4-2-3-1SSV Jahn Regensburg 4-2-3-1

3-4-1-2 SpVgg Greuther Fürth3-4-1-2

Felix Gebhard5.1
1-Felix Gebhard
Benedikt Saller6.3 68'
6-Benedikt Saller
Florian Ballas5.7
4-Florian Ballas
Louis·Breunig6.5
16-Louis·Breunig
Oscar Schoenfelder6.1
7-Oscar Schoenfelder
Sebastian Ernst6.6 57'
15-Sebastian Ernst
Andreas Geipl6.7
8-Andreas Geipl
Kai Pröger5.8 83'
33-Kai Pröger
Christian Viet6.2 57'
10-Christian Viet
Dominik Kother6.0
27-Dominik Kother
Christian Kühlwetter6.1 68'
30-Christian Kühlwetter
Nahuel Noll8.5
44-Nahuel Noll
Marco Meyerhofer7.0
18-Marco Meyerhofer
Gideon Jung6.4 46'
23-Gideon Jung
Gian-Luca Itter5.7
27-Gian-Luca Itter
Simon Asta5.6 75'
2-Simon Asta
Maximilian Dietz6.1
33-Maximilian Dietz
Julian Green8.9
37-Julian Green
Roberto Massimo7.3 83'
11-Roberto Massimo
Branimir Hrgota8.3 88'
10-Branimir Hrgota
Noel Futkeu8.2
9-Noel Futkeu
Dennis Srbeny6.7 75'
7-Dennis Srbeny

Thay người

83'

Kai Pröger

33-Kai Pröger

Tiền vệ

Jonas·Bauer

25-Jonas·Bauer

Tiền đạo

68'

Benedikt Saller

6-Benedikt Saller

Hậu vệ

Nico Ochojski

11-Nico Ochojski

Hậu vệ

68'

Christian Kühlwetter

30-Christian Kühlwetter

Tiền đạo

Eric Hottmann

9-Eric Hottmann

Tiền đạo

57'

Sebastian Ernst

15-Sebastian Ernst

Tiền vệ

Noah·Ganaus

20-Noah·Ganaus

Tiền đạo

57'

Christian Viet

10-Christian Viet

Tiền vệ

Rasim Bulic

5-Rasim Bulic

Tiền vệ

88'

Branimir Hrgota

10-Branimir Hrgota

Tiền vệ

Jomaine Consbruch

14-Jomaine Consbruch

Tiền vệ

83'

Roberto Massimo

11-Roberto Massimo

Tiền vệ

Reno munz

5-Reno munz

Hậu vệ

75'

Simon Asta

2-Simon Asta

Tiền vệ

Niko Giesselmann

17-Niko Giesselmann

Hậu vệ

75'

Dennis Srbeny

7-Dennis Srbeny

Tiền đạo

Mustapha Marlon·Suliman

8-Mustapha Marlon·Suliman

Tiền đạo

46'

Gideon Jung

23-Gideon Jung

Hậu vệ

Sacha Banse

6-Sacha Banse

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Felix Gebhard
5.1

1-Felix Gebhard

Thủ môn

Benedikt Saller
6.3

6-Benedikt Saller

68'

Hậu vệ

Florian Ballas
5.7

4-Florian Ballas

Hậu vệ

Louis·Breunig
6.5

16-Louis·Breunig

Hậu vệ

Oscar Schoenfelder
6.1

7-Oscar Schoenfelder

Hậu vệ

Sebastian Ernst
6.6

15-Sebastian Ernst

57'

Tiền vệ

Andreas Geipl
6.7

8-Andreas Geipl

Tiền vệ

Kai Pröger
5.8

33-Kai Pröger

83'

Tiền vệ

Christian Viet
6.2

10-Christian Viet

57'

Tiền vệ

Dominik Kother
6.0

27-Dominik Kother

Tiền vệ

Christian Kühlwetter
6.1

30-Christian Kühlwetter

68'

Tiền đạo

Nahuel Noll
8.5

44-Nahuel Noll

Thủ môn

Marco Meyerhofer
7.0

18-Marco Meyerhofer

Hậu vệ

Gideon Jung
6.4

23-Gideon Jung

46'

Hậu vệ

Gian-Luca Itter
5.7

27-Gian-Luca Itter

Hậu vệ

Simon Asta
5.6

2-Simon Asta

75'

Tiền vệ

Maximilian Dietz
6.1

33-Maximilian Dietz

Tiền vệ

Julian Green
8.9

37-Julian Green

Tiền vệ

Roberto Massimo
7.3

11-Roberto Massimo

83'

Tiền vệ

Branimir Hrgota
8.3

10-Branimir Hrgota

88'

Tiền vệ

Noel Futkeu
8.2

9-Noel Futkeu

Tiền đạo

Dennis Srbeny
6.7

7-Dennis Srbeny

75'

Tiền đạo

Dự bị

Bryan·Hein

3-Bryan·Hein

Hậu vệ

Rasim Bulic
5.5

5-Rasim Bulic

57'

Tiền vệ

Eric Hottmann
6.8

9-Eric Hottmann

68'

Tiền đạo

Nico Ochojski
6.1

11-Nico Ochojski

68'

Hậu vệ

Alexander Bittroff

13-Alexander Bittroff

Hậu vệ

Robin Ziegele

14-Robin Ziegele

Hậu vệ

Noah·Ganaus
6.9

20-Noah·Ganaus

57'

Tiền đạo

Julian Pollersbeck

23-Julian Pollersbeck

Thủ môn

Jonas·Bauer
6.1

25-Jonas·Bauer

83'

Tiền đạo

Nils-Jonathan Körber

1-Nils-Jonathan Körber

Thủ môn

Oualid Mhamdi

3-Oualid Mhamdi

Hậu vệ

Reno munz
6.8

5-Reno munz

83'

Hậu vệ

Sacha Banse
5.7

6-Sacha Banse

46'

Tiền vệ

Mustapha Marlon·Suliman
6.6

8-Mustapha Marlon·Suliman

75'

Tiền đạo

Jomaine Consbruch
6.7

14-Jomaine Consbruch

88'

Tiền vệ

Niko Giesselmann
6.1

17-Niko Giesselmann

75'

Hậu vệ

Leander Popp

20-Leander Popp

Tiền đạo

Philipp Muller

36-Philipp Muller

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Andreas Patz

Andreas Patz

 

Jan Siewert

Jan Siewert

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra