Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-4-2

Jacob·Pazikas
1-Jacob·Pazikas
Scott Robertson
2-Scott Robertson
C. Ross
5-C. Ross
C. McQueen 46'
6-C. McQueen
Thomas Brindley
3-Thomas Brindley
Matthew Grant
23-Matthew Grant
G. Gallagher
8-G. Gallagher
K. McKnight 46'
17-K. McKnight
E. Dunlop 88'
10-E. Dunlop
Mark Russell
11-Mark Russell
M. Guthrie 69'
18-M. Guthrie
Robbie Hemfrey
1-Robbie Hemfrey
Barry Cuddihy
6-Barry Cuddihy
Jospeh Cassidy
25-Jospeh Cassidy
Lee Hamilton
4-Lee Hamilton
Thomas Robson
3-Thomas Robson
Liam Scullion
7-Liam Scullion
Ray Grant
8-Ray Grant
Andy Murdoch
27-Andy Murdoch
Robbie Leitch 79'
18-Robbie Leitch
Martin Rennie
10-Martin Rennie
Jordan Allan
9-Jordan Allan

Thay người

88'

E. Dunlop

19-Finn Ecrepont

10-E. Dunlop

69'

M. Guthrie

25-R. Edgar

18-M. Guthrie

46'

C. McQueen

26-Lewis Reid

6-C. McQueen

46'

K. McKnight

21-Robbie Foster

17-K. McKnight

79'

Robbie Leitch

11-M. Redfern

18-Robbie Leitch

Đội hình xuất phát

Jacob·Pazikas

1-Jacob·Pazikas

Thủ môn

Scott Robertson

2-Scott Robertson

Hậu vệ

C. Ross

5-C. Ross

Hậu vệ

C. McQueen

6-C. McQueen

46'

Hậu vệ

Thomas Brindley

3-Thomas Brindley

Hậu vệ

Matthew Grant

23-Matthew Grant

Tiền vệ

G. Gallagher

8-G. Gallagher

Tiền vệ

K. McKnight

17-K. McKnight

46'

Tiền vệ

E. Dunlop

10-E. Dunlop

88'

Tiền vệ

Mark Russell

11-Mark Russell

Tiền vệ

M. Guthrie

18-M. Guthrie

69'

Tiền đạo

Robbie Hemfrey

1-Robbie Hemfrey

Thủ môn

Barry Cuddihy

6-Barry Cuddihy

Hậu vệ

Jospeh Cassidy

25-Jospeh Cassidy

Hậu vệ

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

Hậu vệ

Thomas Robson

3-Thomas Robson

Hậu vệ

Liam Scullion

7-Liam Scullion

Tiền vệ

Ray Grant

8-Ray Grant

Tiền vệ

Andy Murdoch

27-Andy Murdoch

Tiền vệ

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

79'

Tiền vệ

Martin Rennie

10-Martin Rennie

Tiền đạo

Jordan Allan

9-Jordan Allan

Tiền đạo

Dự bị

Adam Cummins

4-Adam Cummins

Hậu vệ

Muhammad Adam

7-Muhammad Adam

Tiền đạo

Finn Ecrepont

19-Finn Ecrepont

88'

Hậu vệ

Robbie Foster

21-Robbie Foster

46'

Tiền đạo

Sean McIntosh

22-Sean McIntosh

Hậu vệ

R. Edgar

25-R. Edgar

69'

Tiền đạo

Lewis Reid

26-Lewis Reid

46'

Tiền vệ

M. Redfern

11-M. Redfern

79'

Tiền đạo

J. Kennedy

12-J. Kennedy

Thủ môn

Dominic Docherty

22-Dominic Docherty

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Aitken

Chris Aitken

 

Darren Young

Darren Young

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn