Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-5-1

Edward McGinty6.2
1-Edward McGinty
O.Denham6.4
15-O.Denham
John Ross Wilson6.4
2-John Ross Wilson
Reece Hutchinson6.8
3-Reece Hutchinson
simon power6.2
25-simon power
William Fitzgerald5.6
7-William Fitzgerald
Kailin Barlow5.7 57'
34-Kailin Barlow
jack francis henry
17-jack francis henry
Niall Morahan6.2
8-Niall Morahan
owen elding6.2
47-owen elding
Connor Malley5.8
27-Connor Malley
Kacper Chorazka7.0
30-Kacper Chorazka
Archie meekison 90+1'
23-Archie meekison
cian byrne6.9
24-cian byrne
Jake carroll
33-Jake carroll
Paddy Kirk6.4
3-Paddy Kirk
Martin Miller6.2
19-Martin Miller
Adam McDonnell6.6 77'
17-Adam McDonnell
Jordan Flores5.6
6-Jordan Flores
Dawson Devoy8.5
10-Dawson Devoy
Dayle Rooney7.0
8-Dayle Rooney
James Clarke6.8 85'
15-James Clarke

Thay người

57'

Kailin Barlow

18-Stefan Radosavljevic

34-Kailin Barlow

90+1'

Archie meekison

38-Jevon Mills

23-Archie meekison

85'

James Clarke

21-Alex greive

15-James Clarke

77'

Adam McDonnell

12-Daniel Grant

17-Adam McDonnell

Đội hình xuất phát

Edward McGinty
6.2

1-Edward McGinty

Thủ môn

O.Denham
6.4

15-O.Denham

Hậu vệ

John Ross Wilson
6.4

2-John Ross Wilson

Hậu vệ

Reece Hutchinson
6.8

3-Reece Hutchinson

Hậu vệ

simon power
6.2

25-simon power

Tiền vệ

William Fitzgerald
5.6

7-William Fitzgerald

Tiền vệ

Kailin Barlow
5.7

34-Kailin Barlow

57'

Tiền vệ

jack francis henry

17-jack francis henry

Tiền vệ

Niall Morahan
6.2

8-Niall Morahan

Tiền đạo

owen elding
6.2

47-owen elding

 

Connor Malley
5.8

27-Connor Malley

Tiền vệ

Kacper Chorazka
7.0

30-Kacper Chorazka

Thủ môn

Archie meekison

23-Archie meekison

90+1'

Tiền vệ

cian byrne
6.9

24-cian byrne

Hậu vệ

Jake carroll

33-Jake carroll

Hậu vệ

Paddy Kirk
6.4

3-Paddy Kirk

Hậu vệ

Martin Miller
6.2

19-Martin Miller

Tiền vệ

Adam McDonnell
6.6

17-Adam McDonnell

77'

Tiền vệ

Jordan Flores
5.6

6-Jordan Flores

Tiền vệ

Dawson Devoy
8.5

10-Dawson Devoy

Tiền vệ

Dayle Rooney
7.0

8-Dayle Rooney

Tiền vệ

James Clarke
6.8

15-James Clarke

85'

Tiền vệ

Dự bị

C. Wiggett

5-C. Wiggett

Hậu vệ

Stefan Radosavljevic
6.7

18-Stefan Radosavljevic

57'

Tiền vệ

John Mahon

21-John Mahon

Hậu vệ

Richard Brush

30-Richard Brush

Thủ môn

kyle mcdonagh

39-kyle mcdonagh

Tiền vệ

Gareth mcelroy

52-Gareth mcelroy

 

kevin muldoon

63-kevin muldoon

Tiền vệ

shea malone

67-shea malone

 

Darie patton

71-Darie patton

Tiền vệ

James Talbot

1-James Talbot

Thủ môn

Declan McDaid

7-Declan McDaid

Tiền vệ

Filip Piszczek

9-Filip Piszczek

Tiền đạo

Daniel Grant
6.8

12-Daniel Grant

77'

Tiền đạo

Brian McManus

18-Brian McManus

Tiền vệ

Alex greive

21-Alex greive

85'

Tiền đạo

Nickson Okosun

29-Nickson Okosun

Tiền đạo

Jevon Mills

38-Jevon Mills

90+1'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Russell

John Russell

 

Alan Reynolds

Alan Reynolds

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn