4-2-3-1Stevenage Borough 4-2-3-1

3-4-3 Cambridge United3-4-3

M. Cooper6.5
13-M. Cooper
Kane Smith6.4 72'
14-Kane Smith
Carl Piergianni6.9
5-Carl Piergianni
Lewis Freestone6.8
16-Lewis Freestone
Dan Butler6.0
3-Dan Butler
Daniel Phillips 82'
22-Daniel Phillips
Louis Thompson6.3 46'
23-Louis Thompson
Jordan Roberts5.9
11-Jordan Roberts
Jamie Reid5.5
19-Jamie Reid
Daniel Kemp5.7 46'
10-Daniel Kemp
Jake Young6.8 46'
30-Jake Young
Vicente Reyes7.9
27-Vicente Reyes
J. Okedina6.0
15-J. Okedina
Michael Morrison7.2
5-Michael Morrison
J. Gibbons6.6
26-J. Gibbons
L. Bennett6.1
2-L. Bennett
Paul Digby5.7
4-Paul Digby
Korey Smith6.7 89'
14-Korey Smith
James Brophy6.3
7-James Brophy
Dan N'Lundulu5.5 89'
9-Dan N'Lundulu
Brandon Njoku6.8 67'
34-Brandon Njoku
Elias Kachunga6.7 67'
10-Elias Kachunga

Thay người

82'

Daniel Phillips

22-Daniel Phillips

Tiền vệ

Elliott List

17-Elliott List

Tiền vệ

72'

Kane Smith

14-Kane Smith

Hậu vệ

Nick Freeman

7-Nick Freeman

Tiền vệ

46'

Louis Thompson

23-Louis Thompson

Tiền vệ

E. King

26-E. King

Tiền vệ

46'

Daniel Kemp

10-Daniel Kemp

Tiền vệ

Harvey White

18-Harvey White

Tiền vệ

46'

Jake Young

30-Jake Young

Tiền đạo

Aaron Presley

20-Aaron Presley

Tiền đạo

89'

Korey Smith

14-Korey Smith

Tiền vệ

Emmanuel Longelo

45-Emmanuel Longelo

Hậu vệ

89'

Dan N'Lundulu

9-Dan N'Lundulu

Tiền đạo

Jordan Cousins

24-Jordan Cousins

Tiền vệ

67'

Brandon Njoku

34-Brandon Njoku

Tiền đạo

Sullay Kaikai

11-Sullay Kaikai

Tiền đạo

67'

Elias Kachunga

10-Elias Kachunga

Tiền đạo

Danny Andrew

3-Danny Andrew

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

M. Cooper
6.5

13-M. Cooper

Thủ môn

Kane Smith
6.4

14-Kane Smith

72'

Hậu vệ

Carl Piergianni
6.9

5-Carl Piergianni

Hậu vệ

Lewis Freestone
6.8

16-Lewis Freestone

Hậu vệ

Dan Butler
6.0

3-Dan Butler

Hậu vệ

Daniel Phillips

22-Daniel Phillips

82'

Tiền vệ

Louis Thompson
6.3

23-Louis Thompson

46'

Tiền vệ

Jordan Roberts
5.9

11-Jordan Roberts

Tiền vệ

Jamie Reid
5.5

19-Jamie Reid

Tiền vệ

Daniel Kemp
5.7

10-Daniel Kemp

46'

Tiền vệ

Jake Young
6.8

30-Jake Young

46'

Tiền đạo

Vicente Reyes
7.9

27-Vicente Reyes

Thủ môn

J. Okedina
6.0

15-J. Okedina

Hậu vệ

Michael Morrison
7.2

5-Michael Morrison

Hậu vệ

J. Gibbons
6.6

26-J. Gibbons

Hậu vệ

L. Bennett
6.1

2-L. Bennett

Tiền vệ

Paul Digby
5.7

4-Paul Digby

Tiền vệ

Korey Smith
6.7

14-Korey Smith

89'

Tiền vệ

James Brophy
6.3

7-James Brophy

Tiền vệ

Dan N'Lundulu
5.5

9-Dan N'Lundulu

89'

Tiền đạo

Brandon Njoku
6.8

34-Brandon Njoku

67'

Tiền đạo

Elias Kachunga
6.7

10-Elias Kachunga

67'

Tiền đạo

Dự bị

Taye Ashby-Hammond

1-Taye Ashby-Hammond

Thủ môn

Nick Freeman
6.9

7-Nick Freeman

72'

Tiền vệ

Tyreece Simpson

12-Tyreece Simpson

Tiền đạo

Elliott List
6.8

17-Elliott List

82'

Tiền vệ

Harvey White
6.4

18-Harvey White

46'

Tiền vệ

Aaron Presley
6.5

20-Aaron Presley

46'

Tiền đạo

E. King
6.8

26-E. King

46'

Tiền vệ

Danny Andrew
6.1

3-Danny Andrew

67'

Hậu vệ

Kelland Watts

6-Kelland Watts

Hậu vệ

Sullay Kaikai
8.6

11-Sullay Kaikai

67'

Tiền đạo

Zeno Ibsen Rossi

16-Zeno Ibsen Rossi

Hậu vệ

Ryan Loft

18-Ryan Loft

Tiền đạo

Jordan Cousins
6.0

24-Jordan Cousins

89'

Tiền vệ

Emmanuel Longelo
6.7

45-Emmanuel Longelo

89'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Alex Revell

Alex Revell

 

Garry Monk

Garry Monk

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra