3-4-3Sportfreunde Lotte 3-4-3

4-4-2 Karlsruher SC4-4-2

Laurenz·Beckemeyer5.3
12-Laurenz·Beckemeyer
Jeff Amoah·Mensah
5-Jeff Amoah·Mensah
Johannes Sabah
8-Johannes Sabah
Nico Lubke6.8
25-Nico Lubke
Leonel Brodersen Salvador6.5 46'
19-Leonel Brodersen Salvador
F. Elezi
10-F. Elezi
Kamer Krasniqi6.0 62'
17-Kamer Krasniqi
Burinyuy Nyuydine 46'
11-Burinyuy Nyuydine
P. Fontein6.1 62'
4-P. Fontein
Marc Heider5.9 76'
20-Marc Heider
N. Thier
16-N. Thier
Max Weiß6.2
1-Max Weiß
Sebastian Jung7.7
2-Sebastian Jung
Marcel Franke7.5 65'
28-Marcel Franke
Marcel·Beifus6.5
4-Marcel·Beifus
David Herold8.1
20-David Herold
Dženis Burnić6.3 66'
7-Dženis Burnić
Robin Heusser7.3
5-Robin Heusser
Leon Jensen7.9 65'
6-Leon Jensen
Marvin Wanitzek8.4
10-Marvin Wanitzek
Budu Zivzivadze7.2 72'
11-Budu Zivzivadze
Fabian Schleusener6.2 71'
24-Fabian Schleusener

Thay người

76'

Marc Heider

20-Marc Heider

Tiền đạo

L.Spit

7-L.Spit

Tiền đạo

62'

Kamer Krasniqi

17-Kamer Krasniqi

Tiền vệ

Samuel Owusu Addai

29-Samuel Owusu Addai

Tiền đạo

62'

P. Fontein

4-P. Fontein

Tiền đạo

Niklas Determann

6-Niklas Determann

Tiền vệ

46'

Leonel Brodersen Salvador

19-Leonel Brodersen Salvador

Tiền vệ

F. Ufuk

24-F. Ufuk

Hậu vệ

46'

Burinyuy Nyuydine

11-Burinyuy Nyuydine

Tiền vệ

F. Mensing

26-F. Mensing

Hậu vệ

72'

Budu Zivzivadze

11-Budu Zivzivadze

Tiền đạo

Andrin Hunziker

9-Andrin Hunziker

Tiền đạo

71'

Fabian Schleusener

24-Fabian Schleusener

Tiền đạo

Noah Manuel Rupp

8-Noah Manuel Rupp

Tiền vệ

66'

Dženis Burnić

7-Dženis Burnić

Tiền vệ

Bambasé Conté

31-Bambasé Conté

Tiền vệ

65'

Marcel Franke

28-Marcel Franke

Hậu vệ

Christoph Kobald

22-Christoph Kobald

Hậu vệ

65'

Leon Jensen

6-Leon Jensen

Tiền vệ

Robert Geller

35-Robert Geller

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Laurenz·Beckemeyer
5.3

12-Laurenz·Beckemeyer

Thủ môn

Jeff Amoah·Mensah

5-Jeff Amoah·Mensah

Hậu vệ

Johannes Sabah

8-Johannes Sabah

Hậu vệ

Nico Lubke
6.8

25-Nico Lubke

Hậu vệ

Leonel Brodersen Salvador
6.5

19-Leonel Brodersen Salvador

46'

Tiền vệ

F. Elezi

10-F. Elezi

Tiền vệ

Kamer Krasniqi
6.0

17-Kamer Krasniqi

62'

Tiền vệ

Burinyuy Nyuydine

11-Burinyuy Nyuydine

46'

Tiền vệ

P. Fontein
6.1

4-P. Fontein

62'

Tiền đạo

Marc Heider
5.9

20-Marc Heider

76'

Tiền đạo

N. Thier

16-N. Thier

Tiền đạo

Max Weiß
6.2

1-Max Weiß

Thủ môn

Sebastian Jung
7.7

2-Sebastian Jung

Hậu vệ

Marcel Franke
7.5

28-Marcel Franke

65'

Hậu vệ

Marcel·Beifus
6.5

4-Marcel·Beifus

Hậu vệ

David Herold
8.1

20-David Herold

Hậu vệ

Dženis Burnić
6.3

7-Dženis Burnić

66'

Tiền vệ

Robin Heusser
7.3

5-Robin Heusser

Tiền vệ

Leon Jensen
7.9

6-Leon Jensen

65'

Tiền vệ

Marvin Wanitzek
8.4

10-Marvin Wanitzek

Tiền vệ

Budu Zivzivadze
7.2

11-Budu Zivzivadze

72'

Tiền đạo

Fabian Schleusener
6.2

24-Fabian Schleusener

71'

Tiền đạo

Dự bị

Steffen Westphal

1-Steffen Westphal

Thủ môn

Niklas Determann
7.4

6-Niklas Determann

62'

Tiền vệ

L.Spit
6.6

7-L.Spit

76'

Tiền đạo

F. Ufuk
6.8

24-F. Ufuk

46'

Hậu vệ

F. Mensing

26-F. Mensing

46'

Hậu vệ

Samuel Owusu Addai

29-Samuel Owusu Addai

62'

Tiền đạo

Kevin Holzweiler

31-Kevin Holzweiler

Tiền đạo

Albin·Thaqi

37-Albin·Thaqi

Hậu vệ

Florian·Wendt

39-Florian·Wendt

Tiền vệ

Noah Manuel Rupp
6.2

8-Noah Manuel Rupp

71'

Tiền vệ

Andrin Hunziker
6.2

9-Andrin Hunziker

72'

Tiền đạo

Nicolai Rapp

17-Nicolai Rapp

Tiền vệ

Christoph Kobald
6.7

22-Christoph Kobald

65'

Hậu vệ

Benedikt Bauer

26-Benedikt Bauer

Hậu vệ

Lasse Günther

29-Lasse Günther

Hậu vệ

Robin Himmelmann

30-Robin Himmelmann

Thủ môn

Bambasé Conté
8.1

31-Bambasé Conté

66'

Tiền vệ

Robert Geller
6.8

35-Robert Geller

65'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Fabian Lübbers

Fabian Lübbers

 

Christian Eichner

Christian Eichner

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra