Đội hình

Đội hình: 4-1-2-1-2

Đội hình: 4-4-2

B. Carswell
1-B. Carswell
Paul Watson
44-Paul Watson
Ayrton Sonkur 84'
15-Ayrton Sonkur
K. Waugh
4-K. Waugh
Callum Booth
3-Callum Booth
Aaron Scott
6-Aaron Scott
J. Dishington 68'
7-J. Dishington
B. Whyte
33-B. Whyte
B. Walls 72'
18-B. Walls
Blair Henderson
9-Blair Henderson
C. Russell
11-C. Russell
Robbie Mutch
13-Robbie Mutch
Scott Robertson 64'
2-Scott Robertson
Adam Cummins
4-Adam Cummins
C. Ross
5-C. Ross
Thomas Brindley
3-Thomas Brindley
Matthew Grant
23-Matthew Grant
G. Gallagher
8-G. Gallagher
D. Hawkshaw 75'
14-D. Hawkshaw
E. Dunlop 83'
10-E. Dunlop
D. Lang 83'
24-D. Lang
Mark Russell
11-Mark Russell

Thay người

84'

Ayrton Sonkur

8-Lewis Hunter

15-Ayrton Sonkur

72'

B. Walls

28-James Craigen

18-B. Walls

68'

J. Dishington

29-Mark Stowe

7-J. Dishington

83'

E. Dunlop

19-Finn Ecrepont

10-E. Dunlop

83'

D. Lang

18-M. Guthrie

24-D. Lang

75'

D. Hawkshaw

17-K. McKnight

14-D. Hawkshaw

64'

Scott Robertson

6-C. McQueen

2-Scott Robertson

Đội hình xuất phát

B. Carswell

1-B. Carswell

Thủ môn

Paul Watson

44-Paul Watson

Hậu vệ

Ayrton Sonkur

15-Ayrton Sonkur

84'

Hậu vệ

K. Waugh

4-K. Waugh

Hậu vệ

Callum Booth

3-Callum Booth

Hậu vệ

Aaron Scott

6-Aaron Scott

Tiền vệ

J. Dishington

7-J. Dishington

68'

Tiền vệ

B. Whyte

33-B. Whyte

Tiền vệ

B. Walls

18-B. Walls

72'

Tiền vệ

Blair Henderson

9-Blair Henderson

Tiền đạo

C. Russell

11-C. Russell

Tiền đạo

Robbie Mutch

13-Robbie Mutch

Thủ môn

Scott Robertson

2-Scott Robertson

64'

Hậu vệ

Adam Cummins

4-Adam Cummins

Hậu vệ

C. Ross

5-C. Ross

Hậu vệ

Thomas Brindley

3-Thomas Brindley

Hậu vệ

Matthew Grant

23-Matthew Grant

Tiền vệ

G. Gallagher

8-G. Gallagher

Tiền vệ

D. Hawkshaw

14-D. Hawkshaw

75'

Tiền vệ

E. Dunlop

10-E. Dunlop

83'

Tiền vệ

D. Lang

24-D. Lang

83'

Tiền đạo

Mark Russell

11-Mark Russell

Tiền đạo

Dự bị

J. Cunningham

5-J. Cunningham

Hậu vệ

Lewis Hunter

8-Lewis Hunter

84'

Tiền vệ

Danny Denholm

14-Danny Denholm

Tiền vệ

A. Wylie

17-A. Wylie

Tiền vệ

Adam Meek

21-Adam Meek

Thủ môn

James Craigen

28-James Craigen

72'

Tiền vệ

Mark Stowe

29-Mark Stowe

68'

Tiền vệ

Jacob·Pazikas

1-Jacob·Pazikas

Thủ môn

C. McQueen

6-C. McQueen

64'

Hậu vệ

Muhammad Adam

7-Muhammad Adam

Tiền đạo

K. McKnight

17-K. McKnight

75'

Hậu vệ

M. Guthrie

18-M. Guthrie

83'

Tiền đạo

Finn Ecrepont

19-Finn Ecrepont

83'

Hậu vệ

Robbie Foster

21-Robbie Foster

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Douglas Samuel

Douglas Samuel

 

Chris Aitken

Chris Aitken

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn