4-1-2-1-2St. Gallen 4-1-2-1-2

3-1-4-2 FC Sion3-1-4-2

Lawrence Ati-Zigi6.6
1-Lawrence Ati-Zigi
Hugo Vandermersch6.4 67'
28-Hugo Vandermersch
Jozo Stanić6.6
4-Jozo Stanić
Albert Vallci7.1
20-Albert Vallci
Chima Okoroji6.7
36-Chima Okoroji
Jordi Quintillà6.5
8-Jordi Quintillà
Lukas Görtler6.8 67'
16-Lukas Görtler
Christian Witzig6.0 67'
7-Christian Witzig
Bastien Toma8.7
24-Bastien Toma
Chadrac Akolo8.0 82'
10-Chadrac Akolo
Felix Mambimbi6.6 7'
18-Felix Mambimbi
Heinz Lindner7.0
1-Heinz Lindner
Noé Sow6.4
5-Noé Sow
Joel Schmied6.8
2-Joel Schmied
gora diouf6.1
4-gora diouf
Batata6.1
8-Batata
Numa Lavanchy6.4
14-Numa Lavanchy
Ali Kabacalman6.3 80'
88-Ali Kabacalman
Anton Miranchuk5.7 84'
10-Anton Miranchuk
Nias Hefti6.2
20-Nias Hefti
Dejan Djokic6.2 60'
19-Dejan Djokic
Cristian Souza6.6 60'
52-Cristian Souza

Thay người

82'

Chadrac Akolo

10-Chadrac Akolo

Tiền đạo

Moustapha Cisse

11-Moustapha Cisse

Tiền đạo

67'

Hugo Vandermersch

28-Hugo Vandermersch

Hậu vệ

Konrad·Faber

22-Konrad·Faber

Hậu vệ

67'

Lukas Görtler

16-Lukas Görtler

Tiền vệ

Mihailo Stevanovic

64-Mihailo Stevanovic

Tiền vệ

67'

Christian Witzig

7-Christian Witzig

Tiền vệ

Corsin konietzke

63-Corsin konietzke

Tiền vệ

7'

Felix Mambimbi

18-Felix Mambimbi

Tiền đạo

Kevin Csoboth

77-Kevin Csoboth

Tiền vệ

84'

Anton Miranchuk

10-Anton Miranchuk

Tiền vệ

ThÉo Berdayes Marques

29-ThÉo Berdayes Marques

Tiền đạo

80'

Ali Kabacalman

88-Ali Kabacalman

Tiền vệ

Liam Chipperfield

21-Liam Chipperfield

Tiền vệ

60'

Dejan Djokic

19-Dejan Djokic

Tiền đạo

Dejan Sorgic

9-Dejan Sorgic

Tiền đạo

60'

Cristian Souza

52-Cristian Souza

Tiền đạo

Ylyas Chouaref

7-Ylyas Chouaref

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Lawrence Ati-Zigi
6.6

1-Lawrence Ati-Zigi

Thủ môn

Hugo Vandermersch
6.4

28-Hugo Vandermersch

67'

Hậu vệ

Jozo Stanić
6.6

4-Jozo Stanić

Hậu vệ

Albert Vallci
7.1

20-Albert Vallci

Hậu vệ

Chima Okoroji
6.7

36-Chima Okoroji

Hậu vệ

Jordi Quintillà
6.5

8-Jordi Quintillà

Tiền vệ

Lukas Görtler
6.8

16-Lukas Görtler

67'

Tiền vệ

Christian Witzig
6.0

7-Christian Witzig

67'

Tiền vệ

Bastien Toma
8.7

24-Bastien Toma

Tiền vệ

Chadrac Akolo
8.0

10-Chadrac Akolo

82'

Tiền đạo

Felix Mambimbi
6.6

18-Felix Mambimbi

7'

Tiền đạo

Heinz Lindner
7.0

1-Heinz Lindner

Thủ môn

Noé Sow
6.4

5-Noé Sow

Hậu vệ

Joel Schmied
6.8

2-Joel Schmied

Hậu vệ

gora diouf
6.1

4-gora diouf

Hậu vệ

Batata
6.1

8-Batata

Tiền vệ

Numa Lavanchy
6.4

14-Numa Lavanchy

Tiền vệ

Ali Kabacalman
6.3

88-Ali Kabacalman

80'

Tiền vệ

Anton Miranchuk
5.7

10-Anton Miranchuk

84'

Tiền vệ

Nias Hefti
6.2

20-Nias Hefti

Tiền vệ

Dejan Djokic
6.2

19-Dejan Djokic

60'

Tiền đạo

Cristian Souza
6.6

52-Cristian Souza

60'

Tiền đạo

Dự bị

Moustapha Cisse
6.6

11-Moustapha Cisse

82'

Tiền đạo

Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu

14-Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu

Tiền vệ

Abdoulaye Diaby

15-Abdoulaye Diaby

Hậu vệ

Konrad·Faber
6.5

22-Konrad·Faber

67'

Hậu vệ

Lukas Watkowiak

25-Lukas Watkowiak

Thủ môn

Corsin konietzke
6.1

63-Corsin konietzke

67'

Tiền vệ

Mihailo Stevanovic
5.6

64-Mihailo Stevanovic

67'

Tiền vệ

Noah Probst

70-Noah Probst

Tiền vệ

Kevin Csoboth
5.8

77-Kevin Csoboth

7'

Tiền vệ

Reto Ziegler

3-Reto Ziegler

Hậu vệ

Marquinhos Cipriano

6-Marquinhos Cipriano

Hậu vệ

Ylyas Chouaref
6.4

7-Ylyas Chouaref

60'

Tiền đạo

Dejan Sorgic
6.4

9-Dejan Sorgic

60'

Tiền đạo

Jan Kronig

17-Jan Kronig

Hậu vệ

Liam Chipperfield
6.6

21-Liam Chipperfield

80'

Tiền vệ

ThÉo Berdayes Marques
6.7

29-ThÉo Berdayes Marques

84'

Tiền đạo

N. Godwin

81-N. Godwin

Thủ môn

Mohcine Bouriga

99-Mohcine Bouriga

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Enrico Maaßen

Enrico Maaßen

 

Didier Tholot

Didier Tholot

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra