3-4-1-2Stockport County 3-4-1-2

4-1-4-1 Northampton Town4-1-4-1

Corey Addai6.1
34-Corey Addai
Callumm Connolly7.2
16-Callumm Connolly
Sam Hughes6.5
5-Sam Hughes
ethan pye
15-ethan pye
Odin Bailey6.3 71'
27-Odin Bailey
Lewis Bate8.0
4-Lewis Bate
Nick Powell8.1 71'
11-Nick Powell
Ibou Touray6.8
3-Ibou Touray
J. Fevrier5.8 71'
10-J. Fevrier
Isaac Olaofe6.6 71'
9-Isaac Olaofe
Louie Barry6.8 89'
20-Louie Barry
Lee Burge6.7
1-Lee Burge
Akinwale Joseph Odimayo6.9
22-Akinwale Joseph Odimayo
Jack Baldwin5.9
26-Jack Baldwin
Jon Guthrie6.3
5-Jon Guthrie
Nesta Guinness-Walker6.8
12-Nesta Guinness-Walker
Jack Sowerby6.1 54'
4-Jack Sowerby
Sam Hoskins6.2 60'
7-Sam Hoskins
Ben Fox6.3 59'
8-Ben Fox
Mitchell Pinnock6.3 88'
10-Mitchell Pinnock
Cameron McGeehan5.0
18-Cameron McGeehan
Tom Eaves6.2 54'
9-Tom Eaves

Thay người

89'

Louie Barry

20-Louie Barry

Tiền đạo

Lewis Fiorini

18-Lewis Fiorini

Tiền vệ

71'

Odin Bailey

27-Odin Bailey

Tiền vệ

Jack Diamond

7-Jack Diamond

Tiền đạo

71'

Nick Powell

11-Nick Powell

Tiền vệ

Oliver Norwood

26-Oliver Norwood

Tiền vệ

71'

J. Fevrier

10-J. Fevrier

Tiền vệ

Michael Mellon

22-Michael Mellon

Tiền đạo

71'

Isaac Olaofe

9-Isaac Olaofe

Tiền đạo

Kyle Wootton

19-Kyle Wootton

Tiền đạo

88'

Mitchell Pinnock

10-Mitchell Pinnock

Tiền vệ

Tyler Magloire

2-Tyler Magloire

Hậu vệ

60'

Sam Hoskins

7-Sam Hoskins

Tiền vệ

Tarique Fosu-Henry

24-Tarique Fosu-Henry

Tiền đạo

59'

Ben Fox

8-Ben Fox

Tiền vệ

William Hondermarck

23-William Hondermarck

Tiền vệ

54'

Jack Sowerby

4-Jack Sowerby

Tiền vệ

S. Chouchane

30-S. Chouchane

Tiền vệ

54'

Tom Eaves

9-Tom Eaves

Tiền đạo

Tyler Roberts

19-Tyler Roberts

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Corey Addai
6.1

34-Corey Addai

Thủ môn

Callumm Connolly
7.2

16-Callumm Connolly

Hậu vệ

Sam Hughes
6.5

5-Sam Hughes

Hậu vệ

ethan pye

15-ethan pye

Hậu vệ

Odin Bailey
6.3

27-Odin Bailey

71'

Tiền vệ

Lewis Bate
8.0

4-Lewis Bate

Tiền vệ

Nick Powell
8.1

11-Nick Powell

71'

Tiền vệ

Ibou Touray
6.8

3-Ibou Touray

Tiền vệ

J. Fevrier
5.8

10-J. Fevrier

71'

Tiền vệ

Isaac Olaofe
6.6

9-Isaac Olaofe

71'

Tiền đạo

Louie Barry
6.8

20-Louie Barry

89'

Tiền đạo

Lee Burge
6.7

1-Lee Burge

Thủ môn

Akinwale Joseph Odimayo
6.9

22-Akinwale Joseph Odimayo

Hậu vệ

Jack Baldwin
5.9

26-Jack Baldwin

Hậu vệ

Jon Guthrie
6.3

5-Jon Guthrie

Hậu vệ

Nesta Guinness-Walker
6.8

12-Nesta Guinness-Walker

Hậu vệ

Jack Sowerby
6.1

4-Jack Sowerby

54'

Tiền vệ

Sam Hoskins
6.2

7-Sam Hoskins

60'

Tiền vệ

Ben Fox
6.3

8-Ben Fox

59'

Tiền vệ

Mitchell Pinnock
6.3

10-Mitchell Pinnock

88'

Tiền vệ

Cameron McGeehan
5.0

18-Cameron McGeehan

Tiền vệ

Tom Eaves
6.2

9-Tom Eaves

54'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Hinchliffe

1-Ben Hinchliffe

Thủ môn

Jack Diamond
6.6

7-Jack Diamond

71'

Tiền đạo

Lewis Fiorini
6.0

18-Lewis Fiorini

89'

Tiền vệ

Kyle Wootton
6.5

19-Kyle Wootton

71'

Tiền đạo

Michael Mellon
6.5

22-Michael Mellon

71'

Tiền đạo

Tyler Onyango

24-Tyler Onyango

Tiền vệ

Oliver Norwood
6.9

26-Oliver Norwood

71'

Tiền vệ

Tyler Magloire
7.2

2-Tyler Magloire

88'

Hậu vệ

Nik Tzanev

13-Nik Tzanev

Thủ môn

Liam·McCarron

17-Liam·McCarron

Tiền vệ

Tyler Roberts
6.5

19-Tyler Roberts

54'

Tiền đạo

William Hondermarck
6.6

23-William Hondermarck

59'

Tiền vệ

Tarique Fosu-Henry
7.0

24-Tarique Fosu-Henry

60'

Tiền đạo

S. Chouchane
6.1

30-S. Chouchane

54'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dave Challinor

Dave Challinor

 

Kevin Nolan

Kevin Nolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra