4-5-1Sligo Rovers 4-5-1

4-3-3 Waterford United4-3-3

Edward McGinty6.9
1-Edward McGinty
O.Denham6.0
15-O.Denham
Reece Hutchinson7.0
3-Reece Hutchinson
John Ross Wilson6.0
2-John Ross Wilson
Gareth mcelroy
52-Gareth mcelroy
Ellis Chapman
4-Ellis Chapman
William Fitzgerald8.5
7-William Fitzgerald
Niall Morahan6.8 88'
8-Niall Morahan
simon power8.5 77'
25-simon power
Connor Malley7.3
27-Connor Malley
Wilson Waweru8.6 65'
9-Wilson Waweru
Louis jones
24-Louis jones
Darragh Power5.6 46'
2-Darragh Power
Darragh Leahy5.5
15-Darragh Leahy
Ryan Burke5.8
3-Ryan Burke
Kacper Radkowski6.6
17-Kacper Radkowski
Barry Baggley6.2
8-Barry Baggley
Christie Pattison5.8 71'
21-Christie Pattison
Rowan Mcdonald 81'
6-Rowan Mcdonald
Padraig Amond5.6
9-Padraig Amond
Sam Glenfield 46'
19-Sam Glenfield
Connor Parsons 71'
10-Connor Parsons

Thay người

88'

Niall Morahan

8-Niall Morahan

Tiền đạo

jack francis henry

17-jack francis henry

Tiền vệ

77'

simon power

25-simon power

Tiền vệ

Stephen Mallon

10-Stephen Mallon

Tiền vệ

65'

Wilson Waweru

9-Wilson Waweru

Tiền đạo

luke pearce

11-luke pearce

Tiền đạo

81'

Rowan Mcdonald

6-Rowan Mcdonald

Hậu vệ

Ben Mccormack

7-Ben Mccormack

Tiền vệ

71'

Christie Pattison

21-Christie Pattison

Tiền đạo

Gbemi Arubi

22-Gbemi Arubi

Tiền vệ

71'

Connor Parsons

10-Connor Parsons

Tiền đạo

Joseph Forde

36-Joseph Forde

Hậu vệ

46'

Darragh Power

2-Darragh Power

Tiền đạo

Dean Mcmenamy

27-Dean Mcmenamy

 

46'

Sam Glenfield

19-Sam Glenfield

Tiền đạo

Grant Horton

5-Grant Horton

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Edward McGinty
6.9

1-Edward McGinty

Thủ môn

O.Denham
6.0

15-O.Denham

Hậu vệ

Reece Hutchinson
7.0

3-Reece Hutchinson

Hậu vệ

John Ross Wilson
6.0

2-John Ross Wilson

Hậu vệ

Gareth mcelroy

52-Gareth mcelroy

 

Ellis Chapman

4-Ellis Chapman

Tiền vệ

William Fitzgerald
8.5

7-William Fitzgerald

Tiền vệ

Niall Morahan
6.8

8-Niall Morahan

88'

Tiền đạo

simon power
8.5

25-simon power

77'

Tiền vệ

Connor Malley
7.3

27-Connor Malley

Tiền vệ

Wilson Waweru
8.6

9-Wilson Waweru

65'

Tiền đạo

Louis jones

24-Louis jones

Thủ môn

Darragh Power
5.6

2-Darragh Power

46'

Tiền đạo

Darragh Leahy
5.5

15-Darragh Leahy

Tiền vệ

Ryan Burke
5.8

3-Ryan Burke

Hậu vệ

Kacper Radkowski
6.6

17-Kacper Radkowski

Hậu vệ

Barry Baggley
6.2

8-Barry Baggley

Tiền vệ

Christie Pattison
5.8

21-Christie Pattison

71'

Tiền đạo

Rowan Mcdonald

6-Rowan Mcdonald

81'

Hậu vệ

Padraig Amond
5.6

9-Padraig Amond

Tiền vệ

Sam Glenfield

19-Sam Glenfield

46'

Tiền đạo

Connor Parsons

10-Connor Parsons

71'

Tiền đạo

Dự bị

C. Wiggett

5-C. Wiggett

Hậu vệ

Stephen Mallon
6.7

10-Stephen Mallon

77'

Tiền vệ

luke pearce

11-luke pearce

65'

Tiền đạo

jack francis henry

17-jack francis henry

88'

Tiền vệ

Richard Brush

30-Richard Brush

Thủ môn

Kailin Barlow

34-Kailin Barlow

Tiền vệ

david jonathan

38-david jonathan

 

kyle mcdonagh

39-kyle mcdonagh

Tiền vệ

owen elding

47-owen elding

 

Matthew Connor

1-Matthew Connor

Thủ môn

Grant Horton
6.3

5-Grant Horton

46'

Hậu vệ

Ben Mccormack
6.6

7-Ben Mccormack

81'

Tiền vệ

Robert McCourt

18-Robert McCourt

Tiền vệ

Sam Bellis

20-Sam Bellis

Tiền đạo

Gbemi Arubi
6.6

22-Gbemi Arubi

71'

Tiền vệ

Dean Mcmenamy

27-Dean Mcmenamy

46'

 

Joseph Forde
6.9

36-Joseph Forde

71'

Hậu vệ

Shane flynn

53-Shane flynn

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Russell

John Russell

 

Keith Long

Keith Long

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra