3-5-2SK Austria Klagenfurt 3-5-2

5-3-2 Austria Vienna5-3-2

Simon Emil Spari7.9
30-Simon Emil Spari
Niklas Szerencsi6.5
19-Niklas Szerencsi
Thorsten Mahrer6.3
31-Thorsten Mahrer
Jannik Thomas·Robatsch6.4
34-Jannik Thomas·Robatsch
Simon Straudi6.6 80'
17-Simon Straudi
Tobias Koch5.9 80'
6-Tobias Koch
Ben Bobzien7.0
77-Ben Bobzien
Christopher Cvetko6.2 63'
14-Christopher Cvetko
Florian Jaritz6.2
7-Florian Jaritz
David Tosevski5.2 57'
10-David Tosevski
Nicolas Binder6.3 80'
9-Nicolas Binder
Samuel Sahin-Radlinger7.4
1-Samuel Sahin-Radlinger
Reinhold Ranftl7.3
26-Reinhold Ranftl
Philipp Wiesinger6.1
28-Philipp Wiesinger
Aleksandar Dragović6.4
15-Aleksandar Dragović
Lucas Galvao6.9
3-Lucas Galvao
Hakim Guenouche6.7 61'
21-Hakim Guenouche
Manfred Fischer6.5 74'
30-Manfred Fischer
Philipp Maybach6.9 46'
6-Philipp Maybach
Dominik Fitz6.2
36-Dominik Fitz
Maurice Malone6.2 62'
77-Maurice Malone
Nik Prelec5.8 81'
11-Nik Prelec

Thay người

80'

Simon Straudi

17-Simon Straudi

Tiền vệ

P. Wydra

95-P. Wydra

Tiền vệ

80'

Tobias Koch

6-Tobias Koch

Tiền vệ

Solomon Bonnah

2-Solomon Bonnah

Hậu vệ

80'

Nicolas Binder

9-Nicolas Binder

Tiền đạo

Laurenz Dehl

29-Laurenz Dehl

Tiền vệ

63'

Christopher Cvetko

14-Christopher Cvetko

Tiền vệ

Dikeni Salifou

18-Dikeni Salifou

Tiền vệ

57'

David Tosevski

10-David Tosevski

Tiền đạo

Christopher Wernitznig

24-Christopher Wernitznig

Tiền vệ

81'

Nik Prelec

11-Nik Prelec

Tiền đạo

Marko Raguž

29-Marko Raguž

Tiền đạo

74'

Manfred Fischer

30-Manfred Fischer

Tiền vệ

Cristiano Robert do Amaral

70-Cristiano Robert do Amaral

Tiền đạo

62'

Maurice Malone

77-Maurice Malone

Tiền đạo

Andreas Gruber

17-Andreas Gruber

Tiền đạo

61'

Hakim Guenouche

21-Hakim Guenouche

Hậu vệ

Matteo Perez Vinlöf

18-Matteo Perez Vinlöf

Hậu vệ

46'

Philipp Maybach

6-Philipp Maybach

Tiền vệ

Marvin Potzmann

19-Marvin Potzmann

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Simon Emil Spari
7.9

30-Simon Emil Spari

Thủ môn

Niklas Szerencsi
6.5

19-Niklas Szerencsi

Hậu vệ

Thorsten Mahrer
6.3

31-Thorsten Mahrer

Hậu vệ

Jannik Thomas·Robatsch
6.4

34-Jannik Thomas·Robatsch

Hậu vệ

Simon Straudi
6.6

17-Simon Straudi

80'

Tiền vệ

Tobias Koch
5.9

6-Tobias Koch

80'

Tiền vệ

Ben Bobzien
7.0

77-Ben Bobzien

Tiền vệ

Christopher Cvetko
6.2

14-Christopher Cvetko

63'

Tiền vệ

Florian Jaritz
6.2

7-Florian Jaritz

Tiền vệ

David Tosevski
5.2

10-David Tosevski

57'

Tiền đạo

Nicolas Binder
6.3

9-Nicolas Binder

80'

Tiền đạo

Samuel Sahin-Radlinger
7.4

1-Samuel Sahin-Radlinger

Thủ môn

Reinhold Ranftl
7.3

26-Reinhold Ranftl

Hậu vệ

Philipp Wiesinger
6.1

28-Philipp Wiesinger

Hậu vệ

Aleksandar Dragović
6.4

15-Aleksandar Dragović

Hậu vệ

Lucas Galvao
6.9

3-Lucas Galvao

Hậu vệ

Hakim Guenouche
6.7

21-Hakim Guenouche

61'

Hậu vệ

Manfred Fischer
6.5

30-Manfred Fischer

74'

Tiền vệ

Philipp Maybach
6.9

6-Philipp Maybach

46'

Tiền vệ

Dominik Fitz
6.2

36-Dominik Fitz

Tiền vệ

Maurice Malone
6.2

77-Maurice Malone

62'

Tiền đạo

Nik Prelec
5.8

11-Nik Prelec

81'

Tiền đạo

Dự bị

Marco Knaller

1-Marco Knaller

Thủ môn

Solomon Bonnah
6.4

2-Solomon Bonnah

80'

Hậu vệ

Dikeni Salifou
6.9

18-Dikeni Salifou

63'

Tiền vệ

Christopher Wernitznig
6.2

24-Christopher Wernitznig

57'

Tiền vệ

Jonas Kühn

27-Jonas Kühn

Hậu vệ

Laurenz Dehl
6.2

29-Laurenz Dehl

80'

Tiền vệ

P. Wydra
6.8

95-P. Wydra

80'

Tiền vệ

Andreas Gruber
8.4

17-Andreas Gruber

62'

Tiền đạo

Matteo Perez Vinlöf
6.0

18-Matteo Perez Vinlöf

61'

Hậu vệ

Marvin Potzmann
6.0

19-Marvin Potzmann

46'

Tiền vệ

Tin Plavotić

24-Tin Plavotić

Hậu vệ

Marko Raguž
6.6

29-Marko Raguž

81'

Tiền đạo

Cristiano Robert do Amaral
6.8

70-Cristiano Robert do Amaral

74'

Tiền đạo

Mirko Kos

99-Mirko Kos

Thủ môn

Huấn luyện viên

Peter Pacult

Peter Pacult

 

Stephan Helm

Stephan Helm

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra