4-2-3-1Stoke City 4-2-3-1

4-2-3-1 Bristol City4-2-3-1

Viktor Johansson8.3
1-Viktor Johansson
Ben Wilmot5.9
16-Ben Wilmot
Michael Rose5.0
5-Michael Rose
Ben Gibson5.1
23-Ben Gibson
Eric Junior Bocat5.7 64'
17-Eric Junior Bocat
Andrew Moran6.8
24-Andrew Moran
Jordan Thompson5.1
15-Jordan Thompson
Million·Manhoef5.4 88'
42-Million·Manhoef
Lewis Koumas8.2 71'
11-Lewis Koumas
bae junho6.1 64'
10-bae junho
Thomas Cannon6.3
9-Thomas Cannon
Max O'Leary6.6
1-Max O'Leary
George Tanner6.6
19-George Tanner
Zak Vyner6.7
14-Zak Vyner
Luke McNally6.6
15-Luke McNally
Ross McCrorie6.6
2-Ross McCrorie
Joe Williams8.4
8-Joe Williams
Max Bird5.7
6-Max Bird
Mark Sykes7.2 89'
17-Mark Sykes
Jason Knight6.3
12-Jason Knight
Anis·Mehmeti6.9 46'
11-Anis·Mehmeti
Nahki Wells9.1 79'
21-Nahki Wells

Thay người

88'

Million·Manhoef

42-Million·Manhoef

Tiền vệ

André Vidigal

7-André Vidigal

Tiền vệ

71'

Lewis Koumas

11-Lewis Koumas

Tiền vệ

Niall Ennis

14-Niall Ennis

Tiền đạo

64'

Eric Junior Bocat

17-Eric Junior Bocat

Hậu vệ

Enda Stevens

3-Enda Stevens

Hậu vệ

64'

bae junho

10-bae junho

Tiền vệ

junior tchamadeu

22-junior tchamadeu

Hậu vệ

89'

Mark Sykes

17-Mark Sykes

Tiền vệ

Yu Hirakawa

7-Yu Hirakawa

Tiền đạo

79'

Nahki Wells

21-Nahki Wells

Tiền đạo

Sinclair Armstrong

30-Sinclair Armstrong

Tiền đạo

46'

Anis·Mehmeti

11-Anis·Mehmeti

Tiền vệ

G. Earthy

40-G. Earthy

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Viktor Johansson
8.3

1-Viktor Johansson

Thủ môn

Ben Wilmot
5.9

16-Ben Wilmot

Hậu vệ

Michael Rose
5.0

5-Michael Rose

Hậu vệ

Ben Gibson
5.1

23-Ben Gibson

Hậu vệ

Eric Junior Bocat
5.7

17-Eric Junior Bocat

64'

Hậu vệ

Andrew Moran
6.8

24-Andrew Moran

Tiền vệ

Jordan Thompson
5.1

15-Jordan Thompson

Tiền vệ

Million·Manhoef
5.4

42-Million·Manhoef

88'

Tiền vệ

Lewis Koumas
8.2

11-Lewis Koumas

71'

Tiền vệ

bae junho
6.1

10-bae junho

64'

Tiền vệ

Thomas Cannon
6.3

9-Thomas Cannon

Tiền đạo

Max O'Leary
6.6

1-Max O'Leary

Thủ môn

George Tanner
6.6

19-George Tanner

Hậu vệ

Zak Vyner
6.7

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Luke McNally
6.6

15-Luke McNally

Hậu vệ

Ross McCrorie
6.6

2-Ross McCrorie

Hậu vệ

Joe Williams
8.4

8-Joe Williams

Tiền vệ

Max Bird
5.7

6-Max Bird

Tiền vệ

Mark Sykes
7.2

17-Mark Sykes

89'

Tiền vệ

Jason Knight
6.3

12-Jason Knight

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
6.9

11-Anis·Mehmeti

46'

Tiền vệ

Nahki Wells
9.1

21-Nahki Wells

79'

Tiền đạo

Dự bị

Enda Stevens
6.0

3-Enda Stevens

64'

Hậu vệ

André Vidigal
6.5

7-André Vidigal

88'

Tiền vệ

Tatsuki Seko

12-Tatsuki Seko

Tiền vệ

Jack Bonham

13-Jack Bonham

Thủ môn

Niall Ennis
6.8

14-Niall Ennis

71'

Tiền đạo

junior tchamadeu
6.0

22-junior tchamadeu

64'

Hậu vệ

Ashley Phillips

26-Ashley Phillips

Hậu vệ

Souleymane Sidibe

30-Souleymane Sidibe

Tiền vệ

Emre Tezgel

37-Emre Tezgel

Tiền đạo

Kal Naismith

4-Kal Naismith

Hậu vệ

Yu Hirakawa
5.8

7-Yu Hirakawa

89'

Tiền đạo

Fally Mayulu

9-Fally Mayulu

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Sinclair Armstrong
6.8

30-Sinclair Armstrong

79'

Tiền đạo

Elijah Morrison

31-Elijah Morrison

Tiền vệ

G. Earthy
6.6

40-G. Earthy

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mark Robins

Mark Robins

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra