4-2-3-1Sligo Rovers 4-2-3-1

4-3-3 Dundalk4-3-3

Edward McGinty6.1
1-Edward McGinty
John Ross Wilson6.1
2-John Ross Wilson
O.Denham6.3
15-O.Denham
Gareth mcelroy
52-Gareth mcelroy
Reece Hutchinson6.8
3-Reece Hutchinson
Niall Morahan6.3
8-Niall Morahan
Connor Malley5.3 62'
27-Connor Malley
simon power6.7
25-simon power
Ellis Chapman
4-Ellis Chapman
William Fitzgerald5.3
7-William Fitzgerald
Wilson Waweru6.1 72'
9-Wilson Waweru
Ross Munro
1-Ross Munro
Dan pike
36-Dan pike
Andy Boyle6.6
4-Andy Boyle
H. Cann6.5
38-H. Cann
John Mountney6.6
23-John Mountney
Jed Hakiki6.2 71'
40-Jed Hakiki
Robbie Benson7.0 84'
8-Robbie Benson
Daryl Horgan5.3 84'
7-Daryl Horgan
Aodh Dervin6.3
39-Aodh Dervin
E. Kenny6.2 71'
24-E. Kenny
Ryan O'Kane5.7 77'
11-Ryan O'Kane

Thay người

72'

Wilson Waweru

9-Wilson Waweru

Tiền đạo

Kailin Barlow

34-Kailin Barlow

Tiền vệ

62'

Connor Malley

27-Connor Malley

Tiền vệ

luke pearce

11-luke pearce

Tiền đạo

84'

Robbie Benson

8-Robbie Benson

Tiền đạo

norman garbett

37-norman garbett

Tiền đạo

84'

Daryl Horgan

7-Daryl Horgan

Tiền vệ

Robert Mahon

10-Robert Mahon

Tiền đạo

77'

Ryan O'Kane

11-Ryan O'Kane

 

B. Faulkner

28-B. Faulkner

Hậu vệ

71'

Jed Hakiki

40-Jed Hakiki

Tiền đạo

Dara Keane

17-Dara Keane

Tiền vệ

71'

E. Kenny

24-E. Kenny

Tiền vệ

Jamie Gullan

9-Jamie Gullan

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Edward McGinty
6.1

1-Edward McGinty

Thủ môn

John Ross Wilson
6.1

2-John Ross Wilson

Hậu vệ

O.Denham
6.3

15-O.Denham

Hậu vệ

Gareth mcelroy

52-Gareth mcelroy

 

Reece Hutchinson
6.8

3-Reece Hutchinson

Hậu vệ

Niall Morahan
6.3

8-Niall Morahan

Tiền đạo

Connor Malley
5.3

27-Connor Malley

62'

Tiền vệ

simon power
6.7

25-simon power

Tiền vệ

Ellis Chapman

4-Ellis Chapman

Tiền vệ

William Fitzgerald
5.3

7-William Fitzgerald

Tiền vệ

Wilson Waweru
6.1

9-Wilson Waweru

72'

Tiền đạo

Ross Munro

1-Ross Munro

Thủ môn

Dan pike

36-Dan pike

Hậu vệ

Andy Boyle
6.6

4-Andy Boyle

 

H. Cann
6.5

38-H. Cann

Hậu vệ

John Mountney
6.6

23-John Mountney

Tiền vệ

Jed Hakiki
6.2

40-Jed Hakiki

71'

Tiền đạo

Robbie Benson
7.0

8-Robbie Benson

84'

Tiền đạo

Daryl Horgan
5.3

7-Daryl Horgan

84'

Tiền vệ

Aodh Dervin
6.3

39-Aodh Dervin

Tiền vệ

E. Kenny
6.2

24-E. Kenny

71'

Tiền vệ

Ryan O'Kane
5.7

11-Ryan O'Kane

77'

 

Dự bị

C. Wiggett

5-C. Wiggett

Hậu vệ

luke pearce

11-luke pearce

62'

Tiền đạo

Richard Brush

30-Richard Brush

Thủ môn

Kailin Barlow

34-Kailin Barlow

72'

Tiền vệ

david jonathan

38-david jonathan

 

kyle mcdonagh

39-kyle mcdonagh

Tiền vệ

owen elding

47-owen elding

 

Darie patton

71-Darie patton

Tiền vệ

colin mooney

74-colin mooney

 

Koen Oostenbrink

6-Koen Oostenbrink

Tiền vệ

Jamie Gullan

9-Jamie Gullan

71'

Tiền đạo

Robert Mahon

10-Robert Mahon

84'

Tiền đạo

Felix goddard

16-Felix goddard

Thủ môn

Dara Keane

17-Dara Keane

71'

Tiền vệ

Paul Doyle

21-Paul Doyle

Tiền vệ

Sean keogh

26-Sean keogh

 

B. Faulkner

28-B. Faulkner

77'

Hậu vệ

norman garbett

37-norman garbett

84'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Russell

John Russell

 

Ciarán Kilduff

Ciarán Kilduff

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra