3-4-1-2SpVgg Greuther Fürth 3-4-1-2

3-4-3 SC Paderborn 073-4-3

Nahuel Noll6.1
44-Nahuel Noll
Marco Meyerhofer6.9
18-Marco Meyerhofer
Gideon Jung6.3
23-Gideon Jung
Gian-Luca Itter6.7
27-Gian-Luca Itter
Simon Asta5.9
2-Simon Asta
Philipp Muller6.7 46'
36-Philipp Muller
Julian Green6.6
37-Julian Green
Roberto Massimo6.9 77'
11-Roberto Massimo
Branimir Hrgota5.9
10-Branimir Hrgota
Noel Futkeu6.1 90+1'
9-Noel Futkeu
Dennis Srbeny5.6 82'
7-Dennis Srbeny
Pelle·Boevink6.3
1-Pelle·Boevink
Larin·Curda6.6
17-Larin·Curda
Felix Götze6.1
20-Felix Götze
Tjark Lasse Scheller6.6
25-Tjark Lasse Scheller
Raphael Obermair5.3
23-Raphael Obermair
Santiago Castaneda6.5
5-Santiago Castaneda
Sebastian Klaas7.2 69'
26-Sebastian Klaas
Aaron Zehnter6.3
32-Aaron Zehnter
Filip Bilbija6.3 58'
7-Filip Bilbija
Koen Kostons5.8 69'
10-Koen Kostons
Sven Michel6.1 69'
11-Sven Michel

Thay người

90+1'

Noel Futkeu

9-Noel Futkeu

Tiền đạo

Jomaine Consbruch

14-Jomaine Consbruch

Tiền vệ

82'

Dennis Srbeny

7-Dennis Srbeny

Tiền đạo

Mustapha Marlon·Suliman

8-Mustapha Marlon·Suliman

Tiền đạo

77'

Roberto Massimo

11-Roberto Massimo

Tiền vệ

Niko Giesselmann

17-Niko Giesselmann

Hậu vệ

46'

Philipp Muller

36-Philipp Muller

Tiền vệ

Maximilian Dietz

33-Maximilian Dietz

Hậu vệ

69'

Sebastian Klaas

26-Sebastian Klaas

Tiền vệ

David Kinsombi

8-David Kinsombi

Tiền vệ

69'

Koen Kostons

10-Koen Kostons

Tiền đạo

Luca Herrmann

19-Luca Herrmann

Tiền vệ

69'

Sven Michel

11-Sven Michel

Tiền đạo

Adriano Grimaldi

39-Adriano Grimaldi

Tiền đạo

58'

Filip Bilbija

7-Filip Bilbija

Tiền đạo

Ilyas ansah

29-Ilyas ansah

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Nahuel Noll
6.1

44-Nahuel Noll

Thủ môn

Marco Meyerhofer
6.9

18-Marco Meyerhofer

Hậu vệ

Gideon Jung
6.3

23-Gideon Jung

Hậu vệ

Gian-Luca Itter
6.7

27-Gian-Luca Itter

Hậu vệ

Simon Asta
5.9

2-Simon Asta

Tiền vệ

Philipp Muller
6.7

36-Philipp Muller

46'

Tiền vệ

Julian Green
6.6

37-Julian Green

Tiền vệ

Roberto Massimo
6.9

11-Roberto Massimo

77'

Tiền vệ

Branimir Hrgota
5.9

10-Branimir Hrgota

Tiền vệ

Noel Futkeu
6.1

9-Noel Futkeu

90+1'

Tiền đạo

Dennis Srbeny
5.6

7-Dennis Srbeny

82'

Tiền đạo

Pelle·Boevink
6.3

1-Pelle·Boevink

Thủ môn

Larin·Curda
6.6

17-Larin·Curda

Hậu vệ

Felix Götze
6.1

20-Felix Götze

Hậu vệ

Tjark Lasse Scheller
6.6

25-Tjark Lasse Scheller

Hậu vệ

Raphael Obermair
5.3

23-Raphael Obermair

Tiền vệ

Santiago Castaneda
6.5

5-Santiago Castaneda

Tiền vệ

Sebastian Klaas
7.2

26-Sebastian Klaas

69'

Tiền vệ

Aaron Zehnter
6.3

32-Aaron Zehnter

Tiền vệ

Filip Bilbija
6.3

7-Filip Bilbija

58'

Tiền đạo

Koen Kostons
5.8

10-Koen Kostons

69'

Tiền đạo

Sven Michel
6.1

11-Sven Michel

69'

Tiền đạo

Dự bị

Nils-Jonathan Körber

1-Nils-Jonathan Körber

Thủ môn

Oualid Mhamdi

3-Oualid Mhamdi

Hậu vệ

Damian Michalski

4-Damian Michalski

Hậu vệ

Reno munz

5-Reno munz

Hậu vệ

Mustapha Marlon·Suliman
6.9

8-Mustapha Marlon·Suliman

82'

Tiền đạo

Jomaine Consbruch
6.0

14-Jomaine Consbruch

90+1'

Tiền vệ

Niko Giesselmann
6.7

17-Niko Giesselmann

77'

Hậu vệ

Leander Popp

20-Leander Popp

Tiền đạo

Maximilian Dietz
6.3

33-Maximilian Dietz

46'

Hậu vệ

David Kinsombi
6.7

8-David Kinsombi

69'

Tiền vệ

Mika·Baur

9-Mika·Baur

Tiền vệ

Visar Musliu

16-Visar Musliu

Hậu vệ

Luca Herrmann
6.8

19-Luca Herrmann

69'

Tiền vệ

Ilyas ansah
6.1

29-Ilyas ansah

58'

Tiền đạo

Markus Schubert

30-Markus Schubert

Thủ môn

Marcel Hoffmeier

33-Marcel Hoffmeier

Hậu vệ

Felix Platte

36-Felix Platte

Tiền đạo

Adriano Grimaldi
8.3

39-Adriano Grimaldi

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jan Siewert

Jan Siewert

 

Lukas Kwasniok

Lukas Kwasniok

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra