3-5-2Standard Liege 3-5-2

4-2-3-1 RC Sporting Charleroi4-2-3-1

Matthieu Epolo6.1
40-Matthieu Epolo
Boško Šutalo7.7
4-Boško Šutalo
David Bates6.9 57'
44-David Bates
I. Hautekiet6.7
25-I. Hautekiet
Henry Lawrence5.5
88-Henry Lawrence
Isaac Price5.8
8-Isaac Price
Aiden O'Neill6.2
24-Aiden O'Neill
Marko Bulat6.6 89'
7-Marko Bulat
Ilay Camara6.3
17-Ilay Camara
Andi Zeqiri6.0 75'
9-Andi Zeqiri
Dennis Eckert7.9 89'
11-Dennis Eckert
Mohamed Kone8.0
30-Mohamed Kone
Žan Rogelj6.2
29-Žan Rogelj
Aiham Ousou6.2
4-Aiham Ousou
Stelios Andreou6.3
21-Stelios Andreou
Vetle Winger Dragsnes6.3 84'
15-Vetle Winger Dragsnes
Adem Zorgane6.6
6-Adem Zorgane
Etiene Camara6.2 46'
5-Etiene Camara
Alexis Flips6.2 63'
70-Alexis Flips
Daan Heymans5.3
18-Daan Heymans
Parfait Guiagon6.2 63'
8-Parfait Guiagon
Grejohn Kyei6.7 46'
99-Grejohn Kyei

Thay người

89'

Marko Bulat

7-Marko Bulat

Tiền vệ

L. Kuavita

14-L. Kuavita

Tiền vệ

89'

Dennis Eckert

11-Dennis Eckert

Tiền đạo

Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

6-Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

Tiền vệ

75'

Andi Zeqiri

9-Andi Zeqiri

Tiền đạo

S. Benjdida

21-S. Benjdida

Tiền đạo

57'

David Bates

44-David Bates

Hậu vệ

Marlon Fossey

13-Marlon Fossey

Hậu vệ

84'

Vetle Winger Dragsnes

15-Vetle Winger Dragsnes

Hậu vệ

Isaac Mbenza

7-Isaac Mbenza

Tiền đạo

63'

Alexis Flips

70-Alexis Flips

Tiền vệ

Antoine Bernier

17-Antoine Bernier

Tiền đạo

63'

Parfait Guiagon

8-Parfait Guiagon

Tiền vệ

Youssef Sylla

80-Youssef Sylla

Tiền đạo

46'

Etiene Camara

5-Etiene Camara

Tiền vệ

Y. Titraoui

22-Y. Titraoui

Tiền vệ

46'

Grejohn Kyei

99-Grejohn Kyei

Tiền đạo

Oday Dabagh

9-Oday Dabagh

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Matthieu Epolo
6.1

40-Matthieu Epolo

Thủ môn

Boško Šutalo
7.7

4-Boško Šutalo

Hậu vệ

David Bates
6.9

44-David Bates

57'

Hậu vệ

I. Hautekiet
6.7

25-I. Hautekiet

Hậu vệ

Henry Lawrence
5.5

88-Henry Lawrence

Tiền vệ

Isaac Price
5.8

8-Isaac Price

Tiền vệ

Aiden O'Neill
6.2

24-Aiden O'Neill

Tiền vệ

Marko Bulat
6.6

7-Marko Bulat

89'

Tiền vệ

Ilay Camara
6.3

17-Ilay Camara

Tiền vệ

Andi Zeqiri
6.0

9-Andi Zeqiri

75'

Tiền đạo

Dennis Eckert
7.9

11-Dennis Eckert

89'

Tiền đạo

Mohamed Kone
8.0

30-Mohamed Kone

Thủ môn

Žan Rogelj
6.2

29-Žan Rogelj

Hậu vệ

Aiham Ousou
6.2

4-Aiham Ousou

Hậu vệ

Stelios Andreou
6.3

21-Stelios Andreou

Hậu vệ

Vetle Winger Dragsnes
6.3

15-Vetle Winger Dragsnes

84'

Hậu vệ

Adem Zorgane
6.6

6-Adem Zorgane

Tiền vệ

Etiene Camara
6.2

5-Etiene Camara

46'

Tiền vệ

Alexis Flips
6.2

70-Alexis Flips

63'

Tiền vệ

Daan Heymans
5.3

18-Daan Heymans

Tiền vệ

Parfait Guiagon
6.2

8-Parfait Guiagon

63'

Tiền vệ

Grejohn Kyei
6.7

99-Grejohn Kyei

46'

Tiền đạo

Dự bị

Sotiris Polykarpos Alexandropoulos
6.6

6-Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

89'

Tiền vệ

viktor djukanovic

10-viktor djukanovic

Tiền đạo

Marlon Fossey
6.6

13-Marlon Fossey

57'

Hậu vệ

L. Kuavita
6.5

14-L. Kuavita

89'

Tiền vệ

Muhammed Badammosi

19-Muhammed Badammosi

Tiền đạo

S. Benjdida
6.7

21-S. Benjdida

75'

Tiền đạo

Daan Dierckx

29-Daan Dierckx

Hậu vệ

Matteo Godfroid

45-Matteo Godfroid

Thủ môn

Alexandro Calut

54-Alexandro Calut

Hậu vệ

Isaac Mbenza
8.6

7-Isaac Mbenza

84'

Tiền đạo

Oday Dabagh
6.6

9-Oday Dabagh

46'

Tiền đạo

Antoine Bernier
6.3

17-Antoine Bernier

63'

Tiền đạo

Y. Titraoui
6.1

22-Y. Titraoui

46'

Tiền vệ

Mardochee Nzita

24-Mardochee Nzita

Hậu vệ

Theo Defourny

33-Theo Defourny

Thủ môn

Quentin Benaets

43-Quentin Benaets

Tiền đạo

Youssef Sylla
6.1

80-Youssef Sylla

63'

Tiền đạo

Cheick Keita

95-Cheick Keita

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ivan Leko

Ivan Leko

 

Rik De Mil

Rik De Mil

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra