Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 4-2-3-1

Robbie Mutch
13-Robbie Mutch
Scott Robertson 65'
2-Scott Robertson
C. Ross
5-C. Ross
C. McQueen
6-C. McQueen
Lewis Reid
26-Lewis Reid
Finn Ecrepont 89'
19-Finn Ecrepont
Mark Russell
11-Mark Russell
G. Gallagher
8-G. Gallagher
D. Hawkshaw 74'
14-D. Hawkshaw
D. Lang 88'
24-D. Lang
M. Guthrie 74'
18-M. Guthrie
Tom Ritchie
1-Tom Ritchie
A. Mailer
2-A. Mailer
K. Young 12'
4-K. Young
N. Martyniuk
3-N. Martyniuk
Kieran Somerville
18-Kieran Somerville
S. Murphy
6-S. Murphy
C. Connolly 56'
22-C. Connolly
M. Ferrie 66'
7-M. Ferrie
Kallum Higginbotham 66'
8-Kallum Higginbotham
B. Barrett 56'
11-B. Barrett
C. Ross
19-C. Ross

Thay người

89'

Finn Ecrepont

3-Thomas Brindley

19-Finn Ecrepont

88'

D. Lang

4-Adam Cummins

24-D. Lang

74'

D. Hawkshaw

10-E. Dunlop

14-D. Hawkshaw

74'

M. Guthrie

25-R. Edgar

18-M. Guthrie

65'

Scott Robertson

23-Matthew Grant

2-Scott Robertson

66'

M. Ferrie

15-L. Lorimer

7-M. Ferrie

66'

Kallum Higginbotham

9-K. McGachie

8-Kallum Higginbotham

56'

C. Connolly

24-B. Scarborough

22-C. Connolly

56'

B. Barrett

10-L. Currie

11-B. Barrett

12'

K. Young

16-Aaron Arnot

4-K. Young

Đội hình xuất phát

Robbie Mutch

13-Robbie Mutch

Thủ môn

Scott Robertson

2-Scott Robertson

65'

Hậu vệ

C. Ross

5-C. Ross

Hậu vệ

C. McQueen

6-C. McQueen

Hậu vệ

Lewis Reid

26-Lewis Reid

Hậu vệ

Finn Ecrepont

19-Finn Ecrepont

89'

Hậu vệ

Mark Russell

11-Mark Russell

Tiền vệ

G. Gallagher

8-G. Gallagher

Tiền vệ

D. Hawkshaw

14-D. Hawkshaw

74'

Tiền vệ

D. Lang

24-D. Lang

88'

Tiền đạo

M. Guthrie

18-M. Guthrie

74'

Tiền đạo

Tom Ritchie

1-Tom Ritchie

Thủ môn

A. Mailer

2-A. Mailer

Hậu vệ

K. Young

4-K. Young

12'

Hậu vệ

N. Martyniuk

3-N. Martyniuk

Hậu vệ

Kieran Somerville

18-Kieran Somerville

Hậu vệ

S. Murphy

6-S. Murphy

Tiền vệ

C. Connolly

22-C. Connolly

56'

Tiền vệ

M. Ferrie

7-M. Ferrie

66'

Tiền vệ

Kallum Higginbotham

8-Kallum Higginbotham

66'

Tiền vệ

B. Barrett

11-B. Barrett

56'

Tiền vệ

C. Ross

19-C. Ross

Tiền đạo

Dự bị

Jacob Pazikas

1-Jacob Pazikas

Thủ môn

Thomas Brindley

3-Thomas Brindley

89'

Tiền vệ

Adam Cummins

4-Adam Cummins

88'

Hậu vệ

Muhammad Adam

7-Muhammad Adam

Tiền đạo

E. Dunlop

10-E. Dunlop

74'

Tiền vệ

K. McKnight

17-K. McKnight

Hậu vệ

Matthew Grant

23-Matthew Grant

65'

Tiền vệ

R. Edgar

25-R. Edgar

74'

Tiền đạo

K. McGachie

9-K. McGachie

66'

Tiền đạo

L. Currie

10-L. Currie

56'

Tiền vệ

L. Lorimer

15-L. Lorimer

66'

Hậu vệ

Aaron Arnot

16-Aaron Arnot

12'

Tiền vệ

Greig Allen

20-Greig Allen

Hậu vệ

B. Scarborough

24-B. Scarborough

56'

Tiền vệ

M. Andrews

25-M. Andrews

Thủ môn

Huấn luyện viên

Chris Aitken

Chris Aitken

 

Calum Elliot

Calum Elliot

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn