4-3-3Spartans (w) 4-3-3

4-3-3 Motherwell (w)4-3-3

Alicia Yates5.7 46'
1-Alicia Yates
T. Browning6.2
4-T. Browning
K. Fraser6.6
20-K. Fraser
Robyn McCafferty5.2
5-Robyn McCafferty
Sarah Clelland6.2
3-Sarah Clelland
Erin Rennie6.6
12-Erin Rennie
Eilidh Davies 46'
17-Eilidh Davies
G. Chomczuk6.5 69'
19-G. Chomczuk
K. Chuter6.7 80'
7-K. Chuter
Aimee Anderson6.1
9-Aimee Anderson
Hannah Jordan7.3 69'
10-Hannah Jordan
Emily Mutch6.5
13-Emily Mutch
Gillian Inglis5.9
14-Gillian Inglis
Jenna Penman6.8
3-Jenna Penman
Joanne Addie6.7 46'
5-Joanne Addie
Katie Gardner Rice6.2 64'
8-Katie Gardner Rice
mason clark6.3 78'
16-mason clark
Louisa Boyes5.9 81'
19-Louisa Boyes
Chelsie Watson6.1
4-Chelsie Watson
Bailley Collins8.2
7-Bailley Collins
Morgan Pressley Cross8.7 81'
11-Morgan Pressley Cross
Rachel Todd7.8
12-Rachel Todd

Thay người

80'

K. Chuter

7-K. Chuter

Tiền đạo

C. Corey

18-C. Corey

Tiền đạo

69'

G. Chomczuk

19-G. Chomczuk

Tiền vệ

Ronaigh Douglas

6-Ronaigh Douglas

Tiền vệ

69'

Hannah Jordan

10-Hannah Jordan

Tiền đạo

Rebecca Foote

8-Rebecca Foote

Tiền vệ

46'

Alicia Yates

1-Alicia Yates

Thủ môn

Emma Thomson

25-Emma Thomson

Thủ môn

46'

Eilidh Davies

17-Eilidh Davies

Tiền vệ

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

Tiền đạo

81'

Louisa Boyes

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

Tiền vệ

81'

Morgan Pressley Cross

11-Morgan Pressley Cross

Tiền đạo

A. Sharkey

17-A. Sharkey

Tiền đạo

78'

mason clark

16-mason clark

Tiền vệ

Laura McCartney

26-Laura McCartney

Tiền vệ

64'

Katie Gardner Rice

8-Katie Gardner Rice

Hậu vệ

S. Gibb

23-S. Gibb

Tiền vệ

46'

Joanne Addie

5-Joanne Addie

Hậu vệ

S. McGoldrick

22-S. McGoldrick

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Alicia Yates
5.7

1-Alicia Yates

46'

Thủ môn

T. Browning
6.2

4-T. Browning

Hậu vệ

K. Fraser
6.6

20-K. Fraser

Hậu vệ

Robyn McCafferty
5.2

5-Robyn McCafferty

Hậu vệ

Sarah Clelland
6.2

3-Sarah Clelland

Hậu vệ

Erin Rennie
6.6

12-Erin Rennie

Tiền vệ

Eilidh Davies

17-Eilidh Davies

46'

Tiền vệ

G. Chomczuk
6.5

19-G. Chomczuk

69'

Tiền vệ

K. Chuter
6.7

7-K. Chuter

80'

Tiền đạo

Aimee Anderson
6.1

9-Aimee Anderson

Tiền đạo

Hannah Jordan
7.3

10-Hannah Jordan

69'

Tiền đạo

Emily Mutch
6.5

13-Emily Mutch

Thủ môn

Gillian Inglis
5.9

14-Gillian Inglis

Hậu vệ

Jenna Penman
6.8

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Joanne Addie
6.7

5-Joanne Addie

46'

Hậu vệ

Katie Gardner Rice
6.2

8-Katie Gardner Rice

64'

Hậu vệ

mason clark
6.3

16-mason clark

78'

Tiền vệ

Louisa Boyes
5.9

19-Louisa Boyes

81'

Tiền vệ

Chelsie Watson
6.1

4-Chelsie Watson

Tiền vệ

Bailley Collins
8.2

7-Bailley Collins

Tiền đạo

Morgan Pressley Cross
8.7

11-Morgan Pressley Cross

81'

Tiền đạo

Rachel Todd
7.8

12-Rachel Todd

Tiền đạo

Dự bị

Ronaigh Douglas
6.7

6-Ronaigh Douglas

69'

Tiền vệ

Rebecca Foote

8-Rebecca Foote

69'

Tiền vệ

M. Bates

11-M. Bates

Tiền đạo

Tegan Reynolds

14-Tegan Reynolds

Tiền vệ

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

46'

Tiền đạo

C. Corey

18-C. Corey

80'

Tiền đạo

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

Tiền vệ

A. Johnstone

24-A. Johnstone

Tiền vệ

Emma Thomson
5.4

25-Emma Thomson

46'

Thủ môn

R. Cameron

1-R. Cameron

Thủ môn

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

81'

Tiền vệ

A. Sharkey

17-A. Sharkey

81'

Tiền đạo

S. McGoldrick

22-S. McGoldrick

46'

Tiền vệ

S. Gibb
8.6

23-S. Gibb

64'

Tiền vệ

Georgie Robb

24-Georgie Robb

Tiền vệ

Laura McCartney
6.6

26-Laura McCartney

78'

Tiền vệ

H. Cairns

31-H. Cairns

Tiền vệ

K. Thomson

32-K. Thomson

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra