3-4-2-1SpVgg Greuther Fürth 3-4-2-1

4-4-2 Karlsruher SC4-4-2

Nahuel Noll5.4
44-Nahuel Noll
Damian Michalski5.6
4-Damian Michalski
Maximilian Dietz6.7
33-Maximilian Dietz
Gian-Luca Itter6.6
27-Gian-Luca Itter
Simon Asta6.0 59'
2-Simon Asta
Philipp Muller6.3 80'
36-Philipp Muller
Julian Green6.2
37-Julian Green
Niko Giesselmann5.3 80'
17-Niko Giesselmann
Branimir Hrgota8.3
10-Branimir Hrgota
Roberto Massimo5.7 70'
11-Roberto Massimo
Dennis Srbeny6.3 46'
7-Dennis Srbeny
Max Weiß6.8
1-Max Weiß
Sebastian Jung6.7
2-Sebastian Jung
Marcel Franke6.8
28-Marcel Franke
Marcel·Beifus6.8
4-Marcel·Beifus
David Herold6.8
20-David Herold
Dženis Burnić6.1 64'
7-Dženis Burnić
Nicolai Rapp6.3 65'
17-Nicolai Rapp
Leon Jensen5.0
6-Leon Jensen
Marvin Wanitzek7.2
10-Marvin Wanitzek
Fabian Schleusener8.2 86'
24-Fabian Schleusener
Budu Zivzivadze8.8 90+3'
11-Budu Zivzivadze

Thay người

80'

Philipp Muller

36-Philipp Muller

Tiền vệ

Mustapha Marlon·Suliman

8-Mustapha Marlon·Suliman

Tiền đạo

80'

Niko Giesselmann

17-Niko Giesselmann

Tiền vệ

Sacha Banse

6-Sacha Banse

Tiền vệ

70'

Roberto Massimo

11-Roberto Massimo

Tiền vệ

D. Pfaffenrot

34-D. Pfaffenrot

Tiền vệ

59'

Simon Asta

2-Simon Asta

Tiền vệ

Marco Meyerhofer

18-Marco Meyerhofer

Hậu vệ

46'

Dennis Srbeny

7-Dennis Srbeny

Tiền đạo

Noel Futkeu

9-Noel Futkeu

Tiền đạo

90+3'

Budu Zivzivadze

11-Budu Zivzivadze

Tiền đạo

Dominik Salz

37-Dominik Salz

Tiền đạo

86'

Fabian Schleusener

24-Fabian Schleusener

Tiền đạo

Andrin Hunziker

9-Andrin Hunziker

Tiền đạo

65'

Nicolai Rapp

17-Nicolai Rapp

Tiền vệ

Robin Heusser

5-Robin Heusser

Tiền vệ

64'

Dženis Burnić

7-Dženis Burnić

Tiền vệ

Bambasé Conté

31-Bambasé Conté

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nahuel Noll
5.4

44-Nahuel Noll

Thủ môn

Damian Michalski
5.6

4-Damian Michalski

Hậu vệ

Maximilian Dietz
6.7

33-Maximilian Dietz

Hậu vệ

Gian-Luca Itter
6.6

27-Gian-Luca Itter

Hậu vệ

Simon Asta
6.0

2-Simon Asta

59'

Tiền vệ

Philipp Muller
6.3

36-Philipp Muller

80'

Tiền vệ

Julian Green
6.2

37-Julian Green

Tiền vệ

Niko Giesselmann
5.3

17-Niko Giesselmann

80'

Tiền vệ

Branimir Hrgota
8.3

10-Branimir Hrgota

Tiền vệ

Roberto Massimo
5.7

11-Roberto Massimo

70'

Tiền vệ

Dennis Srbeny
6.3

7-Dennis Srbeny

46'

Tiền đạo

Max Weiß
6.8

1-Max Weiß

Thủ môn

Sebastian Jung
6.7

2-Sebastian Jung

Hậu vệ

Marcel Franke
6.8

28-Marcel Franke

Hậu vệ

Marcel·Beifus
6.8

4-Marcel·Beifus

Hậu vệ

David Herold
6.8

20-David Herold

Hậu vệ

Dženis Burnić
6.1

7-Dženis Burnić

64'

Tiền vệ

Nicolai Rapp
6.3

17-Nicolai Rapp

65'

Tiền vệ

Leon Jensen
5.0

6-Leon Jensen

Tiền vệ

Marvin Wanitzek
7.2

10-Marvin Wanitzek

Tiền vệ

Fabian Schleusener
8.2

24-Fabian Schleusener

86'

Tiền đạo

Budu Zivzivadze
8.8

11-Budu Zivzivadze

90+3'

Tiền đạo

Dự bị

Nils-Jonathan Körber

1-Nils-Jonathan Körber

Thủ môn

Reno munz

5-Reno munz

Hậu vệ

Sacha Banse
8.0

6-Sacha Banse

80'

Tiền vệ

Mustapha Marlon·Suliman
6.5

8-Mustapha Marlon·Suliman

80'

Tiền đạo

Noel Futkeu
6.7

9-Noel Futkeu

46'

Tiền đạo

Marco Meyerhofer
6.5

18-Marco Meyerhofer

59'

Hậu vệ

Matti Wagner

19-Matti Wagner

Hậu vệ

Nemanja·Motika

22-Nemanja·Motika

Tiền đạo

D. Pfaffenrot
6.8

34-D. Pfaffenrot

70'

Tiền vệ

Robin Heusser
6.0

5-Robin Heusser

65'

Tiền vệ

Noah Manuel Rupp

8-Noah Manuel Rupp

Tiền vệ

Andrin Hunziker
6.5

9-Andrin Hunziker

86'

Tiền đạo

Lilian Egloff

25-Lilian Egloff

Tiền vệ

Robin Himmelmann

30-Robin Himmelmann

Thủ môn

Bambasé Conté
8.4

31-Bambasé Conté

64'

Tiền vệ

Rafael Pinto Pedrosa

36-Rafael Pinto Pedrosa

Hậu vệ

Dominik Salz
6.8

37-Dominik Salz

90+3'

Tiền đạo

Enes Zengin

39-Enes Zengin

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jan Siewert

Jan Siewert

 

Christian Eichner

Christian Eichner

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra