4-2-3-1St. Louis City SC 4-2-3-1

4-2-3-1 Los Angeles Galaxy4-2-3-1

Roman Bürki7.3
1-Roman Bürki
Jakob Nerwinski7.9
2-Jakob Nerwinski
Henry·Kessler7.0
5-Henry·Kessler
Kyle Hiebert6.6
22-Kyle Hiebert
Jannes Horn6.5 64'
38-Jannes Horn
Eduard Löwen6.3 90+5'
10-Eduard Löwen
Christopher Durkin6.7
8-Christopher Durkin
Indiana Vassilev6.1 65'
19-Indiana Vassilev
Cedric Teuchert7.6 75'
36-Cedric Teuchert
Marcel Hartel8.3
17-Marcel Hartel
Simon Becher6.7 65'
11-Simon Becher
John McCarthy6.4
77-John McCarthy
Miki Yamane7.9
2-Miki Yamane
Maya Yoshida7.8
4-Maya Yoshida
Jalen Neal6.6
24-Jalen Neal
John Nelson6.8 77'
14-John Nelson
Marky Delgado8.0 67'
8-Marky Delgado
Gastón Brugman6.6 77'
5-Gastón Brugman
Gabriel Pec8.8
11-Gabriel Pec
Marco Reus6.4 77'
18-Marco Reus
Diego Fagúndez7.2 46'
7-Diego Fagúndez
Joseph Paintsil6.3
28-Joseph Paintsil

Thay người

90+5'

Eduard Löwen

10-Eduard Löwen

Tiền vệ

Jake Max Girdwood-Reich

3-Jake Max Girdwood-Reich

Tiền vệ

75'

Cedric Teuchert

36-Cedric Teuchert

Tiền vệ

Rasmus Alm

21-Rasmus Alm

Tiền vệ

65'

Indiana Vassilev

19-Indiana Vassilev

Tiền vệ

Nökkvi Þeyr Þórisson

29-Nökkvi Þeyr Þórisson

Tiền đạo

65'

Simon Becher

11-Simon Becher

Tiền đạo

Klauss

9-Klauss

Tiền đạo

64'

Jannes Horn

38-Jannes Horn

Hậu vệ

Jayden Reid

99-Jayden Reid

Hậu vệ

77'

John Nelson

14-John Nelson

Hậu vệ

Mauricio Cuevas

19-Mauricio Cuevas

Hậu vệ

77'

Gastón Brugman

5-Gastón Brugman

Tiền vệ

Isaiah Parente

52-Isaiah Parente

Tiền vệ

77'

Marco Reus

18-Marco Reus

Tiền vệ

Dejan Joveljić

9-Dejan Joveljić

Tiền đạo

67'

Marky Delgado

8-Marky Delgado

Tiền vệ

Edwin Cerrillo

20-Edwin Cerrillo

Tiền vệ

46'

Diego Fagúndez

7-Diego Fagúndez

Tiền vệ

Miguel·Berry

27-Miguel·Berry

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Roman Bürki
7.3

1-Roman Bürki

Thủ môn

Jakob Nerwinski
7.9

2-Jakob Nerwinski

Hậu vệ

Henry·Kessler
7.0

5-Henry·Kessler

Hậu vệ

Kyle Hiebert
6.6

22-Kyle Hiebert

Hậu vệ

Jannes Horn
6.5

38-Jannes Horn

64'

Hậu vệ

Eduard Löwen
6.3

10-Eduard Löwen

90+5'

Tiền vệ

Christopher Durkin
6.7

8-Christopher Durkin

Tiền vệ

Indiana Vassilev
6.1

19-Indiana Vassilev

65'

Tiền vệ

Cedric Teuchert
7.6

36-Cedric Teuchert

75'

Tiền vệ

Marcel Hartel
8.3

17-Marcel Hartel

Tiền vệ

Simon Becher
6.7

11-Simon Becher

65'

Tiền đạo

John McCarthy
6.4

77-John McCarthy

Thủ môn

Miki Yamane
7.9

2-Miki Yamane

Hậu vệ

Maya Yoshida
7.8

4-Maya Yoshida

Hậu vệ

Jalen Neal
6.6

24-Jalen Neal

Hậu vệ

John Nelson
6.8

14-John Nelson

77'

Hậu vệ

Marky Delgado
8.0

8-Marky Delgado

67'

Tiền vệ

Gastón Brugman
6.6

5-Gastón Brugman

77'

Tiền vệ

Gabriel Pec
8.8

11-Gabriel Pec

Tiền vệ

Marco Reus
6.4

18-Marco Reus

77'

Tiền vệ

Diego Fagúndez
7.2

7-Diego Fagúndez

46'

Tiền vệ

Joseph Paintsil
6.3

28-Joseph Paintsil

Tiền đạo

Dự bị

Jake Max Girdwood-Reich

3-Jake Max Girdwood-Reich

90+5'

Tiền vệ

Klauss
6.8

9-Klauss

65'

Tiền đạo

Tomas Totland

14-Tomas Totland

Hậu vệ

Joshua Yaro

15-Joshua Yaro

Hậu vệ

Akil Watts

20-Akil Watts

Tiền vệ

Rasmus Alm
6.2

21-Rasmus Alm

75'

Tiền vệ

Nökkvi Þeyr Þórisson
6.5

29-Nökkvi Þeyr Þórisson

65'

Tiền đạo

Benjamin Lundt

39-Benjamin Lundt

Thủ môn

Jayden Reid
7.1

99-Jayden Reid

64'

Hậu vệ

Dejan Joveljić
6.1

9-Dejan Joveljić

77'

Tiền đạo

Eriq Zavaleta

15-Eriq Zavaleta

Hậu vệ

Mauricio Cuevas
6.3

19-Mauricio Cuevas

77'

Hậu vệ

Edwin Cerrillo
6.6

20-Edwin Cerrillo

67'

Tiền vệ

Tucker Lepley

21-Tucker Lepley

Tiền đạo

Miguel·Berry
6.2

27-Miguel·Berry

46'

Tiền đạo

Novak Micovic

35-Novak Micovic

Thủ môn

Isaiah Parente
7.3

52-Isaiah Parente

77'

Tiền vệ

ruben jr ramos

84-ruben jr ramos

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Olof Mellberg

Olof Mellberg

 

Greg Vanney

Greg Vanney

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra