Sunderland U21

Manchester United U21

dan cameron
1-dan cameron
Joe Anderson
5-Joe Anderson
Adil Aouchiche8.5
10-Adil Aouchiche
Abdoullah Ba6.0
7-Abdoullah Ba
Jewison Francisco Bennette Villegas6.3 50'
3-Jewison Francisco Bennette Villegas
Ben Crompton6.5
6-Ben Crompton
jaydon jones 78'
4-jaydon jones
thomas lavery
2-thomas lavery
ben middlemas
8-ben middlemas
trey ogunsuyi samuel 86'
9-trey ogunsuyi samuel
timur tuterov
11-timur tuterov
harry amass 46'
3-harry amass
zachary baumann
8-zachary baumann
gabriela biancheri
9-gabriela biancheri
Jack Andrew Fletcher7.4 46'
10-Jack Andrew Fletcher
jaydan kamson
2-jaydan kamson
Hubert Graczyk5.2
1-Hubert Graczyk
jack kingdon
5-jack kingdon
sam mather 60'
11-sam mather
Finley McAllister6.4 71'
6-Finley McAllister
Habeeb Ogunneye5.2
4-Habeeb Ogunneye
malachi sharpe
7-malachi sharpe

Thay người

86'

trey ogunsuyi samuel

9-trey ogunsuyi samuel

Tiền vệ

Rhys·Walsh

14-Rhys·Walsh

Tiền đạo

78'

jaydon jones

4-jaydon jones

Tiền vệ

jack whittaker

16-jack whittaker

Tiền vệ

50'

Jewison Francisco Bennette Villegas

3-Jewison Francisco Bennette Villegas

Tiền vệ

jenson jones

12-jenson jones

Hậu vệ

71'

Finley McAllister

6-Finley McAllister

Tiền vệ

Sekou kone

15-Sekou kone

Tiền vệ

60'

sam mather

11-sam mather

Tiền đạo

jacob devaney

16-jacob devaney

Tiền vệ

46'

harry amass

3-harry amass

Hậu vệ

Tyler Fredricson

14-Tyler Fredricson

Hậu vệ

46'

Jack Andrew Fletcher

10-Jack Andrew Fletcher

Tiền vệ

Ethan Wheatley

12-Ethan Wheatley

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

dan cameron

1-dan cameron

Thủ môn

Joe Anderson

5-Joe Anderson

Hậu vệ

Adil Aouchiche
8.5

10-Adil Aouchiche

Tiền vệ

Abdoullah Ba
6.0

7-Abdoullah Ba

Tiền vệ

Jewison Francisco Bennette Villegas
6.3

3-Jewison Francisco Bennette Villegas

50'

Tiền vệ

Ben Crompton
6.5

6-Ben Crompton

Hậu vệ

jaydon jones

4-jaydon jones

78'

Tiền vệ

thomas lavery

2-thomas lavery

Tiền vệ

ben middlemas

8-ben middlemas

Tiền vệ

trey ogunsuyi samuel

9-trey ogunsuyi samuel

86'

Tiền vệ

timur tuterov

11-timur tuterov

Tiền đạo

harry amass

3-harry amass

46'

Hậu vệ

zachary baumann

8-zachary baumann

Tiền vệ

gabriela biancheri

9-gabriela biancheri

Tiền đạo

Jack Andrew Fletcher
7.4

10-Jack Andrew Fletcher

46'

Tiền vệ

jaydan kamson

2-jaydan kamson

 

Hubert Graczyk
5.2

1-Hubert Graczyk

Thủ môn

jack kingdon

5-jack kingdon

Hậu vệ

sam mather

11-sam mather

60'

Tiền đạo

Finley McAllister
6.4

6-Finley McAllister

71'

Tiền vệ

Habeeb Ogunneye
5.2

4-Habeeb Ogunneye

Hậu vệ

malachi sharpe

7-malachi sharpe

Tiền đạo

Dự bị

jenson jones

12-jenson jones

50'

Hậu vệ

adam richardson

13-adam richardson

Thủ môn

Rhys·Walsh

14-Rhys·Walsh

86'

Tiền đạo

ben kindon

15-ben kindon

Tiền vệ

jack whittaker

16-jack whittaker

78'

Tiền vệ

Ethan Wheatley
6.5

12-Ethan Wheatley

46'

Tiền đạo

tom myles

13-tom myles

Thủ môn

Tyler Fredricson
7.0

14-Tyler Fredricson

46'

Hậu vệ

Sekou kone

15-Sekou kone

71'

Tiền vệ

jacob devaney

16-jacob devaney

60'

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra