Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Anthony·Patterson6.5
1-Anthony·Patterson
Trai Hume6.6
32-Trai Hume
Chris Mepham7.0
26-Chris Mepham
Daniel Ballard7.0
5-Daniel Ballard
Ajibola-Joshua Alese6.7 63'
42-Ajibola-Joshua Alese
Daniel Neill7.3
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham7.5
7-Jobe Bellingham
Eliezer Mayenda·Dossou6.9
12-Eliezer Mayenda·Dossou
C. Rigg6.3 79'
11-C. Rigg
T. Watson6.7 26'
40-T. Watson
Wilson Isidor6.3 79'
18-Wilson Isidor
Max O'Leary7.1
1-Max O'Leary
Zak Vyner5.6
14-Zak Vyner
Robert Dickie6.0
16-Robert Dickie
Luke McNally6.9
15-Luke McNally
Cameron Pring5.3
3-Cameron Pring
Marcus McGuane6.1
29-Marcus McGuane
Jason Knight6.3
12-Jason Knight
Yu Hirakawa6.3 46'
7-Yu Hirakawa
Max Bird6.6 46'
6-Max Bird
Anis·Mehmeti6.2 83'
11-Anis·Mehmeti
Sinclair Armstrong6.7 60'
30-Sinclair Armstrong

Thay người

79'

C. Rigg

22-Adil Aouchiche

11-C. Rigg

79'

Wilson Isidor

24-Aaron Connolly

18-Wilson Isidor

63'

Ajibola-Joshua Alese

3-Dennis Cirkin

42-Ajibola-Joshua Alese

26'

T. Watson

10-Patrick Roberts

40-T. Watson

83'

Anis·Mehmeti

24-Haydon Roberts

11-Anis·Mehmeti

60'

Sinclair Armstrong

21-Nahki Wells

30-Sinclair Armstrong

46'

Yu Hirakawa

20-Sam Bellis

7-Yu Hirakawa

46'

Max Bird

40-G. Earthy

6-Max Bird

Đội hình xuất phát

Anthony·Patterson
6.5

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
6.6

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
7.0

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Daniel Ballard
7.0

5-Daniel Ballard

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese
6.7

42-Ajibola-Joshua Alese

63'

Hậu vệ

Daniel Neill
7.3

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
7.5

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou
6.9

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Tiền vệ

C. Rigg
6.3

11-C. Rigg

79'

Tiền vệ

T. Watson
6.7

40-T. Watson

26'

Tiền vệ

Wilson Isidor
6.3

18-Wilson Isidor

79'

Tiền đạo

Max O'Leary
7.1

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
5.6

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
6.0

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
6.9

15-Luke McNally

Hậu vệ

Cameron Pring
5.3

3-Cameron Pring

Hậu vệ

Marcus McGuane
6.1

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Jason Knight
6.3

12-Jason Knight

Tiền vệ

Yu Hirakawa
6.3

7-Yu Hirakawa

46'

Tiền vệ

Max Bird
6.6

6-Max Bird

46'

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
6.2

11-Anis·Mehmeti

83'

Tiền vệ

Sinclair Armstrong
6.7

30-Sinclair Armstrong

60'

Tiền đạo

Dự bị

Dennis Cirkin
6.3

3-Dennis Cirkin

63'

Hậu vệ

Patrick Roberts
8.6

10-Patrick Roberts

26'

Tiền vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche
7.1

22-Adil Aouchiche

79'

Tiền vệ

Aaron Connolly
6.7

24-Aaron Connolly

79'

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

H. Jones

50-H. Jones

Tiền vệ

Robert Atkinson

5-Robert Atkinson

Hậu vệ

Fally Mayulu

9-Fally Mayulu

Tiền đạo

Sam Bellis
6.7

20-Sam Bellis

46'

Tiền đạo

Nahki Wells
6.5

21-Nahki Wells

60'

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts
6.5

24-Haydon Roberts

83'

Hậu vệ

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Elijah Morrison

31-Elijah Morrison

Tiền vệ

G. Earthy
6.0

40-G. Earthy

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn