4-1-2-3Slovan Bratislava 4-1-2-3

3-4-3 MFK Ruzomberok3-4-3

Dominik Takac8.3
71-Dominik Takac
Yuri· Medveděv6.0
17-Yuri· Medveděv
Kenan Bajrić6.7
12-Kenan Bajrić
Siemen Voet6.3 46'
2-Siemen Voet
Zuberu Sharani5.1
23-Zuberu Sharani
Július Szöke5.5 46'
37-Július Szöke
Alen Mustafić6.9 46'
20-Alen Mustafić
artur gajdos6.3 79'
26-artur gajdos
Tigran·Barseghyan5.7
11-Tigran·Barseghyan
David Strelec6.7
13-David Strelec
Róbert Mak7.9 86'
21-Róbert Mak
Dominik Tapaj8.6
1-Dominik Tapaj
Simon Gabriel5.2
22-Simon Gabriel
Matus Maly6.0
32-Matus Maly
Alexander Mojzis6.1 68'
2-Alexander Mojzis
Martin Gomola5.5
19-Martin Gomola
Samuel Lavrincik6.8
11-Samuel Lavrincik
Oliver·Luteran6.1 79'
4-Oliver·Luteran
Marian Chobot6.1 79'
20-Marian Chobot
Jan Hladík6.8
14-Jan Hladík
Marko Kelemen6.0 57'
26-Marko Kelemen
Martin Chrien8.7 79'
30-Martin Chrien

Thay người

86'

Róbert Mak

21-Róbert Mak

Tiền vệ

Nino Marcelli

18-Nino Marcelli

Tiền đạo

79'

artur gajdos

26-artur gajdos

Tiền vệ

Idjessi Metsoko

93-Idjessi Metsoko

Tiền đạo

46'

Siemen Voet

2-Siemen Voet

Hậu vệ

Kevin Wimmer

6-Kevin Wimmer

Hậu vệ

46'

Július Szöke

37-Július Szöke

Tiền vệ

Kyriakos Savvidis

88-Kyriakos Savvidis

Tiền vệ

46'

Alen Mustafić

20-Alen Mustafić

Tiền vệ

Marko Tolić

10-Marko Tolić

Tiền vệ

79'

Oliver·Luteran

4-Oliver·Luteran

Tiền vệ

adam tucny

17-adam tucny

Tiền đạo

79'

Marian Chobot

20-Marian Chobot

Tiền đạo

Matej Madlenak

23-Matej Madlenak

Tiền đạo

79'

Martin Chrien

30-Martin Chrien

Tiền vệ

Kristof Domonkos

8-Kristof Domonkos

Tiền vệ

68'

Alexander Mojzis

2-Alexander Mojzis

Tiền vệ

Daniel Kostl

16-Daniel Kostl

Hậu vệ

57'

Marko Kelemen

26-Marko Kelemen

Tiền đạo

David Huf

9-David Huf

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Dominik Takac
8.3

71-Dominik Takac

Thủ môn

Yuri· Medveděv
6.0

17-Yuri· Medveděv

Hậu vệ

Kenan Bajrić
6.7

12-Kenan Bajrić

Tiền vệ

Siemen Voet
6.3

2-Siemen Voet

46'

Hậu vệ

Zuberu Sharani
5.1

23-Zuberu Sharani

Tiền đạo

Július Szöke
5.5

37-Július Szöke

46'

Tiền vệ

Alen Mustafić
6.9

20-Alen Mustafić

46'

Tiền vệ

artur gajdos
6.3

26-artur gajdos

79'

Tiền vệ

Tigran·Barseghyan
5.7

11-Tigran·Barseghyan

Tiền vệ

David Strelec
6.7

13-David Strelec

Tiền đạo

Róbert Mak
7.9

21-Róbert Mak

86'

Tiền vệ

Dominik Tapaj
8.6

1-Dominik Tapaj

Thủ môn

Simon Gabriel
5.2

22-Simon Gabriel

Hậu vệ

Matus Maly
6.0

32-Matus Maly

Tiền vệ

Alexander Mojzis
6.1

2-Alexander Mojzis

68'

Tiền vệ

Martin Gomola
5.5

19-Martin Gomola

Tiền vệ

Samuel Lavrincik
6.8

11-Samuel Lavrincik

Tiền vệ

Oliver·Luteran
6.1

4-Oliver·Luteran

79'

Tiền vệ

Marian Chobot
6.1

20-Marian Chobot

79'

Tiền đạo

Jan Hladík
6.8

14-Jan Hladík

Tiền đạo

Marko Kelemen
6.0

26-Marko Kelemen

57'

Tiền đạo

Martin Chrien
8.7

30-Martin Chrien

79'

Tiền vệ

Dự bị

Kevin Wimmer
6.1

6-Kevin Wimmer

46'

Hậu vệ

Vladimír Weiss

7-Vladimír Weiss

Tiền vệ

Marko Tolić
6.4

10-Marko Tolić

46'

Tiền vệ

Nino Marcelli
6.7

18-Nino Marcelli

86'

Tiền đạo

Matúš Vojtko

27-Matúš Vojtko

Hậu vệ

César Blackman

28-César Blackman

Hậu vệ

Martin Trnovsky

31-Martin Trnovsky

Thủ môn

Kyriakos Savvidis
6.3

88-Kyriakos Savvidis

46'

Tiền vệ

Idjessi Metsoko
6.0

93-Idjessi Metsoko

79'

Tiền đạo

Timotej Mudry

6-Timotej Mudry

Hậu vệ

Kristof Domonkos
6.7

8-Kristof Domonkos

79'

Tiền vệ

David Huf

9-David Huf

57'

Tiền đạo

Daniel Kostl
6.7

16-Daniel Kostl

68'

Hậu vệ

adam tucny
6.9

17-adam tucny

79'

Tiền đạo

Martin·Boda

18-Martin·Boda

Tiền đạo

Matej Madlenak
6.5

23-Matej Madlenak

79'

Tiền đạo

Mate Szolgai

24-Mate Szolgai

Tiền vệ

Matej Luksch

34-Matej Luksch

Thủ môn

Huấn luyện viên

Vladimír Weiss

Vladimír Weiss

 

Norbert Hrncar

Norbert Hrncar

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra