Steaua Bucuresti

Concordia Chiajna

Daniel Virtej
6-Daniel Virtej
Rafael munteanu
1-Rafael munteanu
Rober Sierra
27-Rober Sierra
florin rasdan
20-florin rasdan
alin raicu 58'
17-alin raicu
Adrian Popa 70'
77-Adrian Popa
Gabriel Nedelea 46'
78-Gabriel Nedelea
mihai kereki
5-mihai kereki
Daniel Iglesias
8-Daniel Iglesias
bogdan chipirliu 90+1'
10-bogdan chipirliu
Dean marian beta
4-Dean marian beta
Octavian Valceanu
1-Octavian Valceanu
Alexandru Boychuk 78'
32-Alexandru Boychuk
andreas burcea 78'
7-andreas burcea
aurelian ciuciulete 86'
15-aurelian ciuciulete
Mihai Dobrescu
31-Mihai Dobrescu
David Giovani Ghimfus
80-David Giovani Ghimfus
Florin adrian iancu
22-Florin adrian iancu
rares lazar
0-rares lazar
andrei marc
0-andrei marc
Jonathan Rodriguez 70'
5-Jonathan Rodriguez
Mihai Neicuțescu 70'
0-Mihai Neicuțescu

Thay người

90+1'

bogdan chipirliu

10-bogdan chipirliu

Tiền đạo

adrian pop

99-adrian pop

Tiền vệ

70'

Adrian Popa

77-Adrian Popa

Tiền vệ

Nacho Heras

11-Nacho Heras

Tiền đạo

58'

alin raicu

17-alin raicu

Tiền vệ

mario roman

0-mario roman

Tiền vệ

46'

Gabriel Nedelea

78-Gabriel Nedelea

Hậu vệ

Stephan Leonard Drăghici

19-Stephan Leonard Drăghici

Tiền vệ

86'

aurelian ciuciulete

15-aurelian ciuciulete

Tiền vệ

Giovani Petcu

19-Giovani Petcu

Hậu vệ

78'

Alexandru Boychuk

32-Alexandru Boychuk

Tiền đạo

Adrian Ionuț Bălan

9-Adrian Ionuț Bălan

Tiền đạo

78'

andreas burcea

7-andreas burcea

Tiền vệ

Robert Ion

23-Robert Ion

Tiền vệ

70'

Jonathan Rodriguez

5-Jonathan Rodriguez

Tiền vệ

Vlad·Prejmerean

27-Vlad·Prejmerean

Tiền vệ

70'

Mihai Neicuțescu

0-Mihai Neicuțescu

Tiền đạo

Adrian Petre

11-Adrian Petre

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Daniel Virtej

6-Daniel Virtej

Hậu vệ

Rafael munteanu

1-Rafael munteanu

Thủ môn

Rober Sierra

27-Rober Sierra

Tiền vệ

florin rasdan

20-florin rasdan

Tiền vệ

alin raicu

17-alin raicu

58'

Tiền vệ

Adrian Popa

77-Adrian Popa

70'

Tiền vệ

Gabriel Nedelea

78-Gabriel Nedelea

46'

Hậu vệ

mihai kereki

5-mihai kereki

Tiền vệ

Daniel Iglesias

8-Daniel Iglesias

Tiền vệ

bogdan chipirliu

10-bogdan chipirliu

90+1'

Tiền đạo

Dean marian beta

4-Dean marian beta

Hậu vệ

Octavian Valceanu

1-Octavian Valceanu

Thủ môn

Alexandru Boychuk

32-Alexandru Boychuk

78'

Tiền đạo

andreas burcea

7-andreas burcea

78'

Tiền vệ

aurelian ciuciulete

15-aurelian ciuciulete

86'

Tiền vệ

Mihai Dobrescu

31-Mihai Dobrescu

Hậu vệ

David Giovani Ghimfus

80-David Giovani Ghimfus

Tiền vệ

Florin adrian iancu

22-Florin adrian iancu

 

rares lazar

0-rares lazar

Tiền vệ

andrei marc

0-andrei marc

Hậu vệ

Jonathan Rodriguez

5-Jonathan Rodriguez

70'

Tiền vệ

Mihai Neicuțescu

0-Mihai Neicuțescu

70'

Tiền đạo

Dự bị

mario roman

0-mario roman

58'

Tiền vệ

Alexandru dane

9-Alexandru dane

Tiền đạo

Nacho Heras

11-Nacho Heras

70'

Tiền đạo

adrian franculescu

12-adrian franculescu

Thủ môn

David pacuraru

18-David pacuraru

Tiền vệ

Stephan Leonard Drăghici

19-Stephan Leonard Drăghici

46'

Tiền vệ

rares maeschi

21-rares maeschi

Tiền vệ

Matei david

76-Matei david

Tiền vệ

adrian pop

99-adrian pop

90+1'

Tiền vệ

alexandru burlacu

0-alexandru burlacu

Tiền vệ

Yevgeniy Tsymbalyuk

4-Yevgeniy Tsymbalyuk

Hậu vệ

Adrian Ionuț Bălan

9-Adrian Ionuț Bălan

78'

Tiền đạo

Adrian Petre

11-Adrian Petre

70'

Tiền đạo

Stefan Fara

12-Stefan Fara

Thủ môn

Giovani Petcu

19-Giovani Petcu

86'

Hậu vệ

florin dumbrava

21-florin dumbrava

Tiền đạo

Robert Ion

23-Robert Ion

78'

Tiền vệ

Vlad·Prejmerean

27-Vlad·Prejmerean

70'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Daniel Oprita

Daniel Oprita

 

Liţă Dumitru

Liţă Dumitru

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra