3-5-2Steaua Bucuresti 3-5-2

4-5-1 Scolar Resita4-5-1

Rafael munteanu
1-Rafael munteanu
Gabriel Nedelea
2-Gabriel Nedelea
Daniel Virtej
6-Daniel Virtej
Matei david 33'
76-Matei david
Stephan Leonard Drăghici
19-Stephan Leonard Drăghici
Daniel Iglesias 70'
8-Daniel Iglesias
mihai kereki
5-mihai kereki
David pacuraru 70'
7-David pacuraru
Adrian Popa 62'
77-Adrian Popa
florin rasdan
20-florin rasdan
Rober Sierra
27-Rober Sierra
Matei goga
12-Matei goga
Sergiu Rimovecz
15-Sergiu Rimovecz
nicusor fota 80'
14-nicusor fota
Alin Dudea
5-Alin Dudea
Mihai dolghi
28-Mihai dolghi
andrei lascu 46'
23-andrei lascu
Alexandru negru
11-Alexandru negru
Damian Isac 72'
31-Damian Isac
Marius Cioiu 80'
24-Marius Cioiu
Andrei Burlacu 59'
9-Andrei Burlacu
florian haita
10-florian haita

Thay người

70'

Daniel Iglesias

8-Daniel Iglesias

Tiền vệ

adrian ilie

13-adrian ilie

Hậu vệ

70'

David pacuraru

7-David pacuraru

Tiền vệ

alin raicu

17-alin raicu

Tiền vệ

62'

Adrian Popa

77-Adrian Popa

Tiền vệ

Nacho Heras

11-Nacho Heras

Tiền đạo

33'

Matei david

76-Matei david

Tiền vệ

bogdan chipirliu

10-bogdan chipirliu

Tiền đạo

80'

nicusor fota

14-nicusor fota

Hậu vệ

vlad chera

7-vlad chera

Tiền đạo

80'

Marius Cioiu

24-Marius Cioiu

Tiền vệ

elton

2-elton

Tiền vệ

72'

Damian Isac

31-Damian Isac

Tiền vệ

denis faragau

22-denis faragau

Tiền vệ

59'

Andrei Burlacu

9-Andrei Burlacu

Tiền vệ

Cosmin·Tucaliuc

8-Cosmin·Tucaliuc

Tiền đạo

46'

andrei lascu

23-andrei lascu

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Rafael munteanu

1-Rafael munteanu

Thủ môn

Gabriel Nedelea

2-Gabriel Nedelea

Hậu vệ

Daniel Virtej

6-Daniel Virtej

Hậu vệ

Matei david

76-Matei david

33'

Tiền vệ

Stephan Leonard Drăghici

19-Stephan Leonard Drăghici

Tiền vệ

Daniel Iglesias

8-Daniel Iglesias

70'

Tiền vệ

mihai kereki

5-mihai kereki

Tiền vệ

David pacuraru

7-David pacuraru

70'

Tiền vệ

Adrian Popa

77-Adrian Popa

62'

Tiền vệ

florin rasdan

20-florin rasdan

Tiền vệ

Rober Sierra

27-Rober Sierra

Tiền vệ

Matei goga

12-Matei goga

Thủ môn

Sergiu Rimovecz

15-Sergiu Rimovecz

Hậu vệ

nicusor fota

14-nicusor fota

80'

Hậu vệ

Alin Dudea

5-Alin Dudea

Hậu vệ

Mihai dolghi

28-Mihai dolghi

Hậu vệ

andrei lascu

23-andrei lascu

46'

Tiền vệ

Alexandru negru

11-Alexandru negru

Tiền vệ

Damian Isac

31-Damian Isac

72'

Tiền vệ

Marius Cioiu

24-Marius Cioiu

80'

Tiền vệ

Andrei Burlacu

9-Andrei Burlacu

59'

Tiền vệ

florian haita

10-florian haita

Tiền đạo

Dự bị

Dean marian beta

4-Dean marian beta

Hậu vệ

bogdan chipirliu

10-bogdan chipirliu

33'

Tiền đạo

Nacho Heras

11-Nacho Heras

62'

Tiền đạo

adrian franculescu

12-adrian franculescu

Thủ môn

adrian ilie

13-adrian ilie

70'

Hậu vệ

alin raicu

17-alin raicu

70'

Tiền vệ

Alexandru dane

84-Alexandru dane

Tiền đạo

rares enceanu

94-rares enceanu

Tiền vệ

adrian pop

99-adrian pop

Tiền vệ

elton

2-elton

80'

Tiền vệ

vlad chera

7-vlad chera

80'

Tiền đạo

Cosmin·Tucaliuc

8-Cosmin·Tucaliuc

59'

Tiền đạo

ianis doana

17-ianis doana

 

Ştefan Bărboianu

20-Ştefan Bărboianu

Hậu vệ

denis faragau

22-denis faragau

72'

Tiền vệ

Milcho Angelov

29-Milcho Angelov

Tiền vệ

david dinca

99-david dinca

Thủ môn

Huấn luyện viên

Daniel Oprita

Daniel Oprita

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra