4-3-3Sporting Gijon 4-3-3

4-4-2 Cadiz4-4-2

Rubén Yáñez6.5
1-Rubén Yáñez
Guillermo Rosas6.4
2-Guillermo Rosas
Róber Pier6.3
4-Róber Pier
Diego Sánchez6.3
22-Diego Sánchez
Pablo García6.8
5-Pablo García
César Gelabert6.7 46'
18-César Gelabert
Lander Olaetxea5.8
14-Lander Olaetxea
Nacho Méndez6.3
10-Nacho Méndez
J. Dubasin5.7 89'
17-J. Dubasin
Juan Otero6.0 70'
19-Juan Otero
Gaspar Campos8.8 70'
7-Gaspar Campos
David Gil5.3
1-David Gil
Isaac Carcelén6.8 62'
20-Isaac Carcelén
Bojan·Kovacevic6.2
14-Bojan·Kovacevic
Víctor Chust5.2
5-Víctor Chust
Matos7.3 78'
18-Matos
Iván Alejo5.4
11-Iván Alejo
Rubén Alcaraz7.2
4-Rubén Alcaraz
Rominigue Kouame7.1
12-Rominigue Kouame
Brian Ocampo6.6 78'
10-Brian Ocampo
Chris Ramos6.2 72'
16-Chris Ramos
Carlos Fernández6.2
23-Carlos Fernández

Thay người

89'

J. Dubasin

17-J. Dubasin

Tiền đạo

Jordy Caicedo

16-Jordy Caicedo

Tiền đạo

70'

Juan Otero

19-Juan Otero

Tiền đạo

Víctor Campuzano

11-Víctor Campuzano

Tiền đạo

70'

Gaspar Campos

7-Gaspar Campos

Tiền đạo

Dani Queipo

9-Dani Queipo

Tiền đạo

46'

César Gelabert

18-César Gelabert

Tiền vệ

Nacho Martín

6-Nacho Martín

Tiền vệ

78'

Matos

18-Matos

Hậu vệ

José Antonio de la Rosa Garrido

19-José Antonio de la Rosa Garrido

Tiền đạo

78'

Brian Ocampo

10-Brian Ocampo

Tiền vệ

Gonzalo Escalante

17-Gonzalo Escalante

Tiền vệ

72'

Chris Ramos

16-Chris Ramos

Tiền đạo

Roger Martí

9-Roger Martí

Tiền đạo

62'

Isaac Carcelén

20-Isaac Carcelén

Hậu vệ

Javier Ontiveros

22-Javier Ontiveros

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Rubén Yáñez
6.5

1-Rubén Yáñez

Thủ môn

Guillermo Rosas
6.4

2-Guillermo Rosas

Hậu vệ

Róber Pier
6.3

4-Róber Pier

Hậu vệ

Diego Sánchez
6.3

22-Diego Sánchez

Hậu vệ

Pablo García
6.8

5-Pablo García

Hậu vệ

César Gelabert
6.7

18-César Gelabert

46'

Tiền vệ

Lander Olaetxea
5.8

14-Lander Olaetxea

Tiền vệ

Nacho Méndez
6.3

10-Nacho Méndez

Tiền vệ

J. Dubasin
5.7

17-J. Dubasin

89'

Tiền đạo

Juan Otero
6.0

19-Juan Otero

70'

Tiền đạo

Gaspar Campos
8.8

7-Gaspar Campos

70'

Tiền đạo

David Gil
5.3

1-David Gil

Thủ môn

Isaac Carcelén
6.8

20-Isaac Carcelén

62'

Hậu vệ

Bojan·Kovacevic
6.2

14-Bojan·Kovacevic

Hậu vệ

Víctor Chust
5.2

5-Víctor Chust

Hậu vệ

Matos
7.3

18-Matos

78'

Hậu vệ

Iván Alejo
5.4

11-Iván Alejo

Tiền vệ

Rubén Alcaraz
7.2

4-Rubén Alcaraz

Tiền vệ

Rominigue Kouame
7.1

12-Rominigue Kouame

Tiền vệ

Brian Ocampo
6.6

10-Brian Ocampo

78'

Tiền vệ

Chris Ramos
6.2

16-Chris Ramos

72'

Tiền đạo

Carlos Fernández
6.2

23-Carlos Fernández

Tiền đạo

Dự bị

José Ángel

3-José Ángel

Hậu vệ

Nacho Martín
6.6

6-Nacho Martín

46'

Tiền vệ

Dani Queipo
6.2

9-Dani Queipo

70'

Tiền đạo

Víctor Campuzano
6.1

11-Víctor Campuzano

70'

Tiền đạo

Christian Joel

13-Christian Joel

Thủ môn

Nikola Maraš

15-Nikola Maraš

Hậu vệ

Jordy Caicedo
6.0

16-Jordy Caicedo

89'

Tiền đạo

Kevin Vazquez

20-Kevin Vazquez

Hậu vệ

Álex Oyón

27-Álex Oyón

Tiền đạo

Pierre Mbemba

28-Pierre Mbemba

Hậu vệ

Yann·Kembo

29-Yann·Kembo

Hậu vệ

Joseba Zaldua

2-Joseba Zaldua

Hậu vệ

Rafael Jimenez Jarque

3-Rafael Jimenez Jarque

Hậu vệ

Fede San Emeterio

6-Fede San Emeterio

Tiền vệ

Rubén Sobrino

7-Rubén Sobrino

Tiền đạo

Roger Martí
6.6

9-Roger Martí

72'

Tiền đạo

José Antonio Caro

13-José Antonio Caro

Thủ môn

Francisco Mwepu

15-Francisco Mwepu

Tiền đạo

Gonzalo Escalante
6.1

17-Gonzalo Escalante

78'

Tiền vệ

José Antonio de la Rosa Garrido
6.7

19-José Antonio de la Rosa Garrido

78'

Tiền đạo

Tomás Alarcón

21-Tomás Alarcón

Tiền vệ

Javier Ontiveros
6.8

22-Javier Ontiveros

62'

Tiền vệ

Cristian Glauder

24-Cristian Glauder

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Rubén Albés

Rubén Albés

 

Gaizka Garitano

Gaizka Garitano

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra