3-4-3Stockport County 3-4-3

5-3-2 Wrexham5-3-2

Ben Hinchliffe6.4
1-Ben Hinchliffe
Callumm Connolly6.7
16-Callumm Connolly
Fraser Horsfall6.3
6-Fraser Horsfall
ethan pye6.7
15-ethan pye
Macauley Southam6.1 82'
12-Macauley Southam
Oliver Norwood8.2 82'
26-Oliver Norwood
Lewis Bate7.3
4-Lewis Bate
Ryan Rydel6.8 83'
23-Ryan Rydel
Will Collar6.2
14-Will Collar
Kyle Wootton5.5
19-Kyle Wootton
Louie Barry8.7 73'
20-Louie Barry
Callum Burton7.9
13-Callum Burton
Ryan Barnett6.7
29-Ryan Barnett
Max Cleworth6.3
4-Max Cleworth
Dan Scarr6.1 63'
24-Dan Scarr
Thomas O'Connor5.9
6-Thomas O'Connor
James McClean6.7
7-James McClean
Andy Cannon6.8 62'
8-Andy Cannon
George Dobson5.8 85'
15-George Dobson
Elliott Lee6.8
38-Elliott Lee
Ollie Palmer6.3 73'
9-Ollie Palmer
Jón Daði Böðvarsson5.1 63'
28-Jón Daði Böðvarsson

Thay người

83'

Ryan Rydel

23-Ryan Rydel

Tiền vệ

Omotayo·Adaramola

33-Omotayo·Adaramola

Hậu vệ

82'

Macauley Southam

12-Macauley Southam

Tiền vệ

J. Fevrier

10-J. Fevrier

Tiền đạo

82'

Oliver Norwood

26-Oliver Norwood

Tiền vệ

Odin Bailey

27-Odin Bailey

Tiền vệ

73'

Louie Barry

20-Louie Barry

Tiền đạo

Isaac Olaofe

9-Isaac Olaofe

Tiền đạo

85'

George Dobson

15-George Dobson

Tiền vệ

Matty James

37-Matty James

Tiền vệ

73'

Ollie Palmer

9-Ollie Palmer

Tiền đạo

Modou Lamin Faal

22-Modou Lamin Faal

Tiền đạo

63'

Dan Scarr

24-Dan Scarr

Hậu vệ

Eoghan O'Connell

5-Eoghan O'Connell

Hậu vệ

63'

Jón Daði Böðvarsson

28-Jón Daði Böðvarsson

Tiền đạo

Paul Mullin

10-Paul Mullin

Tiền đạo

62'

Andy Cannon

8-Andy Cannon

Tiền vệ

Oliver Rathbone

20-Oliver Rathbone

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Ben Hinchliffe
6.4

1-Ben Hinchliffe

Thủ môn

Callumm Connolly
6.7

16-Callumm Connolly

Hậu vệ

Fraser Horsfall
6.3

6-Fraser Horsfall

Hậu vệ

ethan pye
6.7

15-ethan pye

Hậu vệ

Macauley Southam
6.1

12-Macauley Southam

82'

Tiền vệ

Oliver Norwood
8.2

26-Oliver Norwood

82'

Tiền vệ

Lewis Bate
7.3

4-Lewis Bate

Tiền vệ

Ryan Rydel
6.8

23-Ryan Rydel

83'

Tiền vệ

Will Collar
6.2

14-Will Collar

Tiền đạo

Kyle Wootton
5.5

19-Kyle Wootton

Tiền đạo

Louie Barry
8.7

20-Louie Barry

73'

Tiền đạo

Callum Burton
7.9

13-Callum Burton

Thủ môn

Ryan Barnett
6.7

29-Ryan Barnett

Hậu vệ

Max Cleworth
6.3

4-Max Cleworth

Hậu vệ

Dan Scarr
6.1

24-Dan Scarr

63'

Hậu vệ

Thomas O'Connor
5.9

6-Thomas O'Connor

Hậu vệ

James McClean
6.7

7-James McClean

Hậu vệ

Andy Cannon
6.8

8-Andy Cannon

62'

Tiền vệ

George Dobson
5.8

15-George Dobson

85'

Tiền vệ

Elliott Lee
6.8

38-Elliott Lee

Tiền vệ

Ollie Palmer
6.3

9-Ollie Palmer

73'

Tiền đạo

Jón Daði Böðvarsson
5.1

28-Jón Daði Böðvarsson

63'

Tiền đạo

Dự bị

Sam Hughes

5-Sam Hughes

Hậu vệ

Isaac Olaofe
6.3

9-Isaac Olaofe

73'

Tiền đạo

J. Fevrier
6.8

10-J. Fevrier

82'

Tiền đạo

Lewis Fiorini

18-Lewis Fiorini

Tiền vệ

Odin Bailey
6.0

27-Odin Bailey

82'

Tiền vệ

Omotayo·Adaramola
6.0

33-Omotayo·Adaramola

83'

Hậu vệ

Corey Addai

34-Corey Addai

Thủ môn

Eoghan O'Connell
6.3

5-Eoghan O'Connell

63'

Hậu vệ

Paul Mullin
6.1

10-Paul Mullin

63'

Tiền đạo

Oliver Rathbone
6.1

20-Oliver Rathbone

62'

Tiền vệ

Mark Howard

21-Mark Howard

Thủ môn

Modou Lamin Faal
6.2

22-Modou Lamin Faal

73'

Tiền đạo

Sebastian Revan

23-Sebastian Revan

Hậu vệ

Matty James
6.8

37-Matty James

85'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dave Challinor

Dave Challinor

 

Phil Parkinson

Phil Parkinson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra