Đội hình
Đội hình: 4-1-4-1
Đội hình: 4-3-3
Thay người
28-ernestas burdzilauskas
Tiền vệ
89'
92-augustas dubickas
Tiền vệ
89'
92-augustas dubickas
28-ernestas burdzilauskas
14-Artem Fedorov
Hậu vệ
89'
22-Igor Maksimovic
Tiền vệ
89'
22-Igor Maksimovic
14-Artem Fedorov
9-nicolai solodovnicov
Tiền đạo
78'
17-artem kovbasa
Tiền đạo
78'
17-artem kovbasa
9-nicolai solodovnicov
19-Rokas Filipavicius
Tiền vệ
68'
24-Motiejus Burba
Tiền đạo
68'
24-Motiejus Burba
19-Rokas Filipavicius
88-darius stankevicius
Tiền vệ
68'
13-maksym pyrohov
Tiền vệ
68'
13-maksym pyrohov
88-darius stankevicius
88-Mantas Kuklys
Tiền vệ
80'
19-Simonas Paulius
Tiền vệ
80'
19-Simonas Paulius
88-Mantas Kuklys
99-Donatas Kazlauskas
Tiền vệ
80'
7-Justas Petravicius
Tiền vệ
80'
7-Justas Petravicius
99-Donatas Kazlauskas
11-Deividas Šešplaukis
Tiền vệ
65'
31-Gabijus Micevicius
Tiền đạo
65'
31-Gabijus Micevicius
11-Deividas Šešplaukis
29-deividas dovydaitis
Tiền đạo
65'
17-Eligijus Jankauskas
Tiền vệ
65'
17-Eligijus Jankauskas
29-deividas dovydaitis
Đội hình xuất phát
12-giedrius zenkevicius
Thủ môn
2-tautvydas burdzilauskas
Hậu vệ
96-Ivan Zotko
Hậu vệ
15-Aleksandar Živanović
Hậu vệ
19-Rokas Filipavicius
68'Tiền vệ
8-steve lawson
Hậu vệ
4-henry uzochukwu
Hậu vệ
28-ernestas burdzilauskas
89'Tiền vệ
88-darius stankevicius
68'Tiền vệ
14-Artem Fedorov
89'Hậu vệ
9-nicolai solodovnicov
78'Tiền đạo
61-Gustas Baliutavičius
Thủ môn
23-Rolandas Baravykas
Hậu vệ
4-Sigitas Olberkis
Tiền vệ
44-Martynas Dapkus
Tiền vệ
8-Egidijus Vaitkūnas
88-Mantas Kuklys
80'Tiền vệ
33-Domantas Šimkus
Tiền vệ
13-Daniel Romanovskij
Tiền vệ
11-Deividas Šešplaukis
65'Tiền vệ
99-Donatas Kazlauskas
80'Tiền vệ
29-deividas dovydaitis
65'Tiền đạo
Dự bị
7-Justas cesnavicius
Tiền vệ
13-maksym pyrohov
68'Tiền vệ
17-artem kovbasa
78'Tiền đạo
18-klavs kramens
Hậu vệ
21-linas zingertas
Tiền đạo
22-Igor Maksimovic
89'Tiền vệ
24-Motiejus Burba
68'Tiền đạo
66-Rokas Pačėsa
Thủ môn
92-augustas dubickas
89'Tiền vệ
94-Ugochukwu Oduenyi
Tiền đạo
99-Vilius Stebrys
Thủ môn
3-Vytas Gaspuitis
Tiền vệ
7-Justas Petravicius
80'Tiền vệ
14-Karolis Zebrauskas
Tiền vệ
16-Orestas apockinas
Thủ môn
17-Eligijus Jankauskas
65'Tiền vệ
19-Simonas Paulius
80'Tiền vệ
20-Simonas Urbys
Tiền đạo
27-Danielius jarasius
Hậu vệ
28-Nauris Petkevičius
Tiền vệ
31-Gabijus Micevicius
65'Tiền đạo
32-Gabijus micevicius
Tiền vệ
Huấn luyện viên
Donatas Vencevicius
Dainis Kazakevics
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn