Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-2-3-1

Hope Hisey
99-Hope Hisey
J. Vallerand6.4 65'
22-J. Vallerand
Sydney Cummings6.9
6-Sydney Cummings
Sarah Clark6.4
5-Sarah Clark
Haley Marie Thomas6.6
18-Haley Marie Thomas
N. Viggiano6.7 65'
15-N. Viggiano
Marley Canales8.4 75'
23-Marley Canales
T. Aylmer6.8
2-T. Aylmer
Jennifer Vetter
4-Jennifer Vetter
Katie Murray6.2 83'
26-Katie Murray
Emma Jaskaniec
3-Emma Jaskaniec
Lauren Kozal6.6
99-Lauren Kozal
N. Staude6.6
33-N. Staude
Vivianne Bessette6.3
4-Vivianne Bessette
Brooke Hendrix7.3 88'
15-Brooke Hendrix
Kristen Nicole Edmonds6.9 88'
11-Kristen Nicole Edmonds
S. Nasello5.7 88'
35-S. Nasello
J. Listro6.9 77'
5-J. Listro
Jade Moore6.1 64'
12-Jade Moore
C. Giammona6.0
19-C. Giammona
Cecilie Fløe Nielsen
13-Cecilie Fløe Nielsen
Erika tymrak7.3
7-Erika tymrak

Thay người

83'

Katie Murray

25-W. Balata

26-Katie Murray

75'

Marley Canales

14-M. Rouse

23-Marley Canales

65'

J. Vallerand

12-Alyssa Bourgeois

22-J. Vallerand

65'

N. Viggiano

8-Jodi Sevim Ulkekul

15-N. Viggiano

88'

Brooke Hendrix

3-J. Enrigue

15-Brooke Hendrix

88'

Kristen Nicole Edmonds

22-P. Almendariz

11-Kristen Nicole Edmonds

88'

S. Nasello

24-Ashley Clark

35-S. Nasello

77'

J. Listro

9-N. Flint

5-J. Listro

64'

Jade Moore

29-Andrea Rán Snæfeld Hauksdóttir

12-Jade Moore

Đội hình xuất phát

Hope Hisey

99-Hope Hisey

Thủ môn

J. Vallerand
6.4

22-J. Vallerand

65'

Hậu vệ

Sydney Cummings
6.9

6-Sydney Cummings

Hậu vệ

Sarah Clark
6.4

5-Sarah Clark

Hậu vệ

Haley Marie Thomas
6.6

18-Haley Marie Thomas

Hậu vệ

N. Viggiano
6.7

15-N. Viggiano

65'

Tiền vệ

Marley Canales
8.4

23-Marley Canales

75'

Tiền vệ

T. Aylmer
6.8

2-T. Aylmer

Tiền vệ

Jennifer Vetter

4-Jennifer Vetter

Tiền vệ

Katie Murray
6.2

26-Katie Murray

83'

Tiền vệ

Emma Jaskaniec

3-Emma Jaskaniec

Tiền đạo

Lauren Kozal
6.6

99-Lauren Kozal

Thủ môn

N. Staude
6.6

33-N. Staude

Hậu vệ

Vivianne Bessette
6.3

4-Vivianne Bessette

Hậu vệ

Brooke Hendrix
7.3

15-Brooke Hendrix

88'

Hậu vệ

Kristen Nicole Edmonds
6.9

11-Kristen Nicole Edmonds

88'

Hậu vệ

S. Nasello
5.7

35-S. Nasello

88'

Tiền vệ

J. Listro
6.9

5-J. Listro

77'

Tiền vệ

Jade Moore
6.1

12-Jade Moore

64'

Tiền vệ

C. Giammona
6.0

19-C. Giammona

Tiền vệ

Cecilie Fløe Nielsen

13-Cecilie Fløe Nielsen

Tiền đạo

Erika tymrak
7.3

7-Erika tymrak

Tiền đạo

Dự bị

I. Nino

1-I. Nino

Thủ môn

Jodi Sevim Ulkekul
5.8

8-Jodi Sevim Ulkekul

65'

Tiền đạo

Makena Carr

9-Makena Carr

Hậu vệ

Alyssa Bourgeois

12-Alyssa Bourgeois

65'

Hậu vệ

M. Rouse
6.7

14-M. Rouse

75'

Tiền vệ

Mckenzie Weinert

21-Mckenzie Weinert

Tiền đạo

W. Balata
6.5

25-W. Balata

83'

Tiền vệ

J. Enrigue
6.8

3-J. Enrigue

88'

Hậu vệ

W. Soale

6-W. Soale

Tiền đạo

N. Flint
6.7

9-N. Flint

77'

Tiền đạo

P. Almendariz
6.6

22-P. Almendariz

88'

Hậu vệ

Ashley Clark
6.8

24-Ashley Clark

88'

Tiền đạo

A. Orkus

28-A. Orkus

Thủ môn

Andrea Rán Snæfeld Hauksdóttir
6.6

29-Andrea Rán Snæfeld Hauksdóttir

64'

Tiền vệ

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn