Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-3-2

Laurie Walker6.5
1-Laurie Walker
Marcel Oakley6.5
12-Marcel Oakley
K. Morrison6.5
6-K. Morrison
Alex Whitmore6.5
5-Alex Whitmore
Finn Howell6.5 79'
23-Finn Howell
Oliver Tipton6.5 77'
16-Oliver Tipton
Sam Bowen6.5 86'
8-Sam Bowen
Michael Adu-Poku6.5
28-Michael Adu-Poku
John Bostock6.5
15-John Bostock
J. Gale6.5
18-J. Gale
Conor Wilkinson6.5
10-Conor Wilkinson
Grant Smith6.5
1-Grant Smith
D. Imray6.5 82'
25-D. Imray
Omar Sowunmi6.5
5-Omar Sowunmi
Byron Webster6.5
17-Byron Webster
Kamari Antonio Grant6.5
16-Kamari Antonio Grant
Idris Odutayo6.5
30-Idris Odutayo
Jude Arthurs6.5
20-Jude Arthurs
Ben Thompson6.5
32-Ben Thompson
Corey Whitely6.5 82'
18-Corey Whitely
M. Cheek6.5 88'
9-M. Cheek
Olufela Olomola6.5 82'
29-Olufela Olomola

Thay người

86'

Sam Bowen

11-Mathew Warburton

8-Sam Bowen

79'

Finn Howell

3-J. Newton

23-Finn Howell

77'

Oliver Tipton

14-Bradley Stevenson

16-Oliver Tipton

88'

M. Cheek

19-Levi·Amantchi

9-M. Cheek

82'

D. Imray

6-Carl Jenkinson

25-D. Imray

82'

Corey Whitely

22-Cameron Congreve

18-Corey Whitely

82'

Olufela Olomola

11-Louis Dennis

29-Olufela Olomola

Đội hình xuất phát

Laurie Walker
6.5

1-Laurie Walker

Thủ môn

Marcel Oakley
6.5

12-Marcel Oakley

Hậu vệ

K. Morrison
6.5

6-K. Morrison

Hậu vệ

Alex Whitmore
6.5

5-Alex Whitmore

Hậu vệ

Finn Howell
6.5

23-Finn Howell

79'

Hậu vệ

Oliver Tipton
6.5

16-Oliver Tipton

77'

Tiền vệ

Sam Bowen
6.5

8-Sam Bowen

86'

Tiền vệ

Michael Adu-Poku
6.5

28-Michael Adu-Poku

Tiền vệ

John Bostock
6.5

15-John Bostock

Tiền vệ

J. Gale
6.5

18-J. Gale

Tiền vệ

Conor Wilkinson
6.5

10-Conor Wilkinson

Tiền đạo

Grant Smith
6.5

1-Grant Smith

Thủ môn

D. Imray
6.5

25-D. Imray

82'

Hậu vệ

Omar Sowunmi
6.5

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Byron Webster
6.5

17-Byron Webster

Hậu vệ

Kamari Antonio Grant
6.5

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Idris Odutayo
6.5

30-Idris Odutayo

Hậu vệ

Jude Arthurs
6.5

20-Jude Arthurs

Tiền vệ

Ben Thompson
6.5

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Corey Whitely
6.5

18-Corey Whitely

82'

Tiền vệ

M. Cheek
6.5

9-M. Cheek

88'

Tiền đạo

Olufela Olomola
6.5

29-Olufela Olomola

82'

Tiền đạo

Dự bị

J. Newton

3-J. Newton

79'

Hậu vệ

Mathew Warburton

11-Mathew Warburton

86'

Tiền vệ

A. Flahavan

13-A. Flahavan

Thủ môn

Bradley Stevenson

14-Bradley Stevenson

77'

Tiền vệ

Ackeme Francis-Burrell

29-Ackeme Francis-Burrell

Tiền vệ

Callum Reynolds

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

D. Elerewe

3-D. Elerewe

Hậu vệ

Ashley Charles

4-Ashley Charles

Tiền vệ

Carl Jenkinson

6-Carl Jenkinson

82'

Hậu vệ

Louis Dennis

11-Louis Dennis

82'

Tiền đạo

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Levi·Amantchi

19-Levi·Amantchi

88'

Tiền đạo

Cameron Congreve

22-Cameron Congreve

82'

Tiền vệ

Joshua Thomas

44-Joshua Thomas

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Andy Whing

Andy Whing

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn