3-4-1-2SSV Ulm 1846 3-4-1-2

3-4-3 SpVgg Greuther Fürth3-4-3

Niclas Thiede6.7
1-Niclas Thiede
Bastian·Allgeier6.9 64'
7-Bastian·Allgeier
Philipp Strompf6.7
32-Philipp Strompf
Niklas Kolbe6.0
27-Niklas Kolbe
Jonathan Meier6.0
19-Jonathan Meier
Luka Hyryläinen6.6
38-Luka Hyryläinen
Max Brandt6.2 77'
23-Max Brandt
Aaron Keller6.1
16-Aaron Keller
Maurice·Krattenmacher6.1 88'
30-Maurice·Krattenmacher
Lucas Röser6.0 64'
9-Lucas Röser
S. Telalovic6.1 77'
29-S. Telalovic
Nahuel Noll6.0
44-Nahuel Noll
Damian Michalski6.7
4-Damian Michalski
Maximilian Dietz5.2
33-Maximilian Dietz
Gian-Luca Itter6.6
27-Gian-Luca Itter
Marco Meyerhofer5.7 82'
18-Marco Meyerhofer
Sacha Banse6.3 70'
6-Sacha Banse
Julian Green8.0
37-Julian Green
Niko Giesselmann5.9
17-Niko Giesselmann
Branimir Hrgota6.3
10-Branimir Hrgota
Mustapha Marlon·Suliman6.7 70'
8-Mustapha Marlon·Suliman
Roberto Massimo6.2 82'
11-Roberto Massimo

Thay người

88'

Maurice·Krattenmacher

30-Maurice·Krattenmacher

Tiền vệ

Niklas Horst Castelle

44-Niklas Horst Castelle

Tiền đạo

77'

Max Brandt

23-Max Brandt

Tiền vệ

Dennis Chessa

11-Dennis Chessa

Tiền vệ

77'

S. Telalovic

29-S. Telalovic

Tiền đạo

Felix Higl

33-Felix Higl

Tiền đạo

64'

Bastian·Allgeier

7-Bastian·Allgeier

Hậu vệ

Johannes Reichert

5-Johannes Reichert

Hậu vệ

64'

Lucas Röser

9-Lucas Röser

Tiền đạo

A. Kahvić

22-A. Kahvić

Tiền đạo

82'

Marco Meyerhofer

18-Marco Meyerhofer

Tiền vệ

Reno munz

5-Reno munz

Hậu vệ

82'

Roberto Massimo

11-Roberto Massimo

Tiền đạo

Philipp Muller

36-Philipp Muller

Tiền vệ

70'

Sacha Banse

6-Sacha Banse

Tiền vệ

Gideon Jung

23-Gideon Jung

Hậu vệ

70'

Mustapha Marlon·Suliman

8-Mustapha Marlon·Suliman

Tiền đạo

Noel Futkeu

9-Noel Futkeu

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Niclas Thiede
6.7

1-Niclas Thiede

Thủ môn

Bastian·Allgeier
6.9

7-Bastian·Allgeier

64'

Hậu vệ

Philipp Strompf
6.7

32-Philipp Strompf

Hậu vệ

Niklas Kolbe
6.0

27-Niklas Kolbe

Hậu vệ

Jonathan Meier
6.0

19-Jonathan Meier

Tiền vệ

Luka Hyryläinen
6.6

38-Luka Hyryläinen

Tiền vệ

Max Brandt
6.2

23-Max Brandt

77'

Tiền vệ

Aaron Keller
6.1

16-Aaron Keller

Tiền vệ

Maurice·Krattenmacher
6.1

30-Maurice·Krattenmacher

88'

Tiền vệ

Lucas Röser
6.0

9-Lucas Röser

64'

Tiền đạo

S. Telalovic
6.1

29-S. Telalovic

77'

Tiền đạo

Nahuel Noll
6.0

44-Nahuel Noll

Thủ môn

Damian Michalski
6.7

4-Damian Michalski

Hậu vệ

Maximilian Dietz
5.2

33-Maximilian Dietz

Hậu vệ

Gian-Luca Itter
6.6

27-Gian-Luca Itter

Hậu vệ

Marco Meyerhofer
5.7

18-Marco Meyerhofer

82'

Tiền vệ

Sacha Banse
6.3

6-Sacha Banse

70'

Tiền vệ

Julian Green
8.0

37-Julian Green

Tiền vệ

Niko Giesselmann
5.9

17-Niko Giesselmann

Tiền vệ

Branimir Hrgota
6.3

10-Branimir Hrgota

Tiền đạo

Mustapha Marlon·Suliman
6.7

8-Mustapha Marlon·Suliman

70'

Tiền đạo

Roberto Massimo
6.2

11-Roberto Massimo

82'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Gaal

4-Tom Gaal

Hậu vệ

Johannes Reichert
6.1

5-Johannes Reichert

64'

Hậu vệ

Andreas Ludwig

10-Andreas Ludwig

Tiền vệ

Dennis Chessa
6.2

11-Dennis Chessa

77'

Tiền vệ

M. Seybold

12-M. Seybold

Thủ môn

A. Kahvić
6.8

22-A. Kahvić

64'

Tiền đạo

Felix Higl
6.7

33-Felix Higl

77'

Tiền đạo

Romario·Rosch

43-Romario·Rosch

Hậu vệ

Niklas Horst Castelle
6.1

44-Niklas Horst Castelle

88'

Tiền đạo

Nils-Jonathan Körber

1-Nils-Jonathan Körber

Thủ môn

Oualid Mhamdi

3-Oualid Mhamdi

Hậu vệ

Reno munz
6.9

5-Reno munz

82'

Hậu vệ

Noel Futkeu
6.8

9-Noel Futkeu

70'

Tiền đạo

Matti Wagner

19-Matti Wagner

Hậu vệ

Nemanja·Motika

22-Nemanja·Motika

Tiền đạo

Gideon Jung
6.6

23-Gideon Jung

70'

Hậu vệ

D. Pfaffenrot

34-D. Pfaffenrot

Tiền vệ

Philipp Muller
6.6

36-Philipp Muller

82'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Thomas Wörle

Thomas Wörle

 

Jan Siewert

Jan Siewert

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra