Đội hình

Đội hình: 4-5-1

Đội hình: 4-4-2

J. Heraghty7.9
21-J. Heraghty
Kieran Watson6.2
2-Kieran Watson
Ayrton Sonkur6.0
15-Ayrton Sonkur
Paul Watson6.8
44-Paul Watson
Callum Booth6.5
3-Callum Booth
J. Dishington6.3 86'
7-J. Dishington
James Craigen6.6
28-James Craigen
Lewis Hunter6.3
8-Lewis Hunter
B. Whyte6.7
33-B. Whyte
C. Russell5.8
11-C. Russell
Blair Henderson8.4
9-Blair Henderson
Ross Laidlaw6.7
1-Ross Laidlaw
James Brown
2-James Brown
Ryan Leak6.7 81'
3-Ryan Leak
William Nightingale5.9
35-William Nightingale
Caleb Taylor6.3
16-Caleb Taylor
Noah Chilvers6.1 58'
10-Noah Chilvers
Victor Loturi6.8 81'
7-Victor Loturi
Connor Randall6.1
8-Connor Randall
A. Denholm6.2 70'
15-A. Denholm
Jordan White5.8 70'
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale6.7
9-Ronan Chapman Hale

Thay người

86'

J. Dishington

22-Rory Whittaker

7-J. Dishington

81'

Ryan Leak

14-Jack Grieves

3-Ryan Leak

81'

Victor Loturi

21-Charles Telfer

7-Victor Loturi

70'

A. Denholm

34-George Robesten

15-A. Denholm

70'

Jordan White

27-Eamonn Brophy

26-Jordan White

58'

Noah Chilvers

25-Alex Samuel

10-Noah Chilvers

Đội hình xuất phát

J. Heraghty
7.9

21-J. Heraghty

Thủ môn

Kieran Watson
6.2

2-Kieran Watson

Hậu vệ

Ayrton Sonkur
6.0

15-Ayrton Sonkur

Hậu vệ

Paul Watson
6.8

44-Paul Watson

Hậu vệ

Callum Booth
6.5

3-Callum Booth

Hậu vệ

J. Dishington
6.3

7-J. Dishington

86'

Tiền vệ

James Craigen
6.6

28-James Craigen

Tiền vệ

Lewis Hunter
6.3

8-Lewis Hunter

Tiền vệ

B. Whyte
6.7

33-B. Whyte

Tiền vệ

C. Russell
5.8

11-C. Russell

Tiền vệ

Blair Henderson
8.4

9-Blair Henderson

Tiền đạo

Ross Laidlaw
6.7

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

James Brown

2-James Brown

Hậu vệ

Ryan Leak
6.7

3-Ryan Leak

81'

Hậu vệ

William Nightingale
5.9

35-William Nightingale

Hậu vệ

Caleb Taylor
6.3

16-Caleb Taylor

Hậu vệ

Noah Chilvers
6.1

10-Noah Chilvers

58'

Tiền vệ

Victor Loturi
6.8

7-Victor Loturi

81'

Tiền vệ

Connor Randall
6.1

8-Connor Randall

Tiền vệ

A. Denholm
6.2

15-A. Denholm

70'

Tiền vệ

Jordan White
5.8

26-Jordan White

70'

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
6.7

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

Dự bị

B. Carswell

1-B. Carswell

Thủ môn

Christopher Inglis

5-Christopher Inglis

Hậu vệ

Aaron Scott

6-Aaron Scott

Tiền vệ

Danny Denholm

14-Danny Denholm

Tiền vệ

B. Lamont

16-B. Lamont

Tiền đạo

A. Wylie

17-A. Wylie

Tiền vệ

B. Walls

18-B. Walls

Tiền vệ

Mackenzie Scott

20-Mackenzie Scott

Tiền đạo

Rory Whittaker
6.6

22-Rory Whittaker

86'

Hậu vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

81'

Tiền đạo

Charles Telfer
6.0

21-Charles Telfer

81'

Tiền vệ

Alex Samuel
6.8

25-Alex Samuel

58'

Tiền đạo

Eamonn Brophy
5.7

27-Eamonn Brophy

70'

Tiền đạo

Logan Ross

31-Logan Ross

Thủ môn

Andrew MacLeod

33-Andrew MacLeod

Tiền vệ

George Robesten
6.6

34-George Robesten

70'

Tiền đạo

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Douglas Samuel

Douglas Samuel

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn