4-2-3-1SSV Jahn Regensburg 4-2-3-1

4-3-3 Preuben Munster4-3-3

Felix Gebhard6.0
1-Felix Gebhard
Nico Ochojski6.3
11-Nico Ochojski
Florian Ballas6.2 75'
4-Florian Ballas
Louis·Breunig6.4
16-Louis·Breunig
Oscar Schoenfelder6.7 23'
7-Oscar Schoenfelder
Sebastian Ernst6.4 75'
15-Sebastian Ernst
Andreas Geipl6.4 56'
8-Andreas Geipl
Kai Pröger6.7 75'
33-Kai Pröger
Christian Viet6.7
10-Christian Viet
Dominik Kother7.7
27-Dominik Kother
Christian Kühlwetter5.6
30-Christian Kühlwetter
Johannes Schenk7.6
1-Johannes Schenk
Jano·Ter-Horst6.1
27-Jano·Ter-Horst
Torge Paetow6.7
16-Torge Paetow
Lukas·Frenkert6.7
29-Lukas·Frenkert
Mikkel Kirkeskov6.0
2-Mikkel Kirkeskov
Daniel·Kyerewaa6.0 56'
7-Daniel·Kyerewaa
Jorrit Hendrix5.6
20-Jorrit Hendrix
Joshua Mees6.4 82'
8-Joshua Mees
Etienne Amenyido6.7 13'
30-Etienne Amenyido
András Németh6.2 56'
28-András Németh
Charalampos Makridis8.4 82'
14-Charalampos Makridis

Thay người

75'

Florian Ballas

4-Florian Ballas

Hậu vệ

Leopold wurm

37-Leopold wurm

Hậu vệ

75'

Sebastian Ernst

15-Sebastian Ernst

Tiền vệ

Rasim Bulic

5-Rasim Bulic

Tiền vệ

75'

Kai Pröger

33-Kai Pröger

Tiền vệ

Noah·Ganaus

20-Noah·Ganaus

Tiền đạo

56'

Andreas Geipl

8-Andreas Geipl

Tiền vệ

Mansour tagba ouro

40-Mansour tagba ouro

Tiền đạo

23'

Oscar Schoenfelder

7-Oscar Schoenfelder

Hậu vệ

Bryan·Hein

3-Bryan·Hein

Hậu vệ

82'

Joshua Mees

8-Joshua Mees

Tiền vệ

Simon Scherder

15-Simon Scherder

Hậu vệ

82'

Charalampos Makridis

14-Charalampos Makridis

Tiền đạo

Rico Preißinger

21-Rico Preißinger

Tiền vệ

56'

Daniel·Kyerewaa

7-Daniel·Kyerewaa

Tiền vệ

Thorben Deters

11-Thorben Deters

Tiền vệ

56'

András Németh

28-András Németh

Tiền đạo

Hólmbert Aron Friðjónsson

31-Hólmbert Aron Friðjónsson

Tiền đạo

13'

Etienne Amenyido

30-Etienne Amenyido

Tiền đạo

Joel Grodowski

9-Joel Grodowski

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Felix Gebhard
6.0

1-Felix Gebhard

Thủ môn

Nico Ochojski
6.3

11-Nico Ochojski

Hậu vệ

Florian Ballas
6.2

4-Florian Ballas

75'

Hậu vệ

Louis·Breunig
6.4

16-Louis·Breunig

Hậu vệ

Oscar Schoenfelder
6.7

7-Oscar Schoenfelder

23'

Hậu vệ

Sebastian Ernst
6.4

15-Sebastian Ernst

75'

Tiền vệ

Andreas Geipl
6.4

8-Andreas Geipl

56'

Tiền vệ

Kai Pröger
6.7

33-Kai Pröger

75'

Tiền vệ

Christian Viet
6.7

10-Christian Viet

Tiền vệ

Dominik Kother
7.7

27-Dominik Kother

Tiền vệ

Christian Kühlwetter
5.6

30-Christian Kühlwetter

Tiền đạo

Johannes Schenk
7.6

1-Johannes Schenk

Thủ môn

Jano·Ter-Horst
6.1

27-Jano·Ter-Horst

Hậu vệ

Torge Paetow
6.7

16-Torge Paetow

Hậu vệ

Lukas·Frenkert
6.7

29-Lukas·Frenkert

Hậu vệ

Mikkel Kirkeskov
6.0

2-Mikkel Kirkeskov

Hậu vệ

Daniel·Kyerewaa
6.0

7-Daniel·Kyerewaa

56'

Tiền vệ

Jorrit Hendrix
5.6

20-Jorrit Hendrix

Tiền vệ

Joshua Mees
6.4

8-Joshua Mees

82'

Tiền vệ

Etienne Amenyido
6.7

30-Etienne Amenyido

13'

Tiền đạo

András Németh
6.2

28-András Németh

56'

Tiền đạo

Charalampos Makridis
8.4

14-Charalampos Makridis

82'

Tiền đạo

Dự bị

Bryan·Hein
6.8

3-Bryan·Hein

23'

Hậu vệ

Rasim Bulic
6.3

5-Rasim Bulic

75'

Tiền vệ

Eric Hottmann

9-Eric Hottmann

Tiền đạo

Noah·Ganaus
6.6

20-Noah·Ganaus

75'

Tiền đạo

Jonas·Bauer

25-Jonas·Bauer

Tiền đạo

elias huth

29-elias huth

Tiền đạo

Alexander Weidinger

32-Alexander Weidinger

Thủ môn

Leopold wurm
6.0

37-Leopold wurm

75'

Hậu vệ

Mansour tagba ouro
6.3

40-Mansour tagba ouro

56'

Tiền đạo

Yassine Bouchama

5-Yassine Bouchama

Tiền vệ

Joel Grodowski
8.3

9-Joel Grodowski

13'

Tiền đạo

Thorben Deters
7.0

11-Thorben Deters

56'

Tiền vệ

Simon Scherder
6.3

15-Simon Scherder

82'

Hậu vệ

Marc Lorenz

18-Marc Lorenz

Tiền vệ

Rico Preißinger
6.6

21-Rico Preißinger

82'

Tiền vệ

Niko Koulis

24-Niko Koulis

Hậu vệ

Hólmbert Aron Friðjónsson
8.1

31-Hólmbert Aron Friðjónsson

56'

Tiền đạo

Matthias Bräuer

44-Matthias Bräuer

Thủ môn

Huấn luyện viên

Andreas Patz

Andreas Patz

 

Sascha Hildmann

Sascha Hildmann

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra