4-2-3-1Stockport County 4-2-3-1

3-5-2 Bristol Rovers3-5-2

Corey Addai7.8
34-Corey Addai
Jade Jay Mingi6.0
17-Jade Jay Mingi
Fraser Horsfall6.9
6-Fraser Horsfall
ethan pye
15-ethan pye
Ibou Touray6.3
3-Ibou Touray
Callum Camps6.5
8-Callum Camps
Oliver Norwood7.0
26-Oliver Norwood
Jack Diamond6.7 58'
7-Jack Diamond
Will Collar6.1 90'
14-Will Collar
Louie Barry8.6 73'
20-Louie Barry
Kyle Wootton8.7 90'
19-Kyle Wootton
Josh Griffiths6.8
1-Josh Griffiths
Taylor Moore6.4 68'
4-Taylor Moore
James Wilson6.9
5-James Wilson
Clinton Mola6.5
6-Clinton Mola
Luke Thomas6.6
11-Luke Thomas
Kamil Amadu Conteh6.6
22-Kamil Amadu Conteh
Isaac Hutchinson5.5 68'
19-Isaac Hutchinson
Grant Ward6.2 68'
8-Grant Ward
Bryant Bilongo 76'
27-Bryant Bilongo
Chris Martin6.1 49'
18-Chris Martin
Promise Omochere5.3
9-Promise Omochere

Thay người

90'

Will Collar

14-Will Collar

Tiền vệ

Odin Bailey

27-Odin Bailey

Tiền vệ

90'

Kyle Wootton

19-Kyle Wootton

Tiền đạo

Tyler Onyango

24-Tyler Onyango

Tiền vệ

73'

Louie Barry

20-Louie Barry

Tiền vệ

Isaac Olaofe

9-Isaac Olaofe

Tiền đạo

58'

Jack Diamond

7-Jack Diamond

Tiền vệ

J. Fevrier

10-J. Fevrier

Tiền đạo

76'

Bryant Bilongo

27-Bryant Bilongo

Tiền vệ

Scott Sinclair

7-Scott Sinclair

Tiền vệ

68'

Taylor Moore

4-Taylor Moore

Hậu vệ

Connor Taylor

17-Connor Taylor

Hậu vệ

68'

Isaac Hutchinson

19-Isaac Hutchinson

Tiền vệ

J. Senior

2-J. Senior

Hậu vệ

68'

Grant Ward

8-Grant Ward

Tiền vệ

Jake Garrett

14-Jake Garrett

Tiền vệ

49'

Chris Martin

18-Chris Martin

Tiền đạo

Ruel Sotiriou

10-Ruel Sotiriou

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Corey Addai
7.8

34-Corey Addai

Thủ môn

Jade Jay Mingi
6.0

17-Jade Jay Mingi

Hậu vệ

Fraser Horsfall
6.9

6-Fraser Horsfall

Hậu vệ

ethan pye

15-ethan pye

Hậu vệ

Ibou Touray
6.3

3-Ibou Touray

Hậu vệ

Callum Camps
6.5

8-Callum Camps

Tiền vệ

Oliver Norwood
7.0

26-Oliver Norwood

Tiền vệ

Jack Diamond
6.7

7-Jack Diamond

58'

Tiền vệ

Will Collar
6.1

14-Will Collar

90'

Tiền vệ

Louie Barry
8.6

20-Louie Barry

73'

Tiền vệ

Kyle Wootton
8.7

19-Kyle Wootton

90'

Tiền đạo

Josh Griffiths
6.8

1-Josh Griffiths

Thủ môn

Taylor Moore
6.4

4-Taylor Moore

68'

Hậu vệ

James Wilson
6.9

5-James Wilson

Hậu vệ

Clinton Mola
6.5

6-Clinton Mola

Hậu vệ

Luke Thomas
6.6

11-Luke Thomas

Tiền vệ

Kamil Amadu Conteh
6.6

22-Kamil Amadu Conteh

Tiền vệ

Isaac Hutchinson
5.5

19-Isaac Hutchinson

68'

Tiền vệ

Grant Ward
6.2

8-Grant Ward

68'

Tiền vệ

Bryant Bilongo

27-Bryant Bilongo

76'

Tiền vệ

Chris Martin
6.1

18-Chris Martin

49'

Tiền đạo

Promise Omochere
5.3

9-Promise Omochere

Tiền đạo

Dự bị

Ben Hinchliffe

1-Ben Hinchliffe

Thủ môn

Isaac Olaofe
6.7

9-Isaac Olaofe

73'

Tiền đạo

J. Fevrier
6.7

10-J. Fevrier

58'

Tiền đạo

Tyler Onyango
6.2

24-Tyler Onyango

90'

Tiền vệ

Odin Bailey
6.5

27-Odin Bailey

90'

Tiền vệ

Bruno Cina

40-Bruno Cina

Tiền đạo

Nathaniel Mapengu

46-Nathaniel Mapengu

Hậu vệ

J. Senior
6.4

2-J. Senior

68'

Hậu vệ

Scott Sinclair
6.2

7-Scott Sinclair

76'

Tiền vệ

Ruel Sotiriou
6.1

10-Ruel Sotiriou

49'

Tiền đạo

Jake Garrett
6.1

14-Jake Garrett

68'

Tiền vệ

Connor Taylor
6.9

17-Connor Taylor

68'

Hậu vệ

Luke McCormick

23-Luke McCormick

Tiền vệ

Kofi Shaw

37-Kofi Shaw

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dave Challinor

Dave Challinor

 

Iñigo Calderón

Iñigo Calderón

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra