4-3-3Slovakia 4-3-3

4-2-3-1 Estonia4-2-3-1

Dominik Greif6.3
23-Dominik Greif
Norbert Gyömbér7.7
6-Norbert Gyömbér
Denis Vavro7.4
3-Denis Vavro
Adam Obert7.4
4-Adam Obert
Dávid Hancko8.3
16-Dávid Hancko
Matúš Bero6.4
21-Matúš Bero
Stanislav Lobotka7.3 60'
22-Stanislav Lobotka
László Bénes7.0 88'
10-László Bénes
Tomas Suslov6.1 77'
7-Tomas Suslov
Róbert Boženík6.2 46'
9-Róbert Boženík
Ľubomír Tupta6.1 60'
11-Ľubomír Tupta
Karl Hein8.3
12-Karl Hein
Michael Schjønning-Larsen5.2
4-Michael Schjønning-Larsen
Maksim·Paskotsi6.0
13-Maksim·Paskotsi
Karol Mets5.6
18-Karol Mets
Joseph Saliste6.0 71'
3-Joseph Saliste
Kevor Palumets6.8 87'
11-Kevor Palumets
Markus Poom5.8 60'
20-Markus Poom
Ioan Yakovlev6.3
9-Ioan Yakovlev
Patrik Kristal5.8 71'
14-Patrik Kristal
Vlasiy Sinyavskiy6.2 71'
23-Vlasiy Sinyavskiy
Alex Matthias Tamm6.0
15-Alex Matthias Tamm

Thay người

88'

László Bénes

10-László Bénes

Tiền vệ

Tomas Rigo

19-Tomas Rigo

Tiền vệ

77'

Tomas Suslov

7-Tomas Suslov

Tiền đạo

Ivan Schranz

18-Ivan Schranz

Tiền đạo

60'

Stanislav Lobotka

22-Stanislav Lobotka

Tiền vệ

Patrik Hrošovský

13-Patrik Hrošovský

Tiền vệ

60'

Ľubomír Tupta

11-Ľubomír Tupta

Tiền đạo

Leo Sauer

17-Leo Sauer

Tiền đạo

46'

Róbert Boženík

9-Róbert Boženík

Tiền đạo

David Strelec

15-David Strelec

Tiền đạo

87'

Kevor Palumets

11-Kevor Palumets

Tiền vệ

Joonas Tamm

16-Joonas Tamm

Hậu vệ

71'

Joseph Saliste

3-Joseph Saliste

Hậu vệ

Rasmus Peetson

6-Rasmus Peetson

Hậu vệ

71'

Patrik Kristal

14-Patrik Kristal

Tiền vệ

Martin Vetkal

21-Martin Vetkal

Tiền vệ

71'

Vlasiy Sinyavskiy

23-Vlasiy Sinyavskiy

Tiền vệ

Danil·Kuraksin

8-Danil·Kuraksin

Tiền vệ

60'

Markus Poom

20-Markus Poom

Tiền vệ

Rocco Robert·Shein

5-Rocco Robert·Shein

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Dominik Greif
6.3

23-Dominik Greif

Thủ môn

Norbert Gyömbér
7.7

6-Norbert Gyömbér

Hậu vệ

Denis Vavro
7.4

3-Denis Vavro

Hậu vệ

Adam Obert
7.4

4-Adam Obert

Hậu vệ

Dávid Hancko
8.3

16-Dávid Hancko

Hậu vệ

Matúš Bero
6.4

21-Matúš Bero

Tiền vệ

Stanislav Lobotka
7.3

22-Stanislav Lobotka

60'

Tiền vệ

László Bénes
7.0

10-László Bénes

88'

Tiền vệ

Tomas Suslov
6.1

7-Tomas Suslov

77'

Tiền đạo

Róbert Boženík
6.2

9-Róbert Boženík

46'

Tiền đạo

Ľubomír Tupta
6.1

11-Ľubomír Tupta

60'

Tiền đạo

Karl Hein
8.3

12-Karl Hein

Thủ môn

Michael Schjønning-Larsen
5.2

4-Michael Schjønning-Larsen

Hậu vệ

Maksim·Paskotsi
6.0

13-Maksim·Paskotsi

Hậu vệ

Karol Mets
5.6

18-Karol Mets

Hậu vệ

Joseph Saliste
6.0

3-Joseph Saliste

71'

Hậu vệ

Kevor Palumets
6.8

11-Kevor Palumets

87'

Tiền vệ

Markus Poom
5.8

20-Markus Poom

60'

Tiền vệ

Ioan Yakovlev
6.3

9-Ioan Yakovlev

Tiền vệ

Patrik Kristal
5.8

14-Patrik Kristal

71'

Tiền vệ

Vlasiy Sinyavskiy
6.2

23-Vlasiy Sinyavskiy

71'

Tiền vệ

Alex Matthias Tamm
6.0

15-Alex Matthias Tamm

Tiền đạo

Dự bị

Marek Rodák

1-Marek Rodák

Thủ môn

Samuel·Kozlovsky

2-Samuel·Kozlovsky

Hậu vệ

Ľubomír Šatka

5-Ľubomír Šatka

Hậu vệ

Christián Herc

8-Christián Herc

Tiền vệ

Dominik Takac

12-Dominik Takac

Thủ môn

Patrik Hrošovský
6.2

13-Patrik Hrošovský

60'

Tiền vệ

peter kovacik

14-peter kovacik

Tiền vệ

David Strelec
8.6

15-David Strelec

46'

Tiền đạo

Leo Sauer
6.3

17-Leo Sauer

60'

Tiền đạo

Ivan Schranz
6.7

18-Ivan Schranz

77'

Tiền đạo

Tomas Rigo
7.2

19-Tomas Rigo

88'

Tiền vệ

Ivan Mesik

20-Ivan Mesik

Hậu vệ

Matvei Igonen

1-Matvei Igonen

Thủ môn

Erko Tougjas

2-Erko Tougjas

Hậu vệ

Rocco Robert·Shein
6.0

5-Rocco Robert·Shein

60'

Tiền vệ

Rasmus Peetson
6.4

6-Rasmus Peetson

71'

Hậu vệ

Robi Saarma

7-Robi Saarma

Tiền đạo

Danil·Kuraksin
6.0

8-Danil·Kuraksin

71'

Tiền vệ

Markus Soomets

10-Markus Soomets

Tiền vệ

Joonas Tamm
6.8

16-Joonas Tamm

87'

Hậu vệ

Martin Miller

17-Martin Miller

Tiền vệ

Martin Vetkal
6.6

21-Martin Vetkal

71'

Tiền vệ

Karl Andre Vallner

22-Karl Andre Vallner

Thủ môn

Huấn luyện viên

Francesco Calzona

Francesco Calzona

 

Jurgen Henn

Jurgen Henn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra