Sunderland U21

Manchester City U21

timur tuterov 72'
11-timur tuterov
kelechi chibueze
1-kelechi chibueze
trey ogunsuyi samuel
9-trey ogunsuyi samuel
ben middlemas
8-ben middlemas
E. Lenz6.7 79'
4-E. Lenz
Joe Anderson
5-Joe Anderson
Abdoullah Ba5.7
7-Abdoullah Ba
luke bell
6-luke bell
harrison jones
10-harrison jones
thomas lavery
2-thomas lavery
jenson jones
3-jenson jones
Jaden Heskey6.5
8-Jaden Heskey
Jacob Wright6.5
6-Jacob Wright
Josh Wilson-Esbrand7.6
5-Josh Wilson-Esbrand
Lakyle·Samuel
3-Lakyle·Samuel
justin oboavwoduo 35'
10-justin oboavwoduo
Emilio lawrence
11-Emilio lawrence
matty hall henderson
2-matty hall henderson
will dickson 60'
9-will dickson
farid ruprecht alfa 90'
7-farid ruprecht alfa
oliver whatmuff
1-oliver whatmuff
Max Alleyne6.7
4-Max Alleyne

Thay người

79'

E. Lenz

4-E. Lenz

Tiền vệ

jaydon jones

15-jaydon jones

Tiền vệ

72'

timur tuterov

11-timur tuterov

Tiền đạo

Rhys·Walsh

12-Rhys·Walsh

Tiền đạo

90'

farid ruprecht alfa

7-farid ruprecht alfa

Tiền đạo

charlie gray

15-charlie gray

Tiền vệ

60'

will dickson

9-will dickson

Tiền đạo

Divin Mubama

12-Divin Mubama

Tiền đạo

35'

justin oboavwoduo

10-justin oboavwoduo

Tiền đạo

Michael okeke

16-Michael okeke

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

timur tuterov

11-timur tuterov

72'

Tiền đạo

kelechi chibueze

1-kelechi chibueze

Thủ môn

trey ogunsuyi samuel

9-trey ogunsuyi samuel

Tiền vệ

ben middlemas

8-ben middlemas

Tiền vệ

E. Lenz
6.7

4-E. Lenz

79'

Tiền vệ

Joe Anderson

5-Joe Anderson

Hậu vệ

Abdoullah Ba
5.7

7-Abdoullah Ba

Tiền vệ

luke bell

6-luke bell

Hậu vệ

harrison jones

10-harrison jones

Tiền đạo

thomas lavery

2-thomas lavery

Tiền vệ

jenson jones

3-jenson jones

Hậu vệ

Jaden Heskey
6.5

8-Jaden Heskey

Tiền đạo

Jacob Wright
6.5

6-Jacob Wright

Tiền vệ

Josh Wilson-Esbrand
7.6

5-Josh Wilson-Esbrand

Hậu vệ

Lakyle·Samuel

3-Lakyle·Samuel

Hậu vệ

justin oboavwoduo

10-justin oboavwoduo

35'

Tiền đạo

Emilio lawrence

11-Emilio lawrence

Tiền đạo

matty hall henderson

2-matty hall henderson

Tiền đạo

will dickson

9-will dickson

60'

Tiền đạo

farid ruprecht alfa

7-farid ruprecht alfa

90'

Tiền đạo

oliver whatmuff

1-oliver whatmuff

Thủ môn

Max Alleyne
6.7

4-Max Alleyne

Hậu vệ

Dự bị

Rhys·Walsh

12-Rhys·Walsh

72'

Tiền đạo

dan cameron

13-dan cameron

Thủ môn

felix scott

14-felix scott

Hậu vệ

jaydon jones

15-jaydon jones

79'

Tiền vệ

finlay holcroft

16-finlay holcroft

Tiền vệ

Divin Mubama
6.3

12-Divin Mubama

60'

Tiền đạo

finley grigg

13-finley grigg

Thủ môn

Sebastian naylor

14-Sebastian naylor

Hậu vệ

charlie gray

15-charlie gray

90'

Tiền vệ

Michael okeke

16-Michael okeke

35'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Brian Barry-Murphy

Brian Barry-Murphy

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra