4-2-3-1Stevenage Borough 4-2-3-1

3-5-2 Charlton Athletic3-5-2

M. Cooper7.3
13-M. Cooper
Luther Wildin7.2
2-Luther Wildin
Nathan Thompson7.1
4-Nathan Thompson
Carl Piergianni6.8
5-Carl Piergianni
Dan Butler6.9
3-Dan Butler
Harvey White6.6 86'
18-Harvey White
Louis Thompson6.8
23-Louis Thompson
Jordan Roberts8.6 85'
11-Jordan Roberts
Daniel Kemp6.6 82'
10-Daniel Kemp
Elliott List6.0 57'
17-Elliott List
Tyreece Simpson6.2 57'
12-Tyreece Simpson
William Mannion6.0
25-William Mannion
Alex Mitchell6.5
4-Alex Mitchell
Lloyd Jones6.8
5-Lloyd Jones
Daniel Potts6.6 75'
15-Daniel Potts
Kayne Ramsay
2-Kayne Ramsay
Karoy Anderson6.8 88'
18-Karoy Anderson
Conor Coventry5.6
6-Conor Coventry
T. Campbell6.2
7-T. Campbell
Josh Edwards5.3 75'
16-Josh Edwards
D. Kanu6.1 88'
29-D. Kanu
Matt Godden5.5 57'
24-Matt Godden

Thay người

86'

Harvey White

18-Harvey White

Tiền vệ

E. King

26-E. King

Tiền vệ

85'

Jordan Roberts

11-Jordan Roberts

Tiền vệ

Nick Freeman

7-Nick Freeman

Tiền vệ

82'

Daniel Kemp

10-Daniel Kemp

Tiền vệ

Daniel Phillips

22-Daniel Phillips

Tiền vệ

57'

Elliott List

17-Elliott List

Tiền vệ

Jake Young

30-Jake Young

Tiền đạo

57'

Tyreece Simpson

12-Tyreece Simpson

Tiền đạo

Jamie Reid

19-Jamie Reid

Tiền đạo

88'

Karoy Anderson

18-Karoy Anderson

Tiền vệ

Greg Docherty

10-Greg Docherty

Tiền vệ

88'

D. Kanu

29-D. Kanu

Tiền đạo

Tennai Watson

27-Tennai Watson

Hậu vệ

75'

Daniel Potts

15-Daniel Potts

Hậu vệ

Luke Berry

8-Luke Berry

Tiền vệ

75'

Josh Edwards

16-Josh Edwards

Tiền vệ

Macauley Gillesphey

3-Macauley Gillesphey

Hậu vệ

57'

Matt Godden

24-Matt Godden

Tiền đạo

Chuks Aneke

22-Chuks Aneke

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

M. Cooper
7.3

13-M. Cooper

Thủ môn

Luther Wildin
7.2

2-Luther Wildin

Hậu vệ

Nathan Thompson
7.1

4-Nathan Thompson

Hậu vệ

Carl Piergianni
6.8

5-Carl Piergianni

Hậu vệ

Dan Butler
6.9

3-Dan Butler

Hậu vệ

Harvey White
6.6

18-Harvey White

86'

Tiền vệ

Louis Thompson
6.8

23-Louis Thompson

Tiền vệ

Jordan Roberts
8.6

11-Jordan Roberts

85'

Tiền vệ

Daniel Kemp
6.6

10-Daniel Kemp

82'

Tiền vệ

Elliott List
6.0

17-Elliott List

57'

Tiền vệ

Tyreece Simpson
6.2

12-Tyreece Simpson

57'

Tiền đạo

William Mannion
6.0

25-William Mannion

Thủ môn

Alex Mitchell
6.5

4-Alex Mitchell

Hậu vệ

Lloyd Jones
6.8

5-Lloyd Jones

Hậu vệ

Daniel Potts
6.6

15-Daniel Potts

75'

Hậu vệ

Kayne Ramsay

2-Kayne Ramsay

Tiền vệ

Karoy Anderson
6.8

18-Karoy Anderson

88'

Tiền vệ

Conor Coventry
5.6

6-Conor Coventry

Tiền vệ

T. Campbell
6.2

7-T. Campbell

Tiền vệ

Josh Edwards
5.3

16-Josh Edwards

75'

Tiền vệ

D. Kanu
6.1

29-D. Kanu

88'

Tiền đạo

Matt Godden
5.5

24-Matt Godden

57'

Tiền đạo

Dự bị

Taye Ashby-Hammond

1-Taye Ashby-Hammond

Thủ môn

Nick Freeman

7-Nick Freeman

85'

Tiền vệ

Lewis Freestone

16-Lewis Freestone

Hậu vệ

Jamie Reid
7.2

19-Jamie Reid

57'

Tiền đạo

Daniel Phillips

22-Daniel Phillips

82'

Tiền vệ

E. King
6.8

26-E. King

86'

Tiền vệ

Jake Young
6.8

30-Jake Young

57'

Tiền đạo

Macauley Gillesphey
6.7

3-Macauley Gillesphey

75'

Hậu vệ

Luke Berry
6.8

8-Luke Berry

75'

Tiền vệ

Greg Docherty
6.9

10-Greg Docherty

88'

Tiền vệ

Ashley Maynard Brewer

21-Ashley Maynard Brewer

Thủ môn

Chuks Aneke
6.2

22-Chuks Aneke

57'

Tiền đạo

Tennai Watson
6.1

27-Tennai Watson

88'

Hậu vệ

Allan Campbell

28-Allan Campbell

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Alex Revell

Alex Revell

 

Nathan Jones

Nathan Jones

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra