Đội hình

Đội hình: 4-1-3-2

Đội hình: 4-1-4-1

I. Nino6.1
1-I. Nino
Alyssa Bourgeois
12-Alyssa Bourgeois
Haley Marie Thomas6.6
18-Haley Marie Thomas
Sarah Clark6.7
5-Sarah Clark
Taryn Ries5.9 9'
7-Taryn Ries
T. Aylmer6.7
2-T. Aylmer
Marley Canales6.9
23-Marley Canales
Emina Ekic7.5 80'
10-Emina Ekic
Katie Murray5.4
26-Katie Murray
Emma Jaskaniec 66'
3-Emma Jaskaniec
Mckenzie Weinert7.1
21-Mckenzie Weinert
Sarah Cox
1-Sarah Cox
Courtney Jones 72'
24-Courtney Jones
M. Perez6.6
5-M. Perez
Sydney Shepherd6.2
22-Sydney Shepherd
Na-yeong Shin 84'
7-Na-yeong Shin
C. Winter5.8
42-C. Winter
A. Allen5.3
29-A. Allen
H. Richardson6.3 46'
13-H. Richardson
Shea Moyer8.8
25-Shea Moyer
Marykate McGuire 72'
12-Marykate McGuire
Madison Parsons
15-Madison Parsons

Thay người

80'

Emina Ekic

4-Jennifer Vetter

10-Emina Ekic

66'

Emma Jaskaniec

8-Jodi Sevim Ulkekul

3-Emma Jaskaniec

9'

Taryn Ries

15-N. Viggiano

7-Taryn Ries

84'

Na-yeong Shin

2-Kailey Utley

7-Na-yeong Shin

72'

Courtney Jones

16-Julie Mackin

24-Courtney Jones

72'

Marykate McGuire

20-Autumn Weeks

12-Marykate McGuire

46'

H. Richardson

10-Kimberly Mendez

13-H. Richardson

Đội hình xuất phát

I. Nino
6.1

1-I. Nino

Thủ môn

Alyssa Bourgeois

12-Alyssa Bourgeois

Hậu vệ

Haley Marie Thomas
6.6

18-Haley Marie Thomas

Hậu vệ

Sarah Clark
6.7

5-Sarah Clark

Hậu vệ

Taryn Ries
5.9

7-Taryn Ries

9'

Hậu vệ

T. Aylmer
6.7

2-T. Aylmer

Tiền vệ

Marley Canales
6.9

23-Marley Canales

Tiền vệ

Emina Ekic
7.5

10-Emina Ekic

80'

Tiền vệ

Katie Murray
5.4

26-Katie Murray

Tiền vệ

Emma Jaskaniec

3-Emma Jaskaniec

66'

Tiền đạo

Mckenzie Weinert
7.1

21-Mckenzie Weinert

Tiền đạo

Sarah Cox

1-Sarah Cox

Thủ môn

Courtney Jones

24-Courtney Jones

72'

Hậu vệ

M. Perez
6.6

5-M. Perez

Hậu vệ

Sydney Shepherd
6.2

22-Sydney Shepherd

Hậu vệ

Na-yeong Shin

7-Na-yeong Shin

84'

Hậu vệ

C. Winter
5.8

42-C. Winter

Tiền vệ

A. Allen
5.3

29-A. Allen

Tiền vệ

H. Richardson
6.3

13-H. Richardson

46'

Tiền vệ

Shea Moyer
8.8

25-Shea Moyer

Tiền vệ

Marykate McGuire

12-Marykate McGuire

72'

Tiền vệ

Madison Parsons

15-Madison Parsons

Tiền đạo

Dự bị

Jennifer Vetter

4-Jennifer Vetter

80'

Tiền đạo

Sydney Cummings

6-Sydney Cummings

Hậu vệ

Jodi Sevim Ulkekul
6.4

8-Jodi Sevim Ulkekul

66'

Tiền đạo

M. Rouse

14-M. Rouse

Tiền vệ

N. Viggiano
6.0

15-N. Viggiano

9' 79'

Tiền đạo

Sophia Braun
6.2

24-Sophia Braun

79'

Tiền vệ

Hope Hisey

99-Hope Hisey

Thủ môn

Kailey Utley

2-Kailey Utley

84'

Tiền đạo

Alyssa Kaye Frazier

3-Alyssa Kaye Frazier

Tiền vệ

Grace Wisnewski

8-Grace Wisnewski

Tiền vệ

Kimberly Mendez

10-Kimberly Mendez

46'

Tiền đạo

Julie Mackin

16-Julie Mackin

72'

Tiền đạo

Autumn Weeks

20-Autumn Weeks

72'

Hậu vệ

Bridgette Skiba

21-Bridgette Skiba

Thủ môn

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn