Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Jacob Pazikas
1-Jacob Pazikas
C. Ross
5-C. Ross
Scott Robertson
2-Scott Robertson
Adam Cummins
4-Adam Cummins
Matthew Grant
23-Matthew Grant
G. Gallagher
8-G. Gallagher
D. Hawkshaw 62'
14-D. Hawkshaw
Mark Russell
11-Mark Russell
Finn Ecrepont 63'
19-Finn Ecrepont
M. Guthrie 62'
18-M. Guthrie
D. Lang 89'
24-D. Lang
Robert Watt
1-Robert Watt
Joseph Smith
12-Joseph Smith
Jonathan Edward Page
5-Jonathan Edward Page
Greg Page
4-Greg Page
Andrew Rodden 15'
3-Andrew Rodden
Scott McCrory-Irving
20-Scott McCrory-Irving
K. Bell
6-K. Bell
O. Waddell
7-O. Waddell
F. Kay 77'
19-F. Kay
Alassan Jones 94'
8-Alassan Jones
Gary Brass 105'
14-Gary Brass

Thay người

89'

D. Lang

17-K. McKnight

24-D. Lang

63'

Finn Ecrepont

25-R. Edgar

19-Finn Ecrepont

62'

D. Hawkshaw

10-E. Dunlop

14-D. Hawkshaw

62'

M. Guthrie

3-Thomas Brindley

18-M. Guthrie

105'

Gary Brass

10-Darren Downie

14-Gary Brass

94'

Alassan Jones

23-Nicholas Locke

8-Alassan Jones

77'

F. Kay

11-Bryan Mwangi

19-F. Kay

15'

Andrew Rodden

21-M. Millar

3-Andrew Rodden

Đội hình xuất phát

Jacob Pazikas

1-Jacob Pazikas

Thủ môn

C. Ross

5-C. Ross

Hậu vệ

Scott Robertson

2-Scott Robertson

Hậu vệ

Adam Cummins

4-Adam Cummins

Hậu vệ

Matthew Grant

23-Matthew Grant

Tiền vệ

G. Gallagher

8-G. Gallagher

Tiền vệ

D. Hawkshaw

14-D. Hawkshaw

62'

Tiền vệ

Mark Russell

11-Mark Russell

Tiền vệ

Finn Ecrepont

19-Finn Ecrepont

63'

Tiền vệ

M. Guthrie

18-M. Guthrie

62'

Tiền đạo

D. Lang

24-D. Lang

89'

Tiền đạo

Robert Watt

1-Robert Watt

Thủ môn

Joseph Smith

12-Joseph Smith

Hậu vệ

Jonathan Edward Page

5-Jonathan Edward Page

Hậu vệ

Greg Page

4-Greg Page

Hậu vệ

Andrew Rodden

3-Andrew Rodden

15'

Hậu vệ

Scott McCrory-Irving

20-Scott McCrory-Irving

Tiền vệ

K. Bell

6-K. Bell

Tiền vệ

O. Waddell

7-O. Waddell

Tiền vệ

F. Kay

19-F. Kay

77'

Tiền vệ

Alassan Jones

8-Alassan Jones

94'

Tiền vệ

Gary Brass

14-Gary Brass

105'

Tiền đạo

Dự bị

Thomas Brindley

3-Thomas Brindley

62'

Tiền vệ

C. McQueen

6-C. McQueen

Hậu vệ

Muhammad Adam

7-Muhammad Adam

Tiền đạo

E. Dunlop

10-E. Dunlop

62'

Tiền vệ

J. Gibson

13-J. Gibson

Thủ môn

K. McKnight

17-K. McKnight

89'

Hậu vệ

R. Edgar

25-R. Edgar

63'

Tiền đạo

Darren Downie

10-Darren Downie

105'

Tiền đạo

Bryan Mwangi

11-Bryan Mwangi

77'

Tiền vệ

Connor Thomson

16-Connor Thomson

Tiền đạo

Rhuri Ellis

17-Rhuri Ellis

119'

Tiền vệ

James Russell

18-James Russell

Hậu vệ

M. Millar

21-M. Millar

15' 119'

Hậu vệ

Jordan Pettigrew

22-Jordan Pettigrew

Thủ môn

Nicholas Locke

23-Nicholas Locke

94'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Aitken

Chris Aitken

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn