Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Viktor Johansson6.3
1-Viktor Johansson
junior tchamadeu6.8 60'
22-junior tchamadeu
Ben Wilmot6.5
16-Ben Wilmot
Ben Gibson6.9
23-Ben Gibson
Eric Junior Bocat6.5
17-Eric Junior Bocat
Josh Laurent7.2
28-Josh Laurent
Jordan Thompson7.0 70'
15-Jordan Thompson
Million·Manhoef6.8 81'
42-Million·Manhoef
Bae Junho5.9 70'
10-Bae Junho
Lynden Gooch5.7 82'
2-Lynden Gooch
Lewis Koumas8.4
11-Lewis Koumas
Alex Palmer6.3
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.8
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.9
6-Semi Ajayi
Kyle Bartley6.2
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.6
14-Torbjörn Heggem
Jayson Molumby6.5 86'
8-Jayson Molumby
Alex Mowatt6.0
27-Alex Mowatt
T. Fellows7.3 69'
31-T. Fellows
John Swift6.1 85'
10-John Swift
Karlan Grant8.3 69'
18-Karlan Grant
Josh Maja8.5
9-Josh Maja

Thay người

82'

Lynden Gooch

8-Lewis Baker

2-Lynden Gooch

81'

Million·Manhoef

14-Niall Ennis

42-Million·Manhoef

70'

Jordan Thompson

6-Wouter Burger

15-Jordan Thompson

70'

Bae Junho

19-Ryan Mmaee

10-Bae Junho

60'

junior tchamadeu

24-Andrew Moran

22-junior tchamadeu

86'

Jayson Molumby

17-Ousmane·Diakite

8-Jayson Molumby

85'

John Swift

24-Gianluca Frabotta

10-John Swift

69'

T. Fellows

7-Jed Wallace

31-T. Fellows

69'

Karlan Grant

11-Grady Diangana

18-Karlan Grant

Đội hình xuất phát

Viktor Johansson
6.3

1-Viktor Johansson

Thủ môn

junior tchamadeu
6.8

22-junior tchamadeu

60'

Hậu vệ

Ben Wilmot
6.5

16-Ben Wilmot

Hậu vệ

Ben Gibson
6.9

23-Ben Gibson

Hậu vệ

Eric Junior Bocat
6.5

17-Eric Junior Bocat

Hậu vệ

Josh Laurent
7.2

28-Josh Laurent

Tiền vệ

Jordan Thompson
7.0

15-Jordan Thompson

70'

Tiền vệ

Million·Manhoef
6.8

42-Million·Manhoef

81'

Tiền vệ

Bae Junho
5.9

10-Bae Junho

70'

Tiền vệ

Lynden Gooch
5.7

2-Lynden Gooch

82'

Tiền vệ

Lewis Koumas
8.4

11-Lewis Koumas

Tiền đạo

Alex Palmer
6.3

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.8

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.9

6-Semi Ajayi

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.2

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.6

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.5

8-Jayson Molumby

86'

Tiền vệ

Alex Mowatt
6.0

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

T. Fellows
7.3

31-T. Fellows

69'

Tiền vệ

John Swift
6.1

10-John Swift

85'

Tiền vệ

Karlan Grant
8.3

18-Karlan Grant

69'

Tiền vệ

Josh Maja
8.5

9-Josh Maja

Tiền đạo

Dự bị

Wouter Burger
6.5

6-Wouter Burger

70'

Tiền vệ

Lewis Baker
6.1

8-Lewis Baker

82'

Tiền vệ

Niall Ennis
6.7

14-Niall Ennis

81'

Tiền đạo

Ryan Mmaee
6.5

19-Ryan Mmaee

70'

Tiền đạo

Andrew Moran
6.7

24-Andrew Moran

60'

Tiền vệ

Ashley Phillips

26-Ashley Phillips

Hậu vệ

Frank Fielding

34-Frank Fielding

Thủ môn

Emre Tezgel

37-Emre Tezgel

Tiền đạo

Jaden Dixon

41-Jaden Dixon

Hậu vệ

Jed Wallace
6.5

7-Jed Wallace

69'

Tiền vệ

Grady Diangana
6.2

11-Grady Diangana

69' 82'

Tiền vệ

Caleb Taylor

15-Caleb Taylor

Hậu vệ

Ousmane·Diakite
6.7

17-Ousmane·Diakite

86'

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.0

19-Lewis Dobbin

82'

Tiền đạo

Paddy McNair

21-Paddy McNair

Hậu vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta
6.3

24-Gianluca Frabotta

85'

Hậu vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mark Robins

Mark Robins

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn