4-3-3Southampton U21 4-3-3

4-3-3 Norwich City U214-3-3

Joe Lumley5.9
1-Joe Lumley
Derrick Abu6.8
2-Derrick Abu
W. Armitage6.5
4-W. Armitage
Ronnie Edwards6.7
5-Ronnie Edwards
Juan Larios López6.3 62'
3-Juan Larios López
Joe O'Brien Whitmarsh6.5
10-Joe O'Brien Whitmarsh
Ryan Manning7.3
6-Ryan Manning
Noel Buck5.9 61'
8-Noel Buck
Samuel Amo-Ameyaw5.7
7-Samuel Amo-Ameyaw
princewill ehibhatiomhan 72'
9-princewill ehibhatiomhan
Jay Robinson
11-Jay Robinson
Caleb Ansen6.6
1-Caleb Ansen
Jonathan Tomkinson6.8
2-Jonathan Tomkinson
Brad Hills6.2 72'
4-Brad Hills
jaden warner
5-jaden warner
Lucien Mahovo6.8
3-Lucien Mahovo
Uriah djeje
8-Uriah djeje
Billy Gee6.1 62'
6-Billy Gee
brandon forbes 62'
10-brandon forbes
errol mundle
7-errol mundle
Finley Welch8.2
9-Finley Welch
Aidan James Bridge6.7
11-Aidan James Bridge

Thay người

72'

princewill ehibhatiomhan

9-princewill ehibhatiomhan

Tiền đạo

rory macleod

15-rory macleod

Tiền đạo

62'

Juan Larios López

3-Juan Larios López

Hậu vệ

Joshua lett

12-Joshua lett

Hậu vệ

61'

Noel Buck

8-Noel Buck

Tiền vệ

brandon charles

14-brandon charles

Tiền vệ

72'

Brad Hills

4-Brad Hills

Hậu vệ

charlie wilson

12-charlie wilson

Hậu vệ

62'

Billy Gee

6-Billy Gee

Tiền vệ

adian manning

14-adian manning

 

62'

brandon forbes

10-brandon forbes

Tiền đạo

dan ogwuru

15-dan ogwuru

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Joe Lumley
5.9

1-Joe Lumley

Thủ môn

Derrick Abu
6.8

2-Derrick Abu

Hậu vệ

W. Armitage
6.5

4-W. Armitage

Hậu vệ

Ronnie Edwards
6.7

5-Ronnie Edwards

Tiền vệ

Juan Larios López
6.3

3-Juan Larios López

62'

Hậu vệ

Joe O'Brien Whitmarsh
6.5

10-Joe O'Brien Whitmarsh

Tiền vệ

Ryan Manning
7.3

6-Ryan Manning

Hậu vệ

Noel Buck
5.9

8-Noel Buck

61'

Tiền vệ

Samuel Amo-Ameyaw
5.7

7-Samuel Amo-Ameyaw

Tiền đạo

princewill ehibhatiomhan

9-princewill ehibhatiomhan

72'

Tiền đạo

Jay Robinson

11-Jay Robinson

Hậu vệ

Caleb Ansen
6.6

1-Caleb Ansen

Thủ môn

Jonathan Tomkinson
6.8

2-Jonathan Tomkinson

Hậu vệ

Brad Hills
6.2

4-Brad Hills

72'

Hậu vệ

jaden warner

5-jaden warner

Hậu vệ

Lucien Mahovo
6.8

3-Lucien Mahovo

Tiền vệ

Uriah djeje

8-Uriah djeje

Tiền vệ

Billy Gee
6.1

6-Billy Gee

62'

Tiền vệ

brandon forbes

10-brandon forbes

62'

Tiền đạo

errol mundle

7-errol mundle

Hậu vệ

Finley Welch
8.2

9-Finley Welch

Hậu vệ

Aidan James Bridge
6.7

11-Aidan James Bridge

Hậu vệ

Dự bị

Joshua lett

12-Joshua lett

62'

Hậu vệ

Mohamed adli

13-Mohamed adli

Thủ môn

brandon charles

14-brandon charles

61'

Tiền vệ

rory macleod

15-rory macleod

72'

Tiền đạo

baylee dipepa

16-baylee dipepa

46'

Tiền đạo

charlie wilson

12-charlie wilson

72'

Hậu vệ

tom finch

13-tom finch

Thủ môn

adian manning

14-adian manning

62'

 

dan ogwuru

15-dan ogwuru

62'

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra