4-3-3Spartans (w) 4-3-3

4-3-3 Glasgow City (w)4-3-3

Alicia Yates6.8
1-Alicia Yates
T. Browning6.7
4-T. Browning
K. Fraser6.1
20-K. Fraser
Robyn McCafferty6.7
5-Robyn McCafferty
Sarah Clelland6.7
3-Sarah Clelland
Erin Rennie6.0
12-Erin Rennie
Ronaigh Douglas 46'
6-Ronaigh Douglas
G. Chomczuk 78'
19-G. Chomczuk
Cacee McKenna
16-Cacee McKenna
Hannah Jordan6.2
10-Hannah Jordan
B Trialist 64'
9-B Trialist
A. Easdon6.5
35-A. Easdon
Lisa Evans6.2
17-Lisa Evans
Samantha van Diemen6.7
22-Samantha van Diemen
K. Smit6.6
18-K. Smit
Amy Muir6.3
3-Amy Muir
Katie Lockwood6.1 64'
8-Katie Lockwood
N. Wróbel6.4
10-N. Wróbel
Amy Louise Anderson6.1
14-Amy Louise Anderson
Lisa Forrest6.1 74'
24-Lisa Forrest
E. Whelan6.3 64'
11-E. Whelan
Sofia Määttä6.8
21-Sofia Määttä

Thay người

78'

G. Chomczuk

19-G. Chomczuk

Tiền vệ

Eilidh Davies

17-Eilidh Davies

Tiền vệ

64'

B Trialist

9-B Trialist

Tiền đạo

K. Chuter

7-K. Chuter

Tiền đạo

46'

Ronaigh Douglas

6-Ronaigh Douglas

Tiền vệ

Rebecca Foote

8-Rebecca Foote

Tiền vệ

74'

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

Tiền đạo

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

64'

Katie Lockwood

8-Katie Lockwood

Tiền vệ

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

64'

E. Whelan

11-E. Whelan

Tiền đạo

Nicole Kozlova

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Alicia Yates
6.8

1-Alicia Yates

Thủ môn

T. Browning
6.7

4-T. Browning

Hậu vệ

K. Fraser
6.1

20-K. Fraser

Hậu vệ

Robyn McCafferty
6.7

5-Robyn McCafferty

Hậu vệ

Sarah Clelland
6.7

3-Sarah Clelland

Hậu vệ

Erin Rennie
6.0

12-Erin Rennie

Tiền vệ

Ronaigh Douglas

6-Ronaigh Douglas

46'

Tiền vệ

G. Chomczuk

19-G. Chomczuk

78'

Tiền vệ

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

Tiền đạo

Hannah Jordan
6.2

10-Hannah Jordan

Tiền đạo

B Trialist

9-B Trialist

64'

Tiền đạo

A. Easdon
6.5

35-A. Easdon

Thủ môn

Lisa Evans
6.2

17-Lisa Evans

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.7

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

K. Smit
6.6

18-K. Smit

Hậu vệ

Amy Muir
6.3

3-Amy Muir

Hậu vệ

Katie Lockwood
6.1

8-Katie Lockwood

64'

Tiền vệ

N. Wróbel
6.4

10-N. Wróbel

Tiền vệ

Amy Louise Anderson
6.1

14-Amy Louise Anderson

Tiền vệ

Lisa Forrest
6.1

24-Lisa Forrest

74'

Tiền đạo

E. Whelan
6.3

11-E. Whelan

64'

Tiền đạo

Sofia Määttä
6.8

21-Sofia Määttä

Tiền đạo

Dự bị

K. Chuter
6.7

7-K. Chuter

64'

Tiền đạo

Rebecca Foote

8-Rebecca Foote

46'

Tiền vệ

Tegan Reynolds

14-Tegan Reynolds

Tiền vệ

Eilidh Davies

17-Eilidh Davies

78'

Tiền vệ

C. Corey

18-C. Corey

Tiền đạo

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

Tiền vệ

A. Johnstone

24-A. Johnstone

Tiền vệ

Emma Thomson

25-Emma Thomson

Thủ môn

C. Warrington

2-C. Warrington

Hậu vệ

B. Lovera
6.9

9-B. Lovera

74'

Tiền đạo

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

64'

Tiền vệ

R. Noel

16-R. Noel

Tiền đạo

Nicole Kozlova
7.3

19-Nicole Kozlova

64'

Tiền đạo

Megan Foley

23-Megan Foley

Hậu vệ

Lee Alexander

29-Lee Alexander

Thủ môn

Sophia Martin

30-Sophia Martin

Tiền đạo

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra