3-5-2Standard Liege 3-5-2

3-4-1-2 KVC Westerlo3-4-1-2

Matthieu Epolo6.2
40-Matthieu Epolo
Boško Šutalo6.7
4-Boško Šutalo
I. Hautekiet6.8
25-I. Hautekiet
Nathan Ngoy6.6 46'
3-Nathan Ngoy
Marlon Fossey6.3 86'
13-Marlon Fossey
L. Kuavita6.7 64'
14-L. Kuavita
Aiden O'Neill6.7
24-Aiden O'Neill
Marko Bulat6.2 74'
7-Marko Bulat
Ilay Camara6.4
17-Ilay Camara
Andi Zeqiri5.8 74'
9-Andi Zeqiri
Dennis Eckert7.6
11-Dennis Eckert
Sinan Bolat6.2
1-Sinan Bolat
Emin Bayram6.0
40-Emin Bayram
luka vuskovic6.8
44-luka vuskovic
T. Rommens6.6
25-T. Rommens
Bryan Reynolds5.0
22-Bryan Reynolds
Haspolat Dogucan6.3
34-Haspolat Dogucan
Alfie Devine6.4
10-Alfie Devine
Jordan Bos6.5
5-Jordan Bos
Josimar Alcocer6.1 85'
77-Josimar Alcocer
Matija Frigan 90+3'
9-Matija Frigan
Allahyar Sayyadmanesh6.3
7-Allahyar Sayyadmanesh

Thay người

86'

Marlon Fossey

13-Marlon Fossey

Tiền vệ

Muhammed Badammosi

19-Muhammed Badammosi

Tiền đạo

74'

Marko Bulat

7-Marko Bulat

Tiền vệ

Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

6-Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

Tiền vệ

74'

Andi Zeqiri

9-Andi Zeqiri

Tiền đạo

S. Benjdida

21-S. Benjdida

Tiền đạo

64'

L. Kuavita

14-L. Kuavita

Tiền vệ

Isaac Price

8-Isaac Price

Tiền vệ

46'

Nathan Ngoy

3-Nathan Ngoy

Hậu vệ

Alexandro Calut

54-Alexandro Calut

Hậu vệ

90+3'

Matija Frigan

9-Matija Frigan

Tiền đạo

Thomas Van Den Keybus

39-Thomas Van Den Keybus

Tiền vệ

85'

Josimar Alcocer

77-Josimar Alcocer

Tiền vệ

Arthur Piedfort

46-Arthur Piedfort

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Matthieu Epolo
6.2

40-Matthieu Epolo

Thủ môn

Boško Šutalo
6.7

4-Boško Šutalo

Hậu vệ

I. Hautekiet
6.8

25-I. Hautekiet

Hậu vệ

Nathan Ngoy
6.6

3-Nathan Ngoy

46'

Hậu vệ

Marlon Fossey
6.3

13-Marlon Fossey

86'

Tiền vệ

L. Kuavita
6.7

14-L. Kuavita

64'

Tiền vệ

Aiden O'Neill
6.7

24-Aiden O'Neill

Tiền vệ

Marko Bulat
6.2

7-Marko Bulat

74'

Tiền vệ

Ilay Camara
6.4

17-Ilay Camara

Tiền vệ

Andi Zeqiri
5.8

9-Andi Zeqiri

74'

Tiền đạo

Dennis Eckert
7.6

11-Dennis Eckert

Tiền đạo

Sinan Bolat
6.2

1-Sinan Bolat

Thủ môn

Emin Bayram
6.0

40-Emin Bayram

Hậu vệ

luka vuskovic
6.8

44-luka vuskovic

Hậu vệ

T. Rommens
6.6

25-T. Rommens

Hậu vệ

Bryan Reynolds
5.0

22-Bryan Reynolds

Tiền vệ

Haspolat Dogucan
6.3

34-Haspolat Dogucan

Tiền vệ

Alfie Devine
6.4

10-Alfie Devine

Tiền vệ

Jordan Bos
6.5

5-Jordan Bos

Tiền vệ

Josimar Alcocer
6.1

77-Josimar Alcocer

85'

Tiền vệ

Matija Frigan

9-Matija Frigan

90+3'

Tiền đạo

Allahyar Sayyadmanesh
6.3

7-Allahyar Sayyadmanesh

Tiền đạo

Dự bị

Sotiris Polykarpos Alexandropoulos
6.7

6-Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

74'

Tiền vệ

Isaac Price
6.0

8-Isaac Price

64'

Tiền vệ

Muhammed Badammosi

19-Muhammed Badammosi

86'

Tiền đạo

S. Benjdida
6.8

21-S. Benjdida

74'

Tiền đạo

Lucas Noubi

51-Lucas Noubi

Hậu vệ

Alexandro Calut
6.5

54-Alexandro Calut

46'

Hậu vệ

B. Ghalidi

55-B. Ghalidi

Tiền đạo

Henry Lawrence

88-Henry Lawrence

Hậu vệ

Tom Poitoux

99-Tom Poitoux

Thủ môn

Emir·Ortakaya

2-Emir·Ortakaya

Hậu vệ

Muhammed Gümüşkaya

11-Muhammed Gümüşkaya

Tiền vệ

Serhiy Sydorchuk

15-Serhiy Sydorchuk

Tiền vệ

Rubin Seigers

23-Rubin Seigers

Hậu vệ

Koen Van Langendonck

30-Koen Van Langendonck

Thủ môn

Edisson Jordanov

32-Edisson Jordanov

Hậu vệ

Roman Neustädter

33-Roman Neustädter

Tiền vệ

Thomas Van Den Keybus
6.8

39-Thomas Van Den Keybus

90+3'

Tiền vệ

Arthur Piedfort
6.6

46-Arthur Piedfort

85'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ivan Leko

Ivan Leko

 

Timmy Simons

Timmy Simons

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra