3-4-3Slavia Praha 3-4-3

4-2-3-1 MFK Karvina4-2-3-1

Antonín Kinský6.0
31-Antonín Kinský
Tomáš Holeš8.0
3-Tomáš Holeš
Igoh Ogbu6.9 82'
5-Igoh Ogbu
Stepan Chaloupek8.0
2-Stepan Chaloupek
David Doudera8.2 82'
21-David Doudera
Christos Zafeiris6.7 82'
10-Christos Zafeiris
Oscar Dorley7.9
19-Oscar Dorley
El Hadji Malick Diouf6.2
12-El Hadji Malick Diouf
Ondrej Lingr7.5 64'
32-Ondrej Lingr
Tomáš Chorý5.5 75'
25-Tomáš Chorý
Lukas Provod6.7
17-Lukas Provod
Jakub Lapeš6.6
30-Jakub Lapeš
Kristián Vallo5.2 84'
7-Kristián Vallo
lukas endl5.0
15-lukas endl
Dávid Krčík5.9
37-Dávid Krčík
Jiri Fleisman5.3
25-Jiri Fleisman
david planka5.8
8-david planka
Sebastian Boháč5.9 84'
6-Sebastian Boháč
Denny Samko5.6
10-Denny Samko
Emmanuel Ayaosi5.7 61'
14-Emmanuel Ayaosi
A. Memić6.2
99-A. Memić
Kahuan Vinicius6.2 61'
18-Kahuan Vinicius

Thay người

82'

Igoh Ogbu

5-Igoh Ogbu

Hậu vệ

M. Konečný

46-M. Konečný

Hậu vệ

82'

David Doudera

21-David Doudera

Tiền vệ

Pech·Dominik

48-Pech·Dominik

Tiền vệ

82'

Christos Zafeiris

10-Christos Zafeiris

Tiền vệ

filip prebsl

28-filip prebsl

Tiền vệ

75'

Tomáš Chorý

25-Tomáš Chorý

Tiền đạo

Matej Jurasek

35-Matej Jurasek

Tiền vệ

64'

Ondrej Lingr

32-Ondrej Lingr

Tiền đạo

Mojmir Chytil

13-Mojmir Chytil

Tiền đạo

84'

Kristián Vallo

7-Kristián Vallo

Hậu vệ

Rajmund Mikus

29-Rajmund Mikus

Tiền vệ

84'

Sebastian Boháč

6-Sebastian Boháč

Tiền vệ

Martin Regáli

17-Martin Regáli

Tiền đạo

61'

Emmanuel Ayaosi

14-Emmanuel Ayaosi

Tiền vệ

Ebrima Singhateh

27-Ebrima Singhateh

Tiền đạo

61'

Kahuan Vinicius

18-Kahuan Vinicius

Tiền đạo

Filip Vecheta

13-Filip Vecheta

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Antonín Kinský
6.0

31-Antonín Kinský

Thủ môn

Tomáš Holeš
8.0

3-Tomáš Holeš

Hậu vệ

Igoh Ogbu
6.9

5-Igoh Ogbu

82'

Hậu vệ

Stepan Chaloupek
8.0

2-Stepan Chaloupek

Hậu vệ

David Doudera
8.2

21-David Doudera

82'

Tiền vệ

Christos Zafeiris
6.7

10-Christos Zafeiris

82'

Tiền vệ

Oscar Dorley
7.9

19-Oscar Dorley

Tiền vệ

El Hadji Malick Diouf
6.2

12-El Hadji Malick Diouf

Tiền vệ

Ondrej Lingr
7.5

32-Ondrej Lingr

64'

Tiền đạo

Tomáš Chorý
5.5

25-Tomáš Chorý

75'

Tiền đạo

Lukas Provod
6.7

17-Lukas Provod

Tiền đạo

Jakub Lapeš
6.6

30-Jakub Lapeš

Thủ môn

Kristián Vallo
5.2

7-Kristián Vallo

84'

Hậu vệ

lukas endl
5.0

15-lukas endl

Hậu vệ

Dávid Krčík
5.9

37-Dávid Krčík

Hậu vệ

Jiri Fleisman
5.3

25-Jiri Fleisman

Hậu vệ

david planka
5.8

8-david planka

Tiền vệ

Sebastian Boháč
5.9

6-Sebastian Boháč

84'

Tiền vệ

Denny Samko
5.6

10-Denny Samko

Tiền vệ

Emmanuel Ayaosi
5.7

14-Emmanuel Ayaosi

61'

Tiền vệ

A. Memić
6.2

99-A. Memić

Tiền vệ

Kahuan Vinicius
6.2

18-Kahuan Vinicius

61'

Tiền đạo

Dự bị

Mojmir Chytil
9.0

13-Mojmir Chytil

64'

Tiền đạo

S. Michez

14-S. Michez

Tiền đạo

Petr Ševčík

23-Petr Ševčík

Tiền vệ

Aleš Mandous

24-Aleš Mandous

Thủ môn

Ivan Schranz

26-Ivan Schranz

Tiền đạo

filip prebsl
6.8

28-filip prebsl

82'

Tiền vệ

Matej Jurasek
8.0

35-Matej Jurasek

75'

Tiền vệ

M. Konečný
6.3

46-M. Konečný

82'

Hậu vệ

Pech·Dominik
6.3

48-Pech·Dominik

82'

Tiền vệ

Andrija·Raznatovic

11-Andrija·Raznatovic

Hậu vệ

Filip Vecheta
8.4

13-Filip Vecheta

61'

Tiền đạo

Martin Regáli
6.7

17-Martin Regáli

84'

Tiền đạo

Jaroslav Svozil

22-Jaroslav Svozil

Hậu vệ

Lucky Ezeh

26-Lucky Ezeh

Tiền đạo

Ebrima Singhateh
6.6

27-Ebrima Singhateh

61'

Tiền đạo

Rajmund Mikus
6.6

29-Rajmund Mikus

84'

Tiền vệ

Milan Knobloch

34-Milan Knobloch

Thủ môn

Huấn luyện viên

Jindrich Trpisovsky

Jindrich Trpisovsky

 

Martin Hysky

Martin Hysky

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra