5-3-2SSV Ulm 1846 5-3-2

4-2-3-1 FC Bayern Munich4-2-3-1

Christian Ortag5.7 38'
39-Christian Ortag
Lennart Stoll6.3
18-Lennart Stoll
Johannes Reichert6.2
5-Johannes Reichert
Philipp Strompf5.5
32-Philipp Strompf
N. Kolbe5.7
27-N. Kolbe
Romario·Rosch5.2
43-Romario·Rosch
Dennis Chessa6.2 62'
11-Dennis Chessa
L. Hyryläinen5.9
38-L. Hyryläinen
Max Brandt5.5 78'
23-Max Brandt
Maurice·Krattenmacher5.6 63'
30-Maurice·Krattenmacher
Felix Higl6.6 78'
33-Felix Higl
Manuel Neuer6.8
1-Manuel Neuer
Josip Stanišić8.1
44-Josip Stanišić
Min-Jae Kim7.4
3-Min-Jae Kim
Dayot Upamecano7.4 85'
2-Dayot Upamecano
Raphaël Guerreiro7.2
22-Raphaël Guerreiro
Joshua Kimmich7.9
6-Joshua Kimmich
Aleksandar Pavlović6.5 77'
45-Aleksandar Pavlović
Serge Gnabry7.5 77'
7-Serge Gnabry
Jamal Musiala6.3 63'
42-Jamal Musiala
Mathys Tel6.0 63'
39-Mathys Tel
Thomas Müller9.0
25-Thomas Müller

Thay người

78'

Max Brandt

23-Max Brandt

Tiền vệ

Niklas Kolle

17-Niklas Kolle

Hậu vệ

78'

Felix Higl

33-Felix Higl

Tiền đạo

S. Telalovic

29-S. Telalovic

Tiền đạo

63'

Maurice·Krattenmacher

30-Maurice·Krattenmacher

Tiền đạo

Jonathan Meier

19-Jonathan Meier

Hậu vệ

62'

Dennis Chessa

11-Dennis Chessa

Tiền vệ

Aaron·Keller

16-Aaron·Keller

Tiền đạo

38'

Christian Ortag

39-Christian Ortag

Thủ môn

M. Seybold

12-M. Seybold

Thủ môn

85'

Dayot Upamecano

2-Dayot Upamecano

Hậu vệ

Alphonso Davies

19-Alphonso Davies

Hậu vệ

77'

Aleksandar Pavlović

45-Aleksandar Pavlović

Tiền vệ

João Palhinha

16-João Palhinha

Tiền vệ

77'

Serge Gnabry

7-Serge Gnabry

Tiền vệ

Michael Olise

17-Michael Olise

Tiền vệ

63'

Jamal Musiala

42-Jamal Musiala

Tiền vệ

Harry Kane

9-Harry Kane

Tiền đạo

63'

Mathys Tel

39-Mathys Tel

Tiền vệ

Kingsley Coman

11-Kingsley Coman

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Christian Ortag
5.7

39-Christian Ortag

38'

Thủ môn

Lennart Stoll
6.3

18-Lennart Stoll

Hậu vệ

Johannes Reichert
6.2

5-Johannes Reichert

Hậu vệ

Philipp Strompf
5.5

32-Philipp Strompf

Hậu vệ

N. Kolbe
5.7

27-N. Kolbe

Hậu vệ

Romario·Rosch
5.2

43-Romario·Rosch

Hậu vệ

Dennis Chessa
6.2

11-Dennis Chessa

62'

Tiền vệ

L. Hyryläinen
5.9

38-L. Hyryläinen

Tiền vệ

Max Brandt
5.5

23-Max Brandt

78'

Tiền vệ

Maurice·Krattenmacher
5.6

30-Maurice·Krattenmacher

63'

Tiền đạo

Felix Higl
6.6

33-Felix Higl

78'

Tiền đạo

Manuel Neuer
6.8

1-Manuel Neuer

Thủ môn

Josip Stanišić
8.1

44-Josip Stanišić

Hậu vệ

Min-Jae Kim
7.4

3-Min-Jae Kim

Hậu vệ

Dayot Upamecano
7.4

2-Dayot Upamecano

85'

Hậu vệ

Raphaël Guerreiro
7.2

22-Raphaël Guerreiro

Hậu vệ

Joshua Kimmich
7.9

6-Joshua Kimmich

Tiền vệ

Aleksandar Pavlović
6.5

45-Aleksandar Pavlović

77'

Tiền vệ

Serge Gnabry
7.5

7-Serge Gnabry

77'

Tiền vệ

Jamal Musiala
6.3

42-Jamal Musiala

63'

Tiền vệ

Mathys Tel
6.0

39-Mathys Tel

63'

Tiền vệ

Thomas Müller
9.0

25-Thomas Müller

Tiền đạo

Dự bị

Thomas Geyer

6-Thomas Geyer

Hậu vệ

Bastian·Allgeier

7-Bastian·Allgeier

Hậu vệ

M. Seybold
6.3

12-M. Seybold

38'

Thủ môn

Aaron·Keller
6.5

16-Aaron·Keller

62'

Tiền đạo

Niklas Kolle
6.8

17-Niklas Kolle

78'

Hậu vệ

Jonathan Meier
6.5

19-Jonathan Meier

63'

Hậu vệ

Lamar·Yarbrough

25-Lamar·Yarbrough

Hậu vệ

Philipp Maier

26-Philipp Maier

Tiền vệ

S. Telalovic
6.5

29-S. Telalovic

78'

Tiền đạo

Harry Kane
8.8

9-Harry Kane

63'

Tiền đạo

Kingsley Coman
8.8

11-Kingsley Coman

63'

Tiền đạo

Eric Dier

15-Eric Dier

Hậu vệ

João Palhinha
6.5

16-João Palhinha

77'

Tiền vệ

Michael Olise
7.0

17-Michael Olise

77'

Tiền vệ

Alphonso Davies
5.9

19-Alphonso Davies

85'

Hậu vệ

Sven Ulreich

26-Sven Ulreich

Thủ môn

Konrad Laimer

27-Konrad Laimer

Tiền vệ

Nestory Irankunda

31-Nestory Irankunda

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Thomas Wörle

Thomas Wörle

 

Vincent Kompany

Vincent Kompany

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra