4-2-3-1Stoke City 4-2-3-1

4-2-3-1 Sunderland4-2-3-1

Viktor Johansson8.8
1-Viktor Johansson
junior tchamadeu6.0
22-junior tchamadeu
Ashley Phillips6.7 85'
26-Ashley Phillips
Ben Wilmot5.6
16-Ben Wilmot
Lynden Gooch5.2 85'
2-Lynden Gooch
Tatsuki Seko5.9
12-Tatsuki Seko
Wouter Burger5.2
6-Wouter Burger
Lewis Koumas6.8
11-Lewis Koumas
Andrew Moran5.5 71'
24-Andrew Moran
Joon-Ho Bae7.6
10-Joon-Ho Bae
Thomas Cannon8.6
9-Thomas Cannon
Anthony·Patterson6.5
1-Anthony·Patterson
Trai Hume6.2
32-Trai Hume
Chris Mepham5.9
26-Chris Mepham
Luke O'Nien6.8
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin6.2 67'
3-Dennis Cirkin
Daniel Neill6.7
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham6.2
7-Jobe Bellingham
Eliezer Mayenda·Dossou6.1 77'
12-Eliezer Mayenda·Dossou
M. Aleksić5.9 67'
30-M. Aleksić
Adil Aouchiche6.8
22-Adil Aouchiche
Wilson Isidor6.4
18-Wilson Isidor

Thay người

85'

Ashley Phillips

26-Ashley Phillips

Hậu vệ

Michael Rose

5-Michael Rose

Hậu vệ

85'

Lynden Gooch

2-Lynden Gooch

Hậu vệ

Enda Stevens

3-Enda Stevens

Hậu vệ

71'

Andrew Moran

24-Andrew Moran

Tiền vệ

Sam Gallagher

20-Sam Gallagher

Tiền đạo

77'

Eliezer Mayenda·Dossou

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Tiền vệ

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

67'

Dennis Cirkin

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese

42-Ajibola-Joshua Alese

Hậu vệ

67'

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền vệ

Patrick Roberts

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Viktor Johansson
8.8

1-Viktor Johansson

Thủ môn

junior tchamadeu
6.0

22-junior tchamadeu

Hậu vệ

Ashley Phillips
6.7

26-Ashley Phillips

85'

Hậu vệ

Ben Wilmot
5.6

16-Ben Wilmot

Hậu vệ

Lynden Gooch
5.2

2-Lynden Gooch

85'

Hậu vệ

Tatsuki Seko
5.9

12-Tatsuki Seko

Tiền vệ

Wouter Burger
5.2

6-Wouter Burger

Tiền vệ

Lewis Koumas
6.8

11-Lewis Koumas

Tiền vệ

Andrew Moran
5.5

24-Andrew Moran

71'

Tiền vệ

Joon-Ho Bae
7.6

10-Joon-Ho Bae

Tiền vệ

Thomas Cannon
8.6

9-Thomas Cannon

Tiền đạo

Anthony·Patterson
6.5

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
6.2

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
5.9

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.8

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.2

3-Dennis Cirkin

67'

Hậu vệ

Daniel Neill
6.7

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.2

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou
6.1

12-Eliezer Mayenda·Dossou

77'

Tiền vệ

M. Aleksić
5.9

30-M. Aleksić

67'

Tiền vệ

Adil Aouchiche
6.8

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

Wilson Isidor
6.4

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Dự bị

Enda Stevens
5.9

3-Enda Stevens

85'

Hậu vệ

Michael Rose
6.5

5-Michael Rose

85'

Hậu vệ

Jack Bonham

13-Jack Bonham

Thủ môn

Niall Ennis

14-Niall Ennis

Tiền đạo

Bosun mohammed lawal

18-Bosun mohammed lawal

Hậu vệ

Sam Gallagher
6.7

20-Sam Gallagher

71'

Tiền đạo

Ben Gibson

23-Ben Gibson

Hậu vệ

Souleymane Sidibe

30-Souleymane Sidibe

Tiền vệ

Emre Tezgel

37-Emre Tezgel

Tiền đạo

Patrick Roberts
7.8

10-Patrick Roberts

67'

Tiền vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Aaron Connolly
6.8

24-Aaron Connolly

77'

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

Zac·Johnson

41-Zac·Johnson

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese
6.6

42-Ajibola-Joshua Alese

67'

Hậu vệ

Trey Ogunsugi

47-Trey Ogunsugi

Tiền đạo

H. Jones

50-H. Jones

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mark Robins

Mark Robins

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra