4-2-3-1Stevenage Borough 4-2-3-1

5-3-2 Wrexham5-3-2

M. Cooper6.6
13-M. Cooper
Luther Wildin6.8
2-Luther Wildin
Nathan Thompson6.6
4-Nathan Thompson
Carl Piergianni6.0
5-Carl Piergianni
Dan Butler5.9
3-Dan Butler
Louis Thompson8.0
23-Louis Thompson
E. King6.8 75'
26-E. King
Jordan Roberts6.1
11-Jordan Roberts
Daniel Phillips
22-Daniel Phillips
Jamie Reid7.7 74'
19-Jamie Reid
Jake Young6.3 60'
30-Jake Young
Arthur Okonkwo6.6
1-Arthur Okonkwo
Ryan Barnett7.7
29-Ryan Barnett
Dan Scarr6.5
24-Dan Scarr
Eoghan O'Connell7.4
5-Eoghan O'Connell
Thomas O'Connor6.9 66'
6-Thomas O'Connor
Sebastian Revan6.8 84'
23-Sebastian Revan
George Dobson6.2
15-George Dobson
George Evans6.0 45+3'
12-George Evans
James McClean5.3 65'
7-James McClean
Jack Marriott5.7
11-Jack Marriott
Steven Fletcher6.3 66'
26-Steven Fletcher

Thay người

75'

E. King

26-E. King

Tiền vệ

Harvey White

18-Harvey White

Tiền vệ

74'

Jamie Reid

19-Jamie Reid

Tiền vệ

Tyreece Simpson

12-Tyreece Simpson

Tiền đạo

60'

Jake Young

30-Jake Young

Tiền đạo

Daniel Kemp

10-Daniel Kemp

Tiền vệ

84'

Sebastian Revan

23-Sebastian Revan

Hậu vệ

jacob mendy

19-jacob mendy

Hậu vệ

66'

Thomas O'Connor

6-Thomas O'Connor

Hậu vệ

Paul Mullin

10-Paul Mullin

Tiền đạo

66'

Steven Fletcher

26-Steven Fletcher

Tiền đạo

Ollie Palmer

9-Ollie Palmer

Tiền đạo

65'

James McClean

7-James McClean

Tiền vệ

Elliott Lee

38-Elliott Lee

Tiền vệ

45+3'

George Evans

12-George Evans

Tiền vệ

Andy Cannon

8-Andy Cannon

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

M. Cooper
6.6

13-M. Cooper

Thủ môn

Luther Wildin
6.8

2-Luther Wildin

Hậu vệ

Nathan Thompson
6.6

4-Nathan Thompson

Hậu vệ

Carl Piergianni
6.0

5-Carl Piergianni

Hậu vệ

Dan Butler
5.9

3-Dan Butler

Hậu vệ

Louis Thompson
8.0

23-Louis Thompson

Tiền vệ

E. King
6.8

26-E. King

75'

Tiền vệ

Jordan Roberts
6.1

11-Jordan Roberts

Tiền vệ

Daniel Phillips

22-Daniel Phillips

Tiền vệ

Jamie Reid
7.7

19-Jamie Reid

74'

Tiền vệ

Jake Young
6.3

30-Jake Young

60'

Tiền đạo

Arthur Okonkwo
6.6

1-Arthur Okonkwo

Thủ môn

Ryan Barnett
7.7

29-Ryan Barnett

Hậu vệ

Dan Scarr
6.5

24-Dan Scarr

Hậu vệ

Eoghan O'Connell
7.4

5-Eoghan O'Connell

Hậu vệ

Thomas O'Connor
6.9

6-Thomas O'Connor

66'

Hậu vệ

Sebastian Revan
6.8

23-Sebastian Revan

84'

Hậu vệ

George Dobson
6.2

15-George Dobson

Tiền vệ

George Evans
6.0

12-George Evans

45+3'

Tiền vệ

James McClean
5.3

7-James McClean

65'

Tiền vệ

Jack Marriott
5.7

11-Jack Marriott

Tiền đạo

Steven Fletcher
6.3

26-Steven Fletcher

66'

Tiền đạo

Dự bị

Taye Ashby-Hammond

1-Taye Ashby-Hammond

Thủ môn

Nick Freeman

7-Nick Freeman

Tiền vệ

Daniel Kemp
6.7

10-Daniel Kemp

60'

Tiền vệ

Tyreece Simpson
6.8

12-Tyreece Simpson

74'

Tiền đạo

Lewis Freestone

16-Lewis Freestone

Hậu vệ

Harvey White
6.6

18-Harvey White

75'

Tiền vệ

Kenneth Aboh

27-Kenneth Aboh

Tiền đạo

Lewis Brunt

3-Lewis Brunt

Hậu vệ

Andy Cannon
6.3

8-Andy Cannon

45+3'

Tiền vệ

Ollie Palmer
6.9

9-Ollie Palmer

66'

Tiền đạo

Paul Mullin
6.7

10-Paul Mullin

66'

Tiền đạo

Callum Burton

13-Callum Burton

Thủ môn

jacob mendy
6.1

19-jacob mendy

84'

Hậu vệ

Elliott Lee
6.5

38-Elliott Lee

65'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Alex Revell

Alex Revell

 

Phil Parkinson

Phil Parkinson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra