3-4-2-1SSV Jahn Regensburg 3-4-2-1

4-4-2 SV Darmstadt 984-4-2

Felix Gebhard6.3
1-Felix Gebhard
Robin Ziegele6.2 55'
14-Robin Ziegele
Rasim Bulic6.5
5-Rasim Bulic
Louis·Breunig6.0
16-Louis·Breunig
Christian Viet6.2
10-Christian Viet
Andreas Geipl6.6 90+6'
8-Andreas Geipl
Kai Pröger6.5 90+6'
33-Kai Pröger
Bryan·Hein5.1
3-Bryan·Hein
Christian Kühlwetter6.1
30-Christian Kühlwetter
elias huth6.6 70'
29-elias huth
Eric·Hottmann5.3
9-Eric·Hottmann
Marcel Schuhen6.3
1-Marcel Schuhen
Sergio López6.3 81'
2-Sergio López
Clemens Riedel6.7
38-Clemens Riedel
Aleksandar Vukotić6.8
20-Aleksandar Vukotić
Fabian Nürnberger6.6 82'
15-Fabian Nürnberger
Philipp Förster6.5
18-Philipp Förster
Kai Klefisch8.4
17-Kai Klefisch
Andreas Müller5.5 57'
16-Andreas Müller
Luca Marseiler5.9 66'
8-Luca Marseiler
Killian Corredor6.7 66'
34-Killian Corredor
Fraser Hornby6.2
9-Fraser Hornby

Thay người

90+6'

Andreas Geipl

8-Andreas Geipl

Tiền vệ

Alexander Bittroff

13-Alexander Bittroff

Hậu vệ

90+6'

Kai Pröger

33-Kai Pröger

Tiền vệ

B. Kieffer

36-B. Kieffer

Hậu vệ

70'

elias huth

29-elias huth

Tiền vệ

Noah·Ganaus

20-Noah·Ganaus

Tiền đạo

55'

Robin Ziegele

14-Robin Ziegele

Hậu vệ

Florian Ballas

4-Florian Ballas

Hậu vệ

82'

Fabian Nürnberger

15-Fabian Nürnberger

Hậu vệ

Guillermo Bueno Lopez

3-Guillermo Bueno Lopez

Hậu vệ

81'

Sergio López

2-Sergio López

Hậu vệ

Marco Thiede

13-Marco Thiede

Hậu vệ

66'

Luca Marseiler

8-Luca Marseiler

Tiền vệ

Fynn-Luca Lakenmacher

19-Fynn-Luca Lakenmacher

Tiền đạo

66'

Killian Corredor

34-Killian Corredor

Tiền đạo

Oscar Vilhelmsson

29-Oscar Vilhelmsson

Tiền đạo

57'

Andreas Müller

16-Andreas Müller

Tiền vệ

Merveille Papela

21-Merveille Papela

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Felix Gebhard
6.3

1-Felix Gebhard

Thủ môn

Robin Ziegele
6.2

14-Robin Ziegele

55'

Hậu vệ

Rasim Bulic
6.5

5-Rasim Bulic

Hậu vệ

Louis·Breunig
6.0

16-Louis·Breunig

Hậu vệ

Christian Viet
6.2

10-Christian Viet

Tiền vệ

Andreas Geipl
6.6

8-Andreas Geipl

90+6'

Tiền vệ

Kai Pröger
6.5

33-Kai Pröger

90+6'

Tiền vệ

Bryan·Hein
5.1

3-Bryan·Hein

Tiền vệ

Christian Kühlwetter
6.1

30-Christian Kühlwetter

Tiền vệ

elias huth
6.6

29-elias huth

70'

Tiền vệ

Eric·Hottmann
5.3

9-Eric·Hottmann

Tiền đạo

Marcel Schuhen
6.3

1-Marcel Schuhen

Thủ môn

Sergio López
6.3

2-Sergio López

81'

Hậu vệ

Clemens Riedel
6.7

38-Clemens Riedel

Hậu vệ

Aleksandar Vukotić
6.8

20-Aleksandar Vukotić

Hậu vệ

Fabian Nürnberger
6.6

15-Fabian Nürnberger

82'

Hậu vệ

Philipp Förster
6.5

18-Philipp Förster

Tiền vệ

Kai Klefisch
8.4

17-Kai Klefisch

Tiền vệ

Andreas Müller
5.5

16-Andreas Müller

57'

Tiền vệ

Luca Marseiler
5.9

8-Luca Marseiler

66'

Tiền vệ

Killian Corredor
6.7

34-Killian Corredor

66'

Tiền đạo

Fraser Hornby
6.2

9-Fraser Hornby

Tiền đạo

Dự bị

Florian Ballas
6.4

4-Florian Ballas

55'

Hậu vệ

Alexander Bittroff
6.7

13-Alexander Bittroff

90+6'

Hậu vệ

Noah·Ganaus
8.2

20-Noah·Ganaus

70'

Tiền đạo

Julian Pollersbeck

23-Julian Pollersbeck

Thủ môn

Jonas·Bauer

25-Jonas·Bauer

Tiền đạo

Dominik Kother

27-Dominik Kother

Tiền đạo

B. Kieffer
6.5

36-B. Kieffer

90+6'

Hậu vệ

Volodymyr kharabara

38-Volodymyr kharabara

Tiền vệ

Mansour tagba ouro

40-Mansour tagba ouro

Tiền đạo

Guillermo Bueno Lopez
6.8

3-Guillermo Bueno Lopez

82'

Hậu vệ

Marco Thiede
6.2

13-Marco Thiede

81'

Hậu vệ

Fynn-Luca Lakenmacher
6.7

19-Fynn-Luca Lakenmacher

66'

Tiền đạo

Merveille Papela
6.7

21-Merveille Papela

57'

Tiền vệ

Oscar Vilhelmsson
6.3

29-Oscar Vilhelmsson

66'

Tiền đạo

Alexander Brunst

30-Alexander Brunst

Thủ môn

Fabio Torsiello

42-Fabio Torsiello

Tiền đạo

Othmane Elidrissi Erahhali

47-Othmane Elidrissi Erahhali

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Andreas Patz

Andreas Patz

 

Florian Kohfeldt

Florian Kohfeldt

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra