4-3-3Sonderjyske 4-3-3

4-2-3-1 Randers FC4-2-3-1

Jakob Busk6.1
16-Jakob Busk
Andreas Oggesen6.1
22-Andreas Oggesen
Maxime Henry Armand Soulas5.3 46'
12-Maxime Henry Armand Soulas
Daniel Leo Gretarsson6.5
4-Daniel Leo Gretarsson
Ebube Duru 70'
23-Ebube Duru
Sefer Emini6.5
7-Sefer Emini
Rasmus Hjorth Vinderslev6.6
6-Rasmus Hjorth Vinderslev
Lukas Edvin·Björklund6.6 70'
8-Lukas Edvin·Björklund
M. Agger5.2 81'
25-M. Agger
Lirim Qamili5.3
15-Lirim Qamili
O. Hyseni6.1 46'
24-O. Hyseni
Paul Izzo6.0
1-Paul Izzo
Oliver Olsen5.7
27-Oliver Olsen
Daniel Høegh6.2
3-Daniel Høegh
Wessel Dammers6.9
4-Wessel Dammers
Nikolas Langberg Dyhr6.3
44-Nikolas Langberg Dyhr
John Bjorkengren6.8
6-John Bjorkengren
André Rømer6.8
28-André Rømer
Noah Shamoun6.7 45'
18-Noah Shamoun
Tammer Bany Odeh8.6 46'
19-Tammer Bany Odeh
Simen Bolkan Nordli8.0 71'
9-Simen Bolkan Nordli
Mohamed Toure7.0 71'
7-Mohamed Toure

Thay người

81'

M. Agger

25-M. Agger

Tiền đạo

Jose Gallegos

17-Jose Gallegos

Tiền vệ

70'

Ebube Duru

23-Ebube Duru

Hậu vệ

Tobias Klysner Breuner

20-Tobias Klysner Breuner

Tiền đạo

70'

Lukas Edvin·Björklund

8-Lukas Edvin·Björklund

Tiền vệ

Ivan Djantou

9-Ivan Djantou

Tiền đạo

46'

Maxime Henry Armand Soulas

12-Maxime Henry Armand Soulas

Hậu vệ

Sidi Mohamed Cherif Haidara

31-Sidi Mohamed Cherif Haidara

Tiền vệ

46'

O. Hyseni

24-O. Hyseni

Tiền đạo

Alexander Lyng

11-Alexander Lyng

Tiền đạo

71'

Simen Bolkan Nordli

9-Simen Bolkan Nordli

Tiền vệ

Mike Themsen

30-Mike Themsen

Tiền vệ

71'

Mohamed Toure

7-Mohamed Toure

Tiền đạo

Florian Thomas Danho Séké

26-Florian Thomas Danho Séké

Tiền đạo

46'

Tammer Bany Odeh

19-Tammer Bany Odeh

Tiền vệ

Stephen Odey

90-Stephen Odey

Tiền đạo

45'

Noah Shamoun

18-Noah Shamoun

Tiền vệ

norman campbell

10-norman campbell

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jakob Busk
6.1

16-Jakob Busk

Thủ môn

Andreas Oggesen
6.1

22-Andreas Oggesen

Hậu vệ

Maxime Henry Armand Soulas
5.3

12-Maxime Henry Armand Soulas

46'

Hậu vệ

Daniel Leo Gretarsson
6.5

4-Daniel Leo Gretarsson

Hậu vệ

Ebube Duru

23-Ebube Duru

70'

Hậu vệ

Sefer Emini
6.5

7-Sefer Emini

Tiền vệ

Rasmus Hjorth Vinderslev
6.6

6-Rasmus Hjorth Vinderslev

Tiền vệ

Lukas Edvin·Björklund
6.6

8-Lukas Edvin·Björklund

70'

Tiền vệ

M. Agger
5.2

25-M. Agger

81'

Tiền đạo

Lirim Qamili
5.3

15-Lirim Qamili

Tiền đạo

O. Hyseni
6.1

24-O. Hyseni

46'

Tiền đạo

Paul Izzo
6.0

1-Paul Izzo

Thủ môn

Oliver Olsen
5.7

27-Oliver Olsen

Hậu vệ

Daniel Høegh
6.2

3-Daniel Høegh

Hậu vệ

Wessel Dammers
6.9

4-Wessel Dammers

Hậu vệ

Nikolas Langberg Dyhr
6.3

44-Nikolas Langberg Dyhr

Hậu vệ

John Bjorkengren
6.8

6-John Bjorkengren

Tiền vệ

André Rømer
6.8

28-André Rømer

Tiền vệ

Noah Shamoun
6.7

18-Noah Shamoun

45'

Tiền vệ

Tammer Bany Odeh
8.6

19-Tammer Bany Odeh

46'

Tiền vệ

Simen Bolkan Nordli
8.0

9-Simen Bolkan Nordli

71'

Tiền vệ

Mohamed Toure
7.0

7-Mohamed Toure

71'

Tiền đạo

Dự bị

Nikolai Flø

1-Nikolai Flø

Thủ môn

Marc Dal Hende

5-Marc Dal Hende

Hậu vệ

Ivan Djantou
6.7

9-Ivan Djantou

70'

Tiền đạo

Alexander Lyng
6.5

11-Alexander Lyng

46'

Tiền đạo

Jose Gallegos
6.8

17-Jose Gallegos

81'

Tiền vệ

Ivan Nikolov

18-Ivan Nikolov

Tiền vệ

Tobias Klysner Breuner
6.3

20-Tobias Klysner Breuner

70'

Tiền đạo

Tobias Sommer

26-Tobias Sommer

Hậu vệ

Sidi Mohamed Cherif Haidara

31-Sidi Mohamed Cherif Haidara

46'

Tiền vệ

Hugo Andersson

5-Hugo Andersson

Hậu vệ

norman campbell
6.2

10-norman campbell

45'

Tiền đạo

Bjorn Kopplin

15-Bjorn Kopplin

Hậu vệ

Laurits Pedersen
6.9

16-Laurits Pedersen

84'

Tiền vệ

S. Hansen

24-S. Hansen

Hậu vệ

Oskar Snorre Olsen

25-Oskar Snorre Olsen

Thủ môn

Florian Thomas Danho Séké
6.1

26-Florian Thomas Danho Séké

71' 84'

Tiền đạo

Mike Themsen
6.4

30-Mike Themsen

71'

Tiền vệ

Stephen Odey
6.3

90-Stephen Odey

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Thomas Norgaard

Thomas Norgaard

 

Rasmus Bertelsen

Rasmus Bertelsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra