Đội hình

Đội hình: 5-4-1

Đội hình: 4-2-3-1

Matthieu Epolo7.8
40-Matthieu Epolo
Marlon Fossey6.8
13-Marlon Fossey
Boško Šutalo6.8
4-Boško Šutalo
David Bates6.6
44-David Bates
I. Hautekiet6.9
25-I. Hautekiet
Henry Lawrence6.3 82'
88-Henry Lawrence
Isaac Price6.1
8-Isaac Price
Marko Bulat7.8 77'
7-Marko Bulat
Aiden O'Neill6.0
24-Aiden O'Neill
L. Kuavita5.6 77'
32-L. Kuavita
Grejohn Kyei6.4 58'
11-Grejohn Kyei
Simon Mignolet6.3
22-Simon Mignolet
Hugo Siquet6.0
41-Hugo Siquet
Brandon Mechele7.9
44-Brandon Mechele
Z Romero6.2
2-Z Romero
Joaquin Seys6.7 46'
65-Joaquin Seys
Casper Nielsen5.7 65'
27-Casper Nielsen
Ardon Jasari7.0 73'
30-Ardon Jasari
Michał Skóraś5.9 65'
21-Michał Skóraś
Hans Vanaken5.8
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis6.6 73'
8-Christos Tzolis
Gustaf Nilsson6.1
19-Gustaf Nilsson

Thay người

82'

Henry Lawrence

54-Alexandro Calut

88-Henry Lawrence

77'

Marko Bulat

27-Sacha Banse

7-Marko Bulat

77'

L. Kuavita

6-Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

32-L. Kuavita

58'

Grejohn Kyei

21-S. Benjdida

11-Grejohn Kyei

73'

Ardon Jasari

32-Antonio Nusa

30-Ardon Jasari

73'

Christos Tzolis

9-Ferrán Jutglà

8-Christos Tzolis

65'

Casper Nielsen

10-Hugo Vetlesen

27-Casper Nielsen

65'

Michał Skóraś

7-Andreas Skov Olsen

21-Michał Skóraś

46'

Joaquin Seys

55-Maxim De Cuyper

65-Joaquin Seys

Đội hình xuất phát

Matthieu Epolo
7.8

40-Matthieu Epolo

Thủ môn

Marlon Fossey
6.8

13-Marlon Fossey

Hậu vệ

Boško Šutalo
6.8

4-Boško Šutalo

Hậu vệ

David Bates
6.6

44-David Bates

Hậu vệ

I. Hautekiet
6.9

25-I. Hautekiet

Hậu vệ

Henry Lawrence
6.3

88-Henry Lawrence

82'

Hậu vệ

Isaac Price
6.1

8-Isaac Price

Tiền vệ

Marko Bulat
7.8

7-Marko Bulat

77'

Tiền vệ

Aiden O'Neill
6.0

24-Aiden O'Neill

Tiền vệ

L. Kuavita
5.6

32-L. Kuavita

77'

Tiền vệ

Grejohn Kyei
6.4

11-Grejohn Kyei

58'

Tiền đạo

Simon Mignolet
6.3

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Hugo Siquet
6.0

41-Hugo Siquet

Hậu vệ

Brandon Mechele
7.9

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Z Romero
6.2

2-Z Romero

Hậu vệ

Joaquin Seys
6.7

65-Joaquin Seys

46'

Hậu vệ

Casper Nielsen
5.7

27-Casper Nielsen

65'

Tiền vệ

Ardon Jasari
7.0

30-Ardon Jasari

73'

Tiền vệ

Michał Skóraś
5.9

21-Michał Skóraś

65'

Tiền vệ

Hans Vanaken
5.8

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
6.6

8-Christos Tzolis

73'

Tiền vệ

Gustaf Nilsson
6.1

19-Gustaf Nilsson

Tiền đạo

Dự bị

Nathan Ngoy

3-Nathan Ngoy

Hậu vệ

Sotiris Polykarpos Alexandropoulos
6.8

6-Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

77'

Tiền vệ

viktor djukanovic

10-viktor djukanovic

Tiền đạo

S. Benjdida
6.9

21-S. Benjdida

58'

Tiền đạo

Sacha Banse
6.1

27-Sacha Banse

77'

Tiền vệ

Matteo Godfroid

45-Matteo Godfroid

Thủ môn

Lucas Noubi

51-Lucas Noubi

Hậu vệ

Alexandro Calut
6.7

54-Alexandro Calut

82'

Hậu vệ

B. Ghalidi

55-B. Ghalidi

Tiền đạo

Joel Ordonez

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

Andreas Skov Olsen
6.2

7-Andreas Skov Olsen

65'

Tiền đạo

Ferrán Jutglà
6.8

9-Ferrán Jutglà

73'

Tiền đạo

Hugo Vetlesen
7.0

10-Hugo Vetlesen

65'

Tiền vệ

R. Vermant

17-R. Vermant

Tiền đạo

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Antonio Nusa
6.2

32-Antonio Nusa

73'

Tiền vệ

Maxim De Cuyper
8.0

55-Maxim De Cuyper

46'

Hậu vệ

C.Talbi

68-C.Talbi

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ivan Leko

Ivan Leko

 

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn