholeishvili

22-Giorgi Gocholeishvili

Hậu vệ

46'

Magnus Elkjaer Mattsson

8-Magnus Elkjaer Mattsson

Tiền vệ

Elias Achouri

30-Elias Achouri

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nicolai Oppen Larsen
6.7

1-Nicolai Oppen Larsen

Thủ môn

Oliver Sonne
6.8

5-Oliver Sonne

Hậu vệ

Rasmus Thelander
6.3

15-Rasmus Thelander

Hậu vệ

Pedro Luis Machado Ganchas
6.6

4-Pedro Luis Machado Ganchas

Hậu vệ

Robin Öström
5.6

3-Robin Öström

Hậu vệ

Mads Larsen
7.0

20-Mads Larsen

Tiền vệ

Pelle Mattsson
6.6

6-Pelle Mattsson

80'

Tiền vệ

Mads Lautrup
6.2

33-Mads Lautrup

Tiền vệ

Jeppe Andersen
8.3

8-Jeppe Andersen

68'

Tiền đạo

Tonni Adamsen
6.6

23-Tonni Adamsen

Tiền đạo

Younes Bakiz
8.0

10-Younes Bakiz

80'

Tiền đạo

Nathan Trott
5.6

1-Nathan Trott

Thủ môn

Gabriel Pereira
8.3

5-Gabriel Pereira

Hậu vệ

Kevin Diks
7.5

2-Kevin Diks

Hậu vệ

Pantelis Hatzidiakos
7.7

6-Pantelis Hatzidiakos

Hậu vệ

V. Froholdt
6.3

17-V. Froholdt

Tiền vệ

Lukas Lerager
6.7

12-Lukas Lerager

68'

Tiền vệ

Thomas Delaney
6.7

27-Thomas Delaney

84'

Tiền vệ

Marcos López
6.3

15-Marcos López

46'

Tiền vệ

Magnus Elkjaer Mattsson
6.0

8-Magnus Elkjaer Mattsson

46'

Tiền vệ

Mohamed Elyounoussi
6.7

10-Mohamed Elyounoussi

Tiền vệ

Andreas Cornelius
5.3

14-Andreas Cornelius

89'

Tiền đạo

Dự bị

Andreas Poulsen

2-Andreas Poulsen

Hậu vệ

Alexander Simmelhack

9-Alexander Simmelhack

Tiền đạo

Frederik Carlsen
6.2

11-Frederik Carlsen

68'

Tiền vệ

Callum McCowatt

17-Callum McCowatt

Tiền vệ

Jens Martin Gammelby

19-Jens Martin Gammelby

Hậu vệ

Aske Leth Andresen

30-Aske Leth Andresen

Thủ môn

Julius Nielsen
6.2

36-Julius Nielsen

80'

Tiền vệ

O. Boesen
6.7

41-O. Boesen

80'

Tiền vệ

Viktor Claesson
8.4

7-Viktor Claesson

68'

Tiền vệ

German Onugkha
6.7

9-German Onugkha

84'

Tiền đạo

Rodrigo Huescas

13-Rodrigo Huescas

Hậu vệ

Robert Vinicius·Rodrigues Silva

16-Robert Vinicius·Rodrigues Silva

Tiền đạo

Giorgi Gocholeishvili
7.4

22-Giorgi Gocholeishvili

46'

Hậu vệ

Elias Achouri
7.5

30-Elias Achouri

46'

Tiền vệ

Rúnar Alex Rúnarsson

31-Rúnar Alex Rúnarsson

Thủ môn

William Clem
6.7

36-William Clem

89'

Tiền vệ

O. Højer

38-O. Højer

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kent Nielsen

Kent Nielsen

 

Jacob Neestrup

Jacob Neestrup

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra