4-4-2Stirling Albion 4-4-2

4-4-2 Clyde4-4-2

Derek Gaston
1-Derek Gaston
Jack Harkness
22-Jack Harkness
Erik Sula
3-Erik Sula
Ross McGeachie
2-Ross McGeachie
Callum Crane
30-Callum Crane
Alexander Ferguson
7-Alexander Ferguson
R. Waugh 61'
20-R. Waugh
Josh Kerr
6-Josh Kerr
Adam Brown 80'
11-Adam Brown
Dale Carrick 80'
9-Dale Carrick
J. Graham 61'
15-J. Graham
Robbie Hemfrey
1-Robbie Hemfrey
Jordan Houston
2-Jordan Houston
Barry Cuddihy 66'
6-Barry Cuddihy
Lee Hamilton 81'
4-Lee Hamilton
Ross Lyon 58'
24-Ross Lyon
Andy Murdoch
29-Andy Murdoch
D. Lyon
20-D. Lyon
Paul McKay
14-Paul McKay
Robbie Leitch 66'
18-Robbie Leitch
Jordan Allan
9-Jordan Allan
Martin Rennie
10-Martin Rennie

Thay người

80'

Adam Brown

11-Adam Brown

Tiền vệ

Lewis Milne

24-Lewis Milne

Tiền vệ

80'

Dale Carrick

9-Dale Carrick

Tiền đạo

Cameron McKinley

16-Cameron McKinley

Tiền đạo

61'

R. Waugh

20-R. Waugh

Tiền vệ

Dale Hilson

25-Dale Hilson

Tiền đạo

61'

J. Graham

15-J. Graham

Tiền đạo

H. Wright

19-H. Wright

Tiền vệ

81'

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

Hậu vệ

Craig Howie

5-Craig Howie

Hậu vệ

66'

Barry Cuddihy

6-Barry Cuddihy

Hậu vệ

Ray Grant

8-Ray Grant

Tiền vệ

66'

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

Tiền vệ

Liam Scullion

7-Liam Scullion

Tiền vệ

58'

Ross Lyon

24-Ross Lyon

Hậu vệ

Logan Dunachie

15-Logan Dunachie

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Derek Gaston

1-Derek Gaston

Thủ môn

Jack Harkness

22-Jack Harkness

Hậu vệ

Erik Sula

3-Erik Sula

Hậu vệ

Ross McGeachie

2-Ross McGeachie

Hậu vệ

Callum Crane

30-Callum Crane

Hậu vệ

Alexander Ferguson

7-Alexander Ferguson

Tiền vệ

R. Waugh

20-R. Waugh

61'

Tiền vệ

Josh Kerr

6-Josh Kerr

Tiền vệ

Adam Brown

11-Adam Brown

80'

Tiền vệ

Dale Carrick

9-Dale Carrick

80'

Tiền đạo

J. Graham

15-J. Graham

61'

Tiền đạo

Robbie Hemfrey

1-Robbie Hemfrey

Thủ môn

Jordan Houston

2-Jordan Houston

Hậu vệ

Barry Cuddihy

6-Barry Cuddihy

66'

Hậu vệ

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

81'

Hậu vệ

Ross Lyon

24-Ross Lyon

58'

Hậu vệ

Andy Murdoch

29-Andy Murdoch

Tiền vệ

D. Lyon

20-D. Lyon

Tiền vệ

Paul McKay

14-Paul McKay

Tiền vệ

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

66'

Tiền vệ

Jordan Allan

9-Jordan Allan

Tiền đạo

Martin Rennie

10-Martin Rennie

Tiền đạo

Dự bị

S. Featherstone

5-S. Featherstone

Tiền vệ

Ross Davidson

8-Ross Davidson

Tiền vệ

Cooper Knox

12-Cooper Knox

Tiền vệ

Cameron McKinley

16-Cameron McKinley

80'

Tiền đạo

A. Weir

18-A. Weir

Tiền vệ

H. Wright

19-H. Wright

61'

Tiền vệ

Lewis Milne

24-Lewis Milne

80'

Tiền vệ

Dale Hilson

25-Dale Hilson

61'

Tiền đạo

David McTavish

27-David McTavish

Thủ môn

Thomas Robson

3-Thomas Robson

Hậu vệ

Craig Howie

5-Craig Howie

81'

Hậu vệ

Liam Scullion

7-Liam Scullion

66'

Tiền vệ

Ray Grant

8-Ray Grant

66'

Tiền vệ

M. Redfern

11-M. Redfern

Tiền đạo

Milosz Sliwinski

12-Milosz Sliwinski

Thủ môn

Logan Dunachie

15-Logan Dunachie

58'

Tiền đạo

Dominic Docherty

22-Dominic Docherty

Tiền vệ

Darren Hynes

23-Darren Hynes

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darren Young

Darren Young

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra